So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.75
-0.97
0.98
3
0.82
1.57
4.00
4.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.95
3
0.85
1.62
4.10
4.50
Live
0.78
0.75
-0.97
0.95
3
0.85
1.62
4.10
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.89
1
0.73
1.00
3
0.82
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.80
0.75
-0.96
0.99
3
0.83
1.57
4.00
4.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
1
0.82
0.92
3
0.96
1.59
3.97
4.53
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
IBV Vestmannaeyjar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhIBV Vestmannaeyjar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-4] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20965363133445.0%
10532201718850.0%
10433161415140.0%
62131313733.3%
[Besta-deild karla-7] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21849232728738.1%
11623151020654.5%
102268178920.0%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
IBV VestmannaeyjarBreidablik
BreidablikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarBreidablik
BreidablikIBV Vestmannaeyjar
BreidablikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarBreidablik
BreidablikIBV Vestmannaeyjar
BreidablikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarBreidablik
BreidablikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR15-06-250 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.29-0.26-0.58T0.90-0.750.92TX
ICE PR21-07-233 - 1
(3 - 0)
9 - 6-0.69-0.22-0.18T-0.99-0.800.87TT
ICE PR23-04-232 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.27-0.25-0.56B0.90-0.750.98BX
ICE LC14-03-232 - 3
(1 - 1)
8 - 1-0.77-0.19-0.16B0.86-0.670.96TT
ICE PR17-09-223 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.71-0.20-0.18T0.88-0.801.00TX
ICE PR02-07-220 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.18-0.22-0.68H0.85-1.25-0.97BX
ICE LC25-02-212 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.99-0.08-0.06T0.86-0.250.96TX
ICE CH18-01-202 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.87-0.16-0.10T0.85-0.500.97TX
ICE PR22-09-191 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.19-0.22-0.67H-0.97-1.000.85BX
ICE PR22-06-193 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.80-0.18-0.12T0.98-0.570.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikBreidablik
SS VirtusBreidablik
BreidablikSS Virtus
BreidablikHafnarfjordur
BreidablikHSK Zrinjski Mostar
Valur ReykjavikBreidablik
HSK Zrinjski MostarBreidablik
BreidablikKA Akureyri
BreidablikLech Poznan
KR ReykjavikBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR31-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.52-0.26-0.34H0.910.50.85TT
UEFA ECL28-08-251 - 3
(1 - 1)
3 - 9-0.13-0.19-0.78T1.00-1.50.82TT
UEFA ECL21-08-252 - 1
(1 - 1)
16 - 1-0.89-0.14-0.07T0.932.250.89TX
ICE PR17-08-254 - 5
(2 - 1)
5 - 2-0.58-0.26-0.28B0.920.750.90BT
UEFA EL14-08-251 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.29-0.38B0.800-0.98BT
ICE PR10-08-252 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.49-0.27-0.36B0.820.251.00BX
UEFA EL07-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.57-0.27-0.26H0.950.750.87TX
ICE PR03-08-251 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.72-0.21-0.19H0.911.250.97TX
UEFA CL30-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.27-0.26-0.57B0.84-0.750.98BX
ICE PR26-07-251 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.36-0.25-0.52H0.89-0.50.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
IBV VestmannaeyjarAkranes
HafnarfjordurIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarValur Reykjavik
KA AkureyriIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarKR Reykjavik
VestriIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarStjarnan Gardabaer
IBV VestmannaeyjarVikingur Reykjavik
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarAfturelding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR31-08-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.59-0.26-0.270.900.750.86X
ICE PR24-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.58-0.26-0.260.930.750.95X
ICE PR17-08-254 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.28-0.26-0.580.90-0.750.92T
ICE PR10-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80X
ICE PR02-08-252 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.40-0.25-0.470.84-0.250.98X
ICE PR27-07-252 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.38-0.29-0.450.80-0.25-0.98X
ICE PR14-07-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.41-0.27-0.430.9600.86X
ICE PR05-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.25-0.25-0.620.98-0.750.84X
ICE PR29-06-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.28-0.370.950.250.87X
ICE PR23-06-251 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.49-0.28-0.350.820.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

BreidablikSo sánh số liệuIBV Vestmannaeyjar
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem3XemXem11XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem5XemXem23.8%XemXem16XemXem76.2%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BreidablikThời gian ghi bànIBV Vestmannaeyjar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    11
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    7
    0
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    19
    9
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BreidablikChi tiết về HT/FTIBV Vestmannaeyjar
  • 6
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    3
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
BreidablikSố bàn thắng trong H1&H2IBV Vestmannaeyjar
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng38.1% [8]
  • [6] 30.0%Hòa19.0% [8]
  • [5] 25.0%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng9.5% [2]
  • [3] 15.0%Hòa9.5% [2]
  • [2] 10.0%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 45.45%Hòa22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Breidablik VS IBV Vestmannaeyjar ngày 16-09-2025 - Thông tin đội hình