So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.75
-0.98
0.96
2.75
0.84
3.60
3.55
1.79
Live
0.90
-1
0.92
0.95
2.75
0.85
4.85
4.05
1.50
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
2.5
0.01
16.50
1.01
13.50
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.83
2.75
0.98
3.40
3.75
1.80
Live
1.00
-1
0.80
0.80
2.75
1.00
4.75
4.20
1.50
Run
-0.36
0
0.25
-0.19
2.5
0.12
21.00
1.10
7.50
Mansion88Sớm
0.82
-0.75
0.94
0.94
2.75
0.82
4.30
3.75
1.61
Live
-0.80
-0.75
0.64
0.79
2.75
-0.97
4.70
3.95
1.54
Run
-0.45
0
0.25
-0.18
2.5
0.07
13.00
1.32
3.55
188betSớm
0.81
-0.75
-0.97
0.97
2.75
0.85
3.60
3.55
1.79
Live
0.91
-1
0.93
0.87
2.75
0.95
4.85
4.05
1.50
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
2.5
0.02
18.50
1.01
12.50
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.82
0.95
2.75
0.85
4.41
3.57
1.57
Live
-0.90
-0.75
0.74
0.97
2.75
0.85
4.94
3.75
1.53
Run
-0.45
0
0.29
-0.26
2.5
0.12
19.50
1.19
4.38

Bên nào sẽ thắng?

Trans Narva
ChủHòaKhách
FC Flora Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trans NarvaSo Sánh Sức MạnhFC Flora Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-5] Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261439463345553.8%
13814261525561.5%
13625201820646.2%
6213138733.3%
[EST Premium Liiga-2] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251834552157272.0%
12813261225366.7%
13102129932176.9%
630389950.0%

Thành tích đối đầu

Trans Narva            
Chủ - Khách
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D118-06-251 - 2
(1 - 0)
8 - 5-0.34-0.30-0.48B0.97-0.250.85BT
EST D101-03-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.65-0.24-0.23H0.971.000.85TT
EST D117-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.26-0.27-0.59H0.94-0.750.88BX
EST D103-08-243 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.59-0.27-0.26B0.880.750.94BT
EST D118-05-241 - 3
(0 - 0)
4 - 4-0.18-0.23-0.71B0.83-1.250.99BT
EST D106-04-244 - 3
(2 - 0)
10 - 4---B---
EST SC25-02-242 - 2
(2 - 0)
6 - 5-0.58-0.27-0.27H0.900.750.92TT
EST D101-11-231 - 3
(0 - 2)
1 - 9-0.10-0.17-0.85B1.00-1.750.82BT
EST D123-07-231 - 4
(0 - 3)
11 - 2-0.88-0.16-0.08T0.87-0.500.89TT
EST CUP03-06-231 - 2
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

Thành tích gần đây

Trans Narva            
Chủ - Khách
Tartu Welco IITrans Narva
Paide LinnameeskondTrans Narva
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaFC Kuressaare
Levadia TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
Nomme JK KaljuTrans Narva
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaHarju JK Laagri
JK Tallinna KalevTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP25-07-250 - 8
(0 - 1)
- ---T--
EST D120-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.27-0.28B0.770.50.99BX
EST D112-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.31-0.30-0.54H0.85-0.50.85BX
EST D105-07-253 - 2
(2 - 2)
3 - 2-0.67-0.24-0.21T0.9010.92TT
EST D127-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.76-0.21-0.15B-0.991.50.81TH
EST D118-06-251 - 2
(1 - 0)
8 - 5-0.34-0.30-0.48B0.97-0.250.85BT
EST D115-06-252 - 0
(0 - 0)
9 - 11-0.63-0.25-0.24B0.820.751.00BX
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.58-0.27-0.26T0.910.750.91TX
EST D127-05-254 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.68-0.23-0.21T0.8210.94TT
EST D119-05-252 - 5
(0 - 5)
1 - 5-0.21-0.23-0.68T0.98-10.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnValur Reykjavik
Valur ReykjavikFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
FC KuressaareFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D120-07-251 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.17-0.21-0.741.00-1.250.82X
UEFA ECL17-07-251 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.32-0.29-0.510.81-0.50.95T
UEFA ECL10-07-253 - 0
(3 - 0)
11 - 5-0.72-0.22-0.180.891.250.87H
EST D106-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.350.870.250.95X
EST D129-06-253 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
EST D121-06-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.29-0.400.8600.96T
EST D118-06-251 - 2
(1 - 0)
8 - 5-0.34-0.30-0.48B0.97-0.250.85BT
EST D115-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81T
EST D130-05-253 - 1
(0 - 1)
12 - 4-0.85-0.16-0.110.9620.86T
EST D127-05-251 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.12-0.18-0.830.89-1.750.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Trans NarvaSo sánh số liệuFC Flora Tallinn
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Trans Narva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
FC Flora Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Trans NarvaThời gian ghi bànFC Flora Tallinn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    18
    16
    Bàn thắng H1
    12
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Trans NarvaChi tiết về HT/FTFC Flora Tallinn
  • 7
    9
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    3
    1
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Trans NarvaSố bàn thắng trong H1&H2FC Flora Tallinn
  • 4
    8
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Trans Narva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D109-08-2025ChủTartu JK Maag Tammeka7 Ngày
EST D117-08-2025KháchNomme JK Kalju15 Ngày
EST D123-08-2025ChủJK Tallinna Kalev21 Ngày
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D108-08-2025ChủLevadia Tallinn6 Ngày
EST D116-08-2025ChủHarju JK Laagri14 Ngày
EST D124-08-2025KháchFC Kuressaare22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 53.8%Thắng72.0% [18]
  • [3] 11.5%Hòa12.0% [18]
  • [9] 34.6%Bại16.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng40.0% [10]
  • [1] 3.8%Hòa8.0% [2]
  • [4] 15.4%Bại4.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.20
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Trans Narva VS FC Flora Tallinn ngày 02-08-2025 - Thông tin đội hình