So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.94
0.81
3
0.99
2.09
3.65
2.71
Live
1.00
-0.25
0.86
-0.97
3
0.81
2.77
3.60
2.08
Run
0.01
-0.25
-0.15
-0.19
5.5
0.03
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.83
3
0.98
2.05
3.60
2.88
Live
0.95
-0.25
0.85
0.85
3
0.95
2.80
3.60
2.10
Run
-0.73
0
0.55
-0.13
5.5
0.07
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.84
0.25
0.92
0.79
3
0.97
2.13
3.45
2.61
Live
0.98
-0.25
0.86
0.85
3
0.97
2.93
3.45
2.05
Run
0.94
0
0.90
-0.16
5.5
0.06
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.89
0.25
0.95
0.82
3
1.00
2.09
3.65
2.71
Live
-0.99
-0.25
0.87
0.91
3
0.95
2.77
3.60
2.08
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.20
5.5
0.06
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.81
0.87
3
0.93
2.18
3.33
2.61
Live
0.81
-0.5
-0.97
0.90
3
0.92
2.96
3.45
2.03
Run
-0.85
0
0.69
-0.23
5.5
0.09
1.05
6.30
140.00

Bên nào sẽ thắng?

Jong Genk
ChủHòaKhách
RSCA Futures
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jong GenkSo Sánh Sức MạnhRSCA Futures
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-13] Jong Genk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174492133161323.5%
8215121871325.0%
923491591122.2%
6204715633.3%
[BEL Second Division-14] RSCA Futures
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
173772226161417.6%
8143121571412.5%
9234101191222.2%
61411110716.7%

Thành tích đối đầu

Jong Genk            
Chủ - Khách
Anderlecht IIGenk II
Anderlecht IIGenk II
Genk IIAnderlecht II
Genk IIAnderlecht II
Anderlecht IIGenk II
Anderlecht IIGenk II
Genk IIAnderlecht II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-05-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5---T---
BEL D228-01-254 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.45-0.28-0.39B-0.960.250.78BT
BEL D206-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.55-0.27-0.30T0.810.50-0.99TX
BEL D227-01-243 - 0
(2 - 0)
10 - 0-0.47-0.27-0.37T0.900.250.92TH
BEL D201-09-231 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.46-0.27-0.39H0.980.250.78TX
BEL D202-12-222 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.58-0.26-0.28B0.930.750.89BX
BEL D216-10-223 - 2
(2 - 0)
4 - 8-0.35-0.28-0.50T0.80-0.50-0.98TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Jong Genk            
Chủ - Khách
KAS EupenGenk II
Genk IIFrancs Borains
RFC de LiegeGenk II
Genk IIPatro Eisden
Genk IIBeerschot Wilrijk
KVSK LommelGenk II
Genk IIKortrijk
Club Brugge ⅡGenk II
Genk IISeraing United
Red Star WaaslandGenk II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D225-10-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.67-0.24-0.21B0.8810.94HH
BEL D218-10-253 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.37-0.28-0.47T0.84-0.250.98TT
BEL D205-10-255 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.67-0.25-0.24B0.8810.82BT
BEL D226-09-251 - 4
(1 - 4)
2 - 3-0.28-0.28-0.56B0.97-0.50.79BT
BEL D223-09-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.23-0.25-0.64B0.80-1-0.98BX
BEL D219-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.63-0.25-0.24T0.800.75-0.98TH
BEL D213-09-251 - 3
(0 - 1)
0 - 13-0.18-0.22-0.71B0.87-1.250.95BT
BEL D231-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.58-0.26-0.27T0.900.750.92TH
BEL D223-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.49-0.29-0.34H0.790.25-0.97TX
BEL D215-08-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.74-0.22-0.16B0.841.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

RSCA Futures            
Chủ - Khách
Anderlecht IILokeren
Anderlecht IIKVSK Lommel
Francs BorainsAnderlecht II
Anderlecht IIClub Brugge Ⅱ
Olympic CharleroiAnderlecht II
RFC de LiegeAnderlecht II
Anderlecht IIBeerschot Wilrijk
KAS EupenAnderlecht II
Gent BAnderlecht II
Anderlecht IIKortrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D226-10-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.44-0.28-0.400.8300.99H
BEL D218-10-252 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.31-0.27-0.540.96-0.50.86T
BEL D203-10-253 - 3
(0 - 3)
12 - 5-0.54-0.29-0.320.840.50.86T
BEL D227-09-252 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.43-0.27-0.420.9000.92T
BEL D223-09-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.44-0.28-0.400.8201.00X
BEL D220-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.65-0.24-0.230.9910.83X
BEL D212-09-250 - 2
(0 - 0)
4 - 12-0.28-0.28-0.560.82-0.751.00X
BEL D230-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.52-0.28-0.320.920.50.90X
BEL D216-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.28-0.370.910.250.91X
BEL D209-08-251 - 3
(1 - 1)
4 - 8-0.34-0.27-0.510.87-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Jong GenkSo sánh số liệuRSCA Futures
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Jong Genk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
RSCA Futures
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Jong Genk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
RSCA Futures
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jong GenkThời gian ghi bànRSCA Futures
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jong GenkChi tiết về HT/FTRSCA Futures
  • 2
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Jong GenkSố bàn thắng trong H1&H2RSCA Futures
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jong Genk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D222-11-2025KháchGent B14 Ngày
BEL D229-11-2025ChủOlympic Charleroi21 Ngày
BEL D206-12-2025KháchLierse28 Ngày
RSCA Futures
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D222-11-2025ChủSeraing United14 Ngày
BEL D229-11-2025KháchLierse21 Ngày
BEL D206-12-2025ChủJeunesse Molenbeek28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng17.6% [3]
  • [4] 23.5%Hòa41.2% [3]
  • [9] 52.9%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng11.8% [2]
  • [1] 5.9%Hòa17.6% [3]
  • [5] 29.4%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 25.00%Hòa50.00% [5]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Jong Genk VS RSCA Futures ngày 10-12-2025 - Thông tin đội hình