Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT 2.Liga-12] Schwarz-Weiss Bregenz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 10 | 3 | 12 | 0.0% |
3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3 | 10 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
[AUT 2.Liga-3] FAC WIEN |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 10 | 3 | 60.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | 4 | 66.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 1 | 18 | 100.0% |
Schwarz-Weiss Bregenz |
Chủ - Khách |
---|
SC BregenzFloridsdorfer AC |
Floridsdorfer ACSC Bregenz |
SC BregenzFloridsdorfer AC |
Floridsdorfer ACSC Bregenz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.45 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
AUT D2 | 18-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.49 | -0.28 | -0.32 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
AUT D2 | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | B | 0.82 | -0.50 | 1.00 | B | X |
AUT D2 | 30-09-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Schwarz-Weiss Bregenz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 08-08-25 | 4 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.75 | -0.19 | -0.16 | B | 0.92 | 1.5 | 0.90 | B | T |
AUT D2 | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.25 | -0.43 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
AUT CUP | 25-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-07-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | H | 0.84 | -0.75 | 0.86 | B | X |
INT CF | 02-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUT D2 | 24-05-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 3 - 9 | -0.56 | -0.24 | -0.29 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
AUT D2 | 16-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.12 | -0.16 | -0.83 | B | 0.88 | -2 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
FAC WIEN |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 08-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.55 | -0.28 | -0.28 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | X | ||
AUT D2 | 03-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.44 | -0.96 | 0 | 0.78 | T | ||
INT CF | 29-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
AUT CUP | 25-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | -0.25 | -0.25 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
INT CF | 19-07-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.77 | 1 | 0.93 | T | ||
INT CF | 18-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.20 | -0.23 | -0.71 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.96 | 1 | 0.74 | T | ||
INT CF | 09-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | -0.19 | -0.21 | -0.71 | 0.90 | -1.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 27-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Schwarz-Weiss Bregenz |
Schwarz-Weiss Bregenz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 23-08-2025 | Khách | SK Austria Klagenfurt | 8 Ngày |
AUT D2 | 30-08-2025 | Chủ | FC Liefering | 15 Ngày |
AUT D2 | 13-09-2025 | Khách | Trenkwalder Admira Wacker | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 23-08-2025 | Chủ | SV Austria Salzburg | 8 Ngày |
AUT D2 | 30-08-2025 | Khách | Sturm Graz (Youth) | 15 Ngày |
AUT D2 | 13-09-2025 | Chủ | SK Austria Klagenfurt | 29 Ngày |