So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.25
0.96
-0.96
2.25
0.76
2.12
3.15
3.20
Live
0.87
0.25
-0.99
0.80
2
-0.94
2.06
2.94
3.65
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.19
3.5
0.05
1.01
13.00
26.00
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
-0.91
2.25
0.78
2.15
3.20
3.30
Live
0.85
0.25
1.00
0.82
2
-0.98
2.15
2.90
3.60
Run
0.92
0
0.92
-0.11
3.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.86
0.5
0.70
0.81
2
-0.99
2.02
3.10
3.35
Live
0.86
0.25
-0.98
0.86
2
1.00
2.23
3.00
2.94
Run
0.95
0
0.95
-0.18
3.5
0.10
1.06
6.70
188.00
188betSớm
0.87
0.25
0.97
-0.95
2.25
0.77
2.12
3.15
3.20
Live
0.88
0.25
-0.98
0.81
2
-0.93
2.17
2.92
3.35
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.03
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.85
0.25
0.99
-0.98
2.25
0.80
2.07
3.02
3.26
Live
0.94
0.25
0.94
0.89
2
0.97
2.21
2.88
3.10
Run
0.92
0
0.98
-0.22
3.5
0.12
1.02
8.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-8] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3516109483584845.7%
181134342236561.1%
17575141322829.4%
622276833.3%
[ROM Liga I-12] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35121584134741234.3%
18963241433950.0%
173951720181217.6%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.49-0.32-0.29T0.780.25-0.96TX
ROM D127-11-232 - 3
(2 - 1)
2 - 4-0.56-0.29-0.25T-0.990.750.81TT
ROM D123-07-230 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.42-0.30-0.37B0.790.00-0.97BT
ROM D127-01-230 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.33-0.33-0.44H0.83-0.250.99BX
ROMC07-12-220 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.33-0.33-0.45H0.82-0.250.94BX
ROM D130-08-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.60-0.30-0.20B0.900.750.92BX
INT CF27-01-211 - 0
(0 - 0)
2 - 10---B---
ROM D219-11-201 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BX
ROM D210-11-191 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.39-0.30-0.43H0.990.000.77HX
ROM D104-04-151 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.37-0.33-0.42T-0.940.000.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujGloria Buzau
FC ZurichUniversitaea Cluj
Universitaea ClujMTK Hungaria
Universitaea ClujGangwon FC
Sepsi OSK Sfantul GheorgheUniversitaea Cluj
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Universitaea ClujCFR Cluj
Universitaea ClujUTA Arad
HermannstadtUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.41H-0.9300.75HX
ROM D118-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.66-0.25-0.18T0.9410.88TT
INT CF12-01-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF11-01-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--
INT CF08-01-254 - 1
(2 - 1)
- ---T--
ROM D120-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12-0.42-0.33-0.35H0.760-0.94HX
ROM D114-12-244 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.31-0.29T0.960.50.86TT
ROM D109-12-243 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.39-0.33-0.39T0.9100.91TT
ROM D102-12-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.60-0.28-0.22B0.870.750.95BX
ROM D123-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.31-0.32-0.46B0.92-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi
Rapid BucurestiShanghai Port
Rapid BucurestiUlsan HD FC
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti
AfumatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-01-252 - 1
(2 - 1)
10 - 4-0.62-0.27-0.210.850.750.97T
INT CF15-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF14-01-251 - 2
(1 - 2)
- -----
ROM D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9600.78X
ROMC19-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.32-0.400.8800.88X
ROM D116-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.69-0.24-0.180.801-0.98X
ROM D106-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.29-0.380.780-0.96X
ROMC03-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 9-0.12-0.21-0.790.90-1.50.92T
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.30-0.24-0.980.750.80X
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.49-0.30-0.310.800.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem6XemXem27.3%XemXem16XemXem72.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem5XemXem12XemXem26.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
60240.0%Xem116.7%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem27.3%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    20
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 4
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    6
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 6
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    13
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-02-2025KháchCS Universitatea Craiova4 Ngày
ROM D108-02-2025ChủCSM Politehnica Iasi7 Ngày
ROM D115-02-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia14 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-02-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia4 Ngày
ROM D108-02-2025KháchFC Otelul Galati7 Ngày
ROM D115-02-2025ChủFC Botosani14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Universitatea Cluj
FC Rapid 1923
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 45.7%Thắng34.3% [12]
  • [10] 28.6%Hòa42.9% [12]
  • [9] 25.7%Bại22.9% [8]
  • Chủ/Khách
  • [11] 31.4%Thắng8.6% [3]
  • [3] 8.6%Hòa25.7% [9]
  • [4] 11.4%Bại14.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Universitatea Cluj VS FC Rapid 1923 ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình