So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.74
2
0.96
2.79
2.99
2.19
Live
0.92
-0.25
0.78
0.97
2.25
0.73
3.05
3.05
2.03
Run
0.03
-0.25
-0.33
-0.32
2.5
0.02
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.91
-0.91
2.25
0.78
2.90
2.88
2.35
Live
1.00
-0.25
0.85
-0.91
2.25
0.77
3.40
2.90
2.10
Run
-0.69
0
0.57
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.98
0
0.74
-0.99
2.25
0.75
2.72
3.05
2.34
Live
1.00
-0.25
0.84
0.76
2
-0.94
3.05
3.10
2.14
Run
0.76
-0.25
1.00
-0.42
2.5
0.24
1.45
2.95
8.20
188betSớm
0.76
-0.25
0.96
0.75
2
0.97
2.79
2.99
2.19
Live
0.93
-0.25
0.79
0.98
2.25
0.74
3.05
3.05
2.03
Run
0.04
-0.25
-0.32
-0.31
2.5
0.03
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
-0.93
0
0.74
0.74
2
-0.94
2.74
2.90
2.31
Live
0.98
-0.25
0.86
0.76
2
-0.94
3.18
2.93
2.14
Run
0.59
-0.25
-0.83
-0.28
2.5
0.10
1.45
2.94
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Bnei Sakhnin FC
ChủHòaKhách
Maccabi Bnei Reineh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Bnei Sakhnin FCSo Sánh Sức MạnhMaccabi Bnei Reineh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-16] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3096152543551630.0%
145361117181535.7%
164391426151425.0%
60332830.0%
[ISR Premier League-9] Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011514333969936.7%
165381624181331.3%
14626171520942.9%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.45-0.31-0.36T0.990.250.83TX
ISR LATTC04-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.43-0.30-0.39T0.800.000.96TT
ISR D121-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.43-0.32-0.36H0.750.00-0.93HT
ISR D120-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 2-0.41-0.32-0.38B0.850.000.97BH
ISR D116-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.47-0.33-0.32H0.860.250.96TX
ISR D130-12-230 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.32-0.31T0.790.25-0.97TX
ISR LATTC09-08-231 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.38-0.30-0.42T1.000.000.84TT
ISR D119-03-232 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.50-0.32-0.30H1.000.500.82TT
ISR D111-02-231 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.51-0.31-0.31H0.970.500.79TX
ISR D123-10-222 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.36-0.30-0.46B0.82-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D101-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.44-0.32-0.39B0.7400.96BX
ISR D125-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.68-0.26-0.22B0.8610.84HX
ISR D118-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.16-0.21-0.75H0.79-1.50.97BX
ISR CUP14-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.46-0.32-0.34H0.980.250.84TX
ISR D111-01-254 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.50-0.30-0.32B0.960.50.80BT
ISR D104-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.32-0.31H0.750.25-0.99TX
ISR D131-12-243 - 5
(2 - 2)
2 - 9-0.41-0.34-0.36T0.780-0.96TT
ISR CUP26-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 3-0.83-0.20-0.13H0.901.750.80TT
ISR D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.20-0.25-0.68H0.93-10.89BX
ISR D114-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.38H0.800-0.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D101-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.24-0.29-0.620.88-0.750.82X
ISR D125-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.40-0.32-0.430.9100.79X
ISR D118-01-251 - 2
(1 - 1)
10 - 4-0.49-0.32-0.310.800.250.96T
ISR CUP15-01-251 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.81-0.19-0.120.981.750.78H
ISR D111-01-251 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.63-0.26-0.240.800.750.96T
ISR D106-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
ISR D102-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.76-0.21-0.15-0.991.50.81X
ISR CUP26-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.62-0.29-0.240.820.750.88T
ISR D121-12-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.32-0.380.8300.99X
ISR D114-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.45-0.31-0.37-0.970.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Bnei Sakhnin FCSo sánh số liệuMaccabi Bnei Reineh
  • 10Tổng số ghi bàn0
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.0
  • 14Tổng số mất bàn0
  • 1.4Trung bình mất bàn0.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 60.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem7XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem25%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem0XemXem6XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Bnei Reineh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Bnei Sakhnin FCThời gian ghi bànMaccabi Bnei Reineh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    11
    0 Bàn
    2
    8
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    8
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCChi tiết về HT/FTMaccabi Bnei Reineh
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    8
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Bnei Reineh
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D115-02-2025KháchMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D122-02-2025ChủHapoel Hadera14 Ngày
ISR D101-03-2025KháchHapoel Haifa21 Ngày
Maccabi Bnei Reineh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D115-02-2025KháchMaccabi Bnei Raina7 Ngày
ISR D122-02-2025KháchMaccabi Tel Aviv14 Ngày
ISR D101-03-2025KháchIroni Tiberias21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương
Maccabi Bnei Reineh

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng36.7% [11]
  • [6] 20.0%Hòa16.7% [11]
  • [15] 50.0%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng20.0% [6]
  • [3] 10.0%Hòa6.7% [2]
  • [6] 20.0%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Hapoel Bnei Sakhnin FC VS Maccabi Bnei Reineh ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình