So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
1.75
-0.96
0.94
3.5
0.92
1.25
6.60
10.00
Live
0.82
1.75
-0.93
0.90
3.25
0.99
1.23
6.90
12.00
Run
-0.19
0.25
0.08
-0.18
1.5
0.07
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.95
2
0.95
1.00
3.5
0.90
1.20
7.50
11.00
Live
-0.94
2
0.87
0.90
3.25
1.00
1.22
7.00
10.00
Run
-0.43
0.25
0.35
-0.16
1.5
0.10
1.03
15.00
301.00
Mansion88Sớm
-0.98
2
0.86
1.00
3.5
0.86
1.24
6.50
8.40
Live
0.86
1.75
-0.93
0.93
3.25
0.99
1.22
6.70
12.00
Run
-0.25
0.25
0.17
-0.32
1.5
0.24
1.07
9.30
150.00
188betSớm
0.88
1.75
-0.98
0.95
3.5
0.93
1.25
6.80
10.50
Live
0.83
1.75
-0.92
0.91
3.25
-0.99
1.23
6.90
12.00
Run
-0.25
0.25
0.16
-0.17
1.5
0.08
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
-0.90
2
0.80
1.00
3.5
0.88
1.23
5.80
8.40
Live
0.81
1.75
-0.88
0.97
3.25
0.95
1.21
6.90
11.50
Run
-0.70
0.25
0.62
-0.70
1.5
0.60
1.10
7.60
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Chelsea
ChủHòaKhách
Leicester City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChelseaSo Sánh Sức MạnhLeicester City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-6] Chelsea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321598563954646.9%
16952301732556.3%
166462622221037.5%
6204911633.3%
[ENG Premier League-19] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3246222772181912.5%
162311113391812.5%
162311163991912.5%
6105315316.7%

Thành tích đối đầu

Chelsea            
Chủ - Khách
Leicester CityChelsea
ChelseaLeicester City
Leicester CityChelsea
ChelseaLeicester City
ChelseaLeicester City
Leicester CityChelsea
ChelseaLeicester City
Leicester CityChelsea
Leicester CityChelsea
Leicester CityChelsea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR23-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.21-0.21-0.62T0.88-1.001.00HX
ENG FAC17-03-244 - 2
(2 - 0)
7 - 3-0.67-0.21-0.16T-0.96-0.800.84TT
ENG PR11-03-231 - 3
(1 - 2)
2 - 5-0.28-0.27-0.51T0.90-0.500.98TT
ENG PR27-08-222 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.74-0.19-0.11T-0.98-0.670.86TT
ENG PR19-05-221 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.72-0.21-0.11H0.89-0.800.99TX
ENG PR20-11-210 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.22-0.27-0.56T0.85-0.75-0.97TT
ENG PR18-05-212 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.57-0.28-0.23T0.970.750.91TT
ENG FAC15-05-211 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.29-0.30-0.48B0.81-0.50-0.93BX
ENG PR19-01-212 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.35-0.29-0.44B0.86-0.25-0.98BX
ENG FAC28-06-200 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.29-0.40T0.950.000.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Chelsea            
Chủ - Khách
ChelseaSouthampton
Aston VillaChelsea
Brighton Hove AlbionChelsea
Brighton Hove AlbionChelsea
ChelseaWest Ham United
Manchester CityChelsea
ChelseaWolves
ChelseaAFC Bournemouth
ChelseaMorecambe
Crystal PalaceChelsea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR25-02-254 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.79-0.15-0.10T0.891.750.99TT
ENG PR22-02-252 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.36-0.26-0.42B-0.9400.82BH
ENG PR14-02-253 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.34-0.27-0.43B0.84-0.25-0.96BH
ENG FAC08-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.35-0.26-0.47B0.97-0.250.91BH
ENG PR03-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.75-0.17-0.12T0.921.50.96TX
ENG PR25-01-253 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.50-0.24-0.30B1.000.50.88BT
ENG PR20-01-253 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.75-0.17-0.12T0.901.50.98TT
ENG PR14-01-252 - 2
(1 - 0)
9 - 3-0.61-0.22-0.21H0.850.75-0.97TT
ENG FAC11-01-255 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.97-0.09-0.05T0.8530.97TT
ENG PR04-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.27-0.24-0.52H0.98-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Leicester City            
Chủ - Khách
West Ham UnitedLeicester City
Leicester CityBrentford
Leicester CityArsenal
Manchester UnitedLeicester City
EvertonLeicester City
Tottenham HotspurLeicester City
Leicester CityFulham
Leicester CityCrystal Palace
Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)
Aston VillaLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR27-02-252 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.58-0.24-0.220.930.750.95X
ENG PR21-02-250 - 4
(0 - 3)
5 - 6-0.30-0.26-0.48-0.96-0.250.84T
ENG PR15-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.10-0.18-0.77-0.98-1.50.86X
ENG FAC07-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.76-0.19-0.140.911.50.97X
ENG PR01-02-254 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.60-0.26-0.190.860.75-0.98T
ENG PR26-01-251 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.68-0.19-0.170.921.250.96X
ENG PR18-01-250 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.26-0.25-0.530.98-0.50.90X
ENG PR15-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.27-0.510.90-0.50.98X
ENG FAC11-01-256 - 2
(3 - 2)
2 - 6-0.68-0.22-0.190.791-0.97T
ENG PR04-01-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.74-0.18-0.120.941.50.94H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

ChelseaSo sánh số liệuLeicester City
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn23
  • 1.5Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Chelsea
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem4XemXem13XemXem37%XemXem8XemXem29.6%XemXem17XemXem63%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem1XemXem15XemXem40.7%XemXem13XemXem48.1%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Chelsea
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem11XemXem40.7%XemXem16XemXem59.3%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem2XemXem16XemXem33.3%XemXem11XemXem40.7%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ChelseaThời gian ghi bànLeicester City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    13
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    20
    7
    Bàn thắng H1
    23
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ChelseaChi tiết về HT/FTLeicester City
  • 7
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    9
    3
    H/H
    1
    5
    H/B
    2
    2
    B/T
    0
    3
    B/H
    3
    10
    B/B
ChủKhách
ChelseaSố bàn thắng trong H1&H2Leicester City
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chelsea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL13-03-2025ChủFC Copenhagen4 Ngày
ENG PR16-03-2025KháchArsenal7 Ngày
ENG PR02-04-2025ChủTottenham Hotspur24 Ngày
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR16-03-2025ChủManchester United7 Ngày
ENG PR02-04-2025KháchManchester City24 Ngày
ENG PR05-04-2025ChủNewcastle United27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 46.9%Thắng12.5% [4]
  • [9] 28.1%Hòa18.8% [4]
  • [8] 25.0%Bại68.8% [22]
  • Chủ/Khách
  • [9] 28.1%Thắng6.3% [2]
  • [5] 15.6%Hòa9.4% [3]
  • [2] 6.3%Bại34.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    72
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.34
  • TB mất điểm
    1.03
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 72.73% [8]

Chelsea VS Leicester City ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình