So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.25
0.79
0.97
2.25
0.83
3.30
3.25
2.05
Live
0.91
-0.5
0.97
0.84
2.25
-0.98
3.70
3.10
1.97
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.15
1.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.85
2.25
0.95
3.40
3.20
2.05
Live
0.85
-0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
3.40
3.30
2.00
Run
-0.95
0
0.75
-0.10
1.5
0.05
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.98
-0.25
0.82
0.90
2.25
0.92
3.40
3.20
1.96
Live
-0.81
-0.25
0.69
0.87
2.25
0.99
3.35
3.05
2.02
Run
-0.97
0
0.87
-0.13
1.5
0.05
97.00
6.00
1.08
188betSớm
-0.96
-0.25
0.80
0.98
2.25
0.84
3.30
3.25
2.05
Live
0.91
-0.5
0.99
0.87
2.25
-0.99
3.60
3.10
1.99
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
1.5
0.02
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.81
0.99
2.25
0.85
3.28
3.01
1.98
Live
0.85
-0.5
-0.97
0.83
2.25
-0.97
3.37
3.01
2.03
Run
-0.90
0
0.80
-0.21
1.5
0.11
190.00
7.70
1.04

Bên nào sẽ thắng?

FC Unirea 2004 Slobozia
ChủHòaKhách
FC Universitatea Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Unirea 2004 SloboziaSo Sánh Sức MạnhFC Universitatea Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-9] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8323111011937.5%
4211837950.0%
41123741025.0%
63211071150.0%
[ROM Super Liga-8] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
833211812837.5%
3021232120.0%
53119510260.0%
614166716.7%

Thành tích đối đầu

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D117-02-253 - 2
(1 - 2)
10 - 5-0.70-0.24-0.15B0.771.00-0.95HT
ROM D105-10-242 - 2
(2 - 0)
2 - 9-0.33-0.31-0.46H0.88-0.250.94BT
ROM D230-04-221 - 2
(0 - 1)
7 - 0-0.84-0.19-0.10T0.91-0.570.85TT
ROM D203-04-222 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.22-0.27-0.63H0.99-0.750.83BT
ROM D202-10-212 - 0
(1 - 0)
8 - 5---B---
ROM D222-09-203 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.74-0.22-0.16B0.85-0.800.91BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaConcordia Chiajna
FC Unirea 2004 SloboziaFC Voluntari
FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.50-0.30-0.31H-0.980.50.80TX
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20T-0.9510.77TT
ROM D110-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.75-0.21-0.14T-0.991.50.81TX
ROM D104-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.33-0.38H0.9100.91HX
ROM D128-07-254 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.52-0.30-0.27B0.910.50.91BT
ROM D121-07-256 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.46-0.32-0.34T0.970.250.85TT
ROM D113-07-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.74-0.22-0.14B0.861.250.96TT
INT CF04-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2---T--
ROM D102-06-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.52-0.32-0.28T0.910.50.91TX
ROM D126-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.43-0.33-0.36B-0.940.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
HermannstadtUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Ararat Armenia
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
FC Ararat ArmeniaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujUTA Arad
MetaloglobusUniversitaea Cluj
Slovan LiberecUniversitaea Cluj
Slavia PrahaUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.29-0.410.9600.86X
ROM D109-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.58-0.30-0.220.940.750.88H
ROM D103-08-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.32-0.30-0.480.98-0.250.84T
UEFA ECL31-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.70-0.27-0.180.8210.88X
ROM D128-07-252 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.29-0.320.810.25-0.99T
UEFA ECL24-07-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.42-0.34-0.390.7900.91X
ROM D119-07-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.56-0.30-0.260.800.5-0.98X
ROM D111-07-251 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.17-0.24-0.691.00-10.82T
INT CF04-07-254 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.61-0.26-0.250.850.750.91T
INT CF02-07-255 - 2
(4 - 0)
8 - 0-0.78-0.21-0.160.881.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

FC Unirea 2004 SloboziaSo sánh số liệuFC Universitatea Cluj
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem116.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Unirea 2004 SloboziaThời gian ghi bànFC Universitatea Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaChi tiết về HT/FTFC Universitatea Cluj
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaSố bàn thắng trong H1&H2FC Universitatea Cluj
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D113-09-2025KháchHermannstadt14 Ngày
ROM D120-09-2025ChủPetrolul Ploiesti21 Ngày
ROM D127-09-2025KháchFarul Constanta28 Ngày
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D113-09-2025ChủRapid Bucuresti14 Ngày
ROM D120-09-2025KháchArges21 Ngày
ROM D127-09-2025ChủCFR Cluj28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Unirea 2004 Slobozia
FC Universitatea Cluj
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng37.5% [3]
  • [2] 25.0%Hòa37.5% [3]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng37.5% [3]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [1] 12.5%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa37.50% [3]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Unirea 2004 Slobozia VS FC Universitatea Cluj ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình