So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.93
2.75
0.87
1.75
3.60
3.70
Live
0.95
0.75
0.87
0.97
3
0.83
1.74
3.75
3.60
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.23
2.5
0.03
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.80
2.5
1.00
1.70
3.60
4.50
Live
0.92
0.75
0.87
0.82
2.75
0.97
1.70
3.70
4.33
Run
0.47
0
-0.63
-0.13
2.5
0.07
1.01
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.97
0.75
0.79
0.90
2.5
0.86
1.69
3.65
3.95
Live
0.95
0.75
0.89
0.59
2.5
-0.78
1.69
3.80
3.75
Run
0.57
0
-0.73
-0.14
2.5
0.04
1.01
8.10
160.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.94
2.75
0.88
1.75
3.60
3.70
Live
0.96
0.75
0.88
0.98
3
0.84
1.74
3.75
3.60
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.22
2.5
0.04
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.95
0.75
0.87
0.95
2.75
0.85
1.66
3.45
3.99
Live
0.96
0.75
0.88
0.92
2.75
0.90
1.68
3.56
4.07
Run
0.53
0
-0.69
-0.21
2.5
0.07
1.01
9.20
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
Backa Topola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhBacka Topola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-3] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642011414366.7%
3210627366.7%
3210527266.7%
632110111150.0%
[SER Mozzart Bet Superliga-8] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7223798828.6%
4211767550.0%
3012031130.0%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP07-05-252 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.45-0.29-0.38T0.990.250.77TX
SER D127-04-250 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.29-0.35B0.870.250.95BT
SER D115-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 1-0.49-0.29-0.34T0.790.25-0.97TT
SER D111-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.38B0.980.250.84BT
SER D120-04-243 - 2
(2 - 1)
4 - 5-0.53-0.29-0.30B0.900.500.92BT
SER D114-04-243 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.28-0.41T0.860.000.96TT
SER D112-11-231 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.47-0.31-0.34T0.890.250.93TT
SER D128-05-231 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.65-0.27-0.21H-0.961.000.78TX
SER D107-04-231 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.50-0.31-0.31H1.000.500.82TX
SER D108-10-221 - 2
(1 - 2)
9 - 3-0.45-0.29-0.38B-0.970.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnik Surdulica
Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFehervar Videoton
CSKA 1948 SofiaVojvodina Novi Sad
Grazer AKVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-08-252 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.70-0.24-0.18H0.801-0.98TT
SER D109-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.30-0.28-0.53T0.89-0.50.87TT
SER D127-07-251 - 3
(0 - 1)
0 - 8-0.39-0.31-0.45T0.72-0.250.98TT
SER D120-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.66-0.26-0.20T0.9810.84TX
INT CF13-07-257 - 1
(4 - 1)
6 - 2---B--
INT CF08-07-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF05-07-252 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.30-0.45H0.9600.74HT
INT CF01-07-251 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.43-0.27-0.38T0.800-0.98TT
INT CF22-06-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.56-0.30-0.29H0.780.50.92TX
SER D125-05-253 - 2
(2 - 0)
3 - 5-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Backa Topola            
Chủ - Khách
Backa TopolaOFK Beograd
Crvena ZvezdaBacka Topola
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Kecskemeti TEBacka Topola
Backa TopolaGyori ETO
Dunajska StredaBacka Topola
Backa TopolaIMT Novi Beograd
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-08-251 - 3
(1 - 0)
1 - 3-0.57-0.29-0.260.960.750.86T
SER D109-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.88-0.14-0.100.932.250.83X
SER D102-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.71-0.24-0.17-0.971.250.79X
SER D126-07-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.33-0.29-0.530.80-0.50.90X
SER D120-07-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.29-0.360.930.250.89T
INT CF09-07-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF05-07-251 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.38-0.29-0.480.80-0.250.90T
INT CF02-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.46-0.29-0.400.970.250.73X
INT CF25-06-250 - 1
(0 - 0)
- -----
SER D125-05-255 - 2
(2 - 0)
6 - 6-0.47-0.28-0.370.930.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuBacka Topola
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%125.0%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
512220.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànBacka Topola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTBacka Topola
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2Backa Topola
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D130-08-2025KháchMladost Lucani7 Ngày
SER D113-09-2025ChủCukaricki Stankom21 Ngày
SER D120-09-2025KháchNovi Pazar28 Ngày
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D130-08-2025ChủHabitpharm Javor7 Ngày
SER D113-09-2025ChủMladost Lucani21 Ngày
SER D120-09-2025KháchCukaricki Stankom28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng28.6% [2]
  • [2] 33.3%Hòa28.6% [2]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa14.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 33.33%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Vojvodina Novi Sad VS Backa Topola ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình