[UEFA ECL-] CS Petrocub |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
[UEFA ECL-] Birkirkara FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
CS Petrocub |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CS Petrocub |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL D1 | 05-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.90 | -0.15 | -0.10 | T | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | X |
MOL D1 | 29-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
MOL D1 | 22-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D1 | 18-05-25 | 0 - 6 (0 - 6) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 10-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MOL D1 | 04-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MOL D1 | 26-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL Cup | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
MOL D1 | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Birkirkara FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-07-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MAL Cup | 18-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
MAL Cup | 14-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.30 | -0.31 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | T | ||
MAL D1 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MAL D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAL D1 | 30-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
MAL D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MAL D1 | 19-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.60 | -0.28 | -0.24 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
MAL D1 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.29 | -0.34 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
CS Petrocub |
CS Petrocub |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL D1 | 20-07-2025 | Chủ | Sheriff Tiraspol | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAL D1 | 16-08-2025 | Khách | Valletta FC | 30 Ngày |
MAL D1 | 23-08-2025 | Chủ | Gzira United | 37 Ngày |
MAL D1 | 28-08-2025 | Khách | Hibernians FC | 42 Ngày |