So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.92
0.85
2.25
-0.99
1.96
3.55
3.85
Live
0.99
0.75
0.90
0.85
2.5
-0.97
1.77
3.75
4.60
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
5.5
0.02
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
0.80
2.25
-0.95
1.90
3.40
3.80
Live
0.97
0.75
0.87
0.85
2.5
1.00
1.72
4.00
4.50
Run
-0.67
0.25
0.55
-0.16
5.5
0.10
1.03
13.00
201.00
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.93
0.80
2.25
-0.94
1.94
3.30
3.80
Live
0.98
0.75
0.94
0.88
2.5
-0.98
1.74
3.85
4.65
Run
0.25
0
-0.35
-0.13
5.5
0.03
1.01
9.40
300.00
188betSớm
0.97
0.5
0.93
0.86
2.25
-0.98
1.96
3.55
3.85
Live
1.00
0.75
0.92
0.86
2.5
-0.96
1.74
3.85
4.65
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.16
5.5
0.06
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
0.95
0.5
0.95
0.84
2.25
-0.96
1.95
3.19
3.64
Live
-0.97
0.75
0.89
0.97
2.5
0.93
1.75
3.67
4.57
Run
-0.80
0.25
0.70
-0.65
5.5
0.57
1.05
7.20
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Paris FC
ChủHòaKhách
Metz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paris FCSo Sánh Sức MạnhMetz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-15] Paris FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31025831533.3%
110032315100.0%
2002260150.0%
62221112833.3%
[FRA Ligue 1-18] Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3003270180.0%
1001010180.0%
2002260180.0%
6204717633.3%

Thành tích đối đầu

Paris FC            
Chủ - Khách
MetzParis FC
Paris FCMetz
MetzParis FC
Paris FCMetz
MetzParis FC
Paris FCMetz
Paris FCMetz
Paris FCMetz
MetzParis FC
Paris FCMetz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D218-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.43-0.31-0.36B-0.940.250.76BT
FRA D214-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.40-0.32-0.38B0.860.000.96BT
FRA D229-04-231 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.52-0.30-0.28H0.920.500.90TX
FRA D212-11-221 - 4
(1 - 2)
6 - 8-0.46-0.31-0.35B0.920.250.90BT
FRA D222-02-192 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.56-0.33-0.22B0.830.50-0.95BH
FRA D222-09-182 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.31-0.33-0.46T1.00-0.250.88TT
FRA LC26-10-161 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.38-0.30-0.42H-0.970.000.85HX
FRA D218-03-161 - 2
(0 - 0)
7 - 8-0.34-0.33-0.43B0.84-0.25-0.96BT
FRA D230-10-152 - 1
(2 - 1)
10 - 2-0.55-0.32-0.23B0.850.50-0.97BT
FRA LC11-08-151 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.43-0.33-0.34H0.700.00-0.83HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Paris FC            
Chủ - Khách
MarseilleParis FC
AngersParis FC
NantesParis FC
Paris FCUNFP
Paris FCLe Havre
FC SionParis FC
Saint EtienneParis FC
Paris FCSaint Gilloise
Paris FCAjaccio
MartiguesParis FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D123-08-255 - 2
(2 - 1)
5 - 2-0.71-0.21-0.14B0.921.250.96BT
FRA D117-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.37-0.29-0.38B0.9800.90BX
INT CF09-08-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5-0.46-0.29-0.37T0.980.250.84TT
INT CF06-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2---H--
INT CF02-08-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF29-07-251 - 3
(1 - 1)
5 - 6-0.38-0.28-0.46T0.80-0.25-0.98TT
INT CF25-07-250 - 3
(0 - 3)
1 - 2-0.45-0.27-0.36T0.970.250.85TT
INT CF16-07-250 - 1
(0 - 0)
- -0.24-0.27-0.56B0.80-0.75-0.98BX
FRA D210-05-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.70-0.25-0.17T0.801-0.98TX
FRA D202-05-251 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.17-0.24-0.71H0.80-1.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Metz            
Chủ - Khách
LyonMetz
MetzStrasbourg
TSG HoffenheimMetz
TroyesMetz
Thionville FCMetz
LensMetz
MetzRed Star FC 93
MetzUS Mondorf-les-Bains
ReimsMetz
MetzReims
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D123-08-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.69-0.20-0.160.941.250.94H
FRA D117-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.28-0.430.85-0.25-0.97X
INT CF09-08-258 - 0
(5 - 0)
- -----
INT CF02-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.30-0.27-0.500.83-0.50.99X
INT CF30-07-253 - 5
(1 - 0)
- -----
INT CF26-07-252 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.68-0.25-0.190.8510.91T
INT CF19-07-254 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.63-0.26-0.240.840.750.98T
INT CF16-07-251 - 0
(0 - 0)
- -----
FRA D229-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.43-0.31-0.35-0.940.250.82X
FRA D221-05-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.44-0.31-0.37-0.960.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Paris FCSo sánh số liệuMetz
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Paris FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem
Paris FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem
Metz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paris FCThời gian ghi bànMetz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paris FCChi tiết về HT/FTMetz
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Paris FCSố bàn thắng trong H1&H2Metz
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paris FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D114-09-2025KháchStade Brestois14 Ngày
FRA D121-09-2025ChủStrasbourg21 Ngày
FRA D128-09-2025KháchNice28 Ngày
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D114-09-2025ChủAngers14 Ngày
FRA D121-09-2025KháchMonaco21 Ngày
FRA D128-09-2025ChủLe Havre28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paris FC
Chấn thương
Metz
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 66.7%Bại100.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn66.67% [2]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Paris FC VS Metz ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình