So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1.25
0.80
0.98
3.25
0.82
6.00
4.75
1.34
Live
-0.99
-1.75
0.87
-0.98
3.25
0.84
10.00
6.10
1.19
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.18
3.5
0.04
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-1.5
1.00
0.98
3.25
0.83
7.00
5.25
1.38
Live
0.97
-1.75
0.82
0.98
3.25
0.83
10.00
6.50
1.22
Run
-0.29
0
0.19
-0.13
3.5
0.07
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
-1.5
-0.97
1.00
3.25
0.82
6.60
4.30
1.36
Live
-0.95
-1.75
0.85
-0.97
3.25
0.85
10.00
6.00
1.20
Run
0.32
-0.25
-0.42
-0.31
3.5
0.22
150.00
8.40
1.03
188betSớm
-0.97
-1.25
0.81
0.99
3.25
0.83
6.00
4.75
1.34
Live
-0.96
-1.75
0.86
-0.98
3.25
0.86
9.00
5.70
1.23
Run
0.13
-0.25
-0.23
-0.19
3.5
0.07
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
1.00
-1.25
0.84
-0.98
3.25
0.80
6.20
4.53
1.35
Live
-0.98
-1.75
0.88
-0.96
3.25
0.84
9.40
5.80
1.21
Run
0.67
-0.25
-0.78
-0.62
3.5
0.50
160.00
7.70
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Mlada Boleslav
ChủHòaKhách
Slavia Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mlada BoleslavSo Sánh Sức MạnhSlavia Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-14] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6114111941416.7%
411271341125.0%
2002460150.0%
61231218516.7%
[CZE Chance Liga-2] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
752015517271.4%
3210837366.7%
43107210175.0%
64201241466.7%

Thành tích đối đầu

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Slavia PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaMlada Boleslav
Slavia PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlavia Praha
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaMlada Boleslav
Slavia PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlavia Praha
Mlada BoleslavSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D102-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.85-0.17-0.10B-0.98-0.500.80TX
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.20-0.24-0.68B0.97-1.000.85BX
CZE D126-05-244 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.88-0.15-0.09B0.80-0.50-0.98BT
CZE D110-12-232 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.80-0.20-0.13B0.83-0.670.99BX
CZE D113-08-230 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.22-0.24-0.65B0.84-1.000.98BX
CZE D109-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 12-0.19-0.25-0.68H0.95-1.000.87BX
CZE D116-10-222 - 1
(2 - 1)
8 - 5-0.81-0.18-0.11B0.95-0.570.87TH
CZE D112-12-212 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.82-0.18-0.11B0.91-0.570.91BX
CZE D114-08-210 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.27-0.28-0.54B-0.96-0.500.84BX
CZE D114-03-210 - 3
(0 - 2)
7 - 6-0.22-0.25-0.65B0.79-1.00-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavHradec Kralove
Tescoma ZlinMlada Boleslav
AC Sparta PragueMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlovan Liberec
Mlada BoleslavPolissya Zhytomyr
Sturm GrazMlada Boleslav
Mlada BoleslavDukla Prague
Mlada BoleslavViktoria Zizkov
AC Sparta PragueMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D119-08-250 - 5
(0 - 2)
7 - 4-0.21-0.24-0.68B0.97-10.85BT
CZE D116-08-253 - 2
(2 - 1)
9 - 6-0.45-0.29-0.38T-0.970.250.79TT
CZE D109-08-253 - 2
(2 - 1)
7 - 7-0.41-0.30-0.40B0.8900.93BT
CZE D127-07-253 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.78-0.20-0.14B0.851.50.97TT
CZE D120-07-253 - 3
(1 - 1)
8 - 6-0.39-0.29-0.44H-0.9800.80HT
INT CF12-07-252 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.65-0.27-0.24H0.750.750.95TT
INT CF09-07-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.64-0.25-0.23H1.0010.76TX
INT CF05-07-252 - 4
(2 - 1)
5 - 4-0.54-0.29-0.32B0.850.50.85BT
INT CF28-06-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.65-0.25-0.23T0.9710.79TT
INT CF27-06-252 - 1
(2 - 1)
15 - 5-0.72-0.21-0.19B0.851.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaPardubice
Baumit JablonecSlavia Praha
Slavia PrahaTeplice
Synot SlovackoSlavia Praha
Bohemians 1905Slavia Praha
Slavia PrahaHradec Kralove
Slavia PrahaDynamo Dresden
Slavia PrahaAris Limassol
Slavia PrahaDiosgyor VTK
FC Blau Weiss LinzSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D123-08-253 - 1
(1 - 1)
18 - 1-0.95-0.12-0.060.832.50.99T
CZE D116-08-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.27-0.28-0.570.85-0.750.97X
CZE D109-08-253 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.90-0.14-0.080.992.250.83X
CZE D103-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.13-0.20-0.790.93-1.50.89X
CZE D126-07-250 - 2
(0 - 1)
3 - 11-0.17-0.23-0.720.86-1.250.96X
CZE D120-07-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.81-0.19-0.130.951.750.87T
INT CF13-07-254 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.69-0.24-0.200.8211.00T
INT CF09-07-253 - 2
(2 - 0)
4 - 2-----
INT CF09-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.74-0.24-0.180.901.250.80X
INT CF05-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.14-0.20-0.780.86-1.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Mlada BoleslavSo sánh số liệuSlavia Praha
  • 19Tổng số ghi bàn22
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 27Tổng số mất bàn8
  • 2.7Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mlada BoleslavThời gian ghi bànSlavia Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mlada BoleslavChi tiết về HT/FTSlavia Praha
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Mlada BoleslavSố bàn thắng trong H1&H2Slavia Praha
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D113-09-2025KháchTeplice14 Ngày
CZE D120-09-2025ChủBanik Ostrava21 Ngày
CZE D127-09-2025KháchBaumit Jablonec28 Ngày
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D113-09-2025ChủMFK Karvina14 Ngày
CZE D120-09-2025KháchSlovan Liberec21 Ngày
CZE D127-09-2025ChủDukla Prague28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mlada Boleslav

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng71.4% [5]
  • [1] 16.7%Hòa28.6% [5]
  • [4] 66.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng42.9% [3]
  • [1] 16.7%Hòa14.3% [1]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    0.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+57.14% [4]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 16.67%Hòa28.57% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mlada Boleslav VS Slavia Praha ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình