So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.82
0.85
2.75
0.91
2.14
3.55
2.69
Live
0.76
0.25
-0.93
-0.99
2.75
0.81
2.00
3.40
3.05
Run
0.49
0
-0.67
-0.31
5.5
0.11
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.98
2.75
0.83
2.25
3.50
3.00
Live
0.78
0.25
-0.97
0.80
2.5
1.00
1.95
3.50
3.70
Run
0.57
0
-0.74
-0.21
5.5
0.14
101.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.85
0.81
2.5
0.93
2.08
3.35
2.92
Live
0.68
0.25
-0.86
-0.96
2.75
0.76
1.99
3.35
3.10
Run
0.63
0
-0.79
-0.40
4.5
0.26
20.00
3.45
1.28
188betSớm
0.95
0.25
0.83
0.86
2.75
0.92
2.14
3.55
2.69
Live
0.71
0.25
-0.85
-0.98
2.75
0.82
1.96
3.40
3.20
Run
0.50
0
-0.66
-0.33
5.5
0.15
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
1.00
2.75
0.80
2.15
3.14
2.78
Live
-0.96
0.5
0.80
0.82
2.5
1.00
2.04
3.18
3.16
Run
0.63
0
-0.79
-0.40
4.5
0.26
13.00
3.91
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-10] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
611471441016.7%
3012391110.0%
31024531033.3%
6222911833.3%
[HUN Fizz Liga-9] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
613210146916.7%
303055390.0%
3102593933.3%
603361530.0%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D111-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.30-0.35T0.920.250.90TX
HUN D115-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.29-0.33T-0.990.500.81TT
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.46-0.29-0.38B-0.990.250.81BX
HUN D2E07-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 5---H---
HUN D2E13-11-222 - 0
(2 - 0)
8 - 1---B---
HUN D2E09-03-221 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.33-0.32-0.50T0.92-0.250.78TX
HUN D2E15-09-214 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.54-0.29-0.29B0.860.500.96BT
INT CF24-03-172 - 4
(1 - 1)
4 - 3-0.57-0.27-0.28T0.970.750.85TT
HUN D123-05-151 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.43-0.31-0.38B0.780.00-0.96BT
HUN D109-11-142 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.69-0.25-0.18B0.881.000.92HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Debrecin VSCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Puskas AkademiaNyiregyhaza
NyiregyhazaKisvarda FC
NyiregyhazaMezokovesd Zsory
VasasNyiregyhaza
NyiregyhazaKARCAG SE
NyiregyhazaDEAC
NyiregyhazaNK Lokomotiva Zagreb
NyiregyhazaBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D117-08-251 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.62-0.25-0.25T0.860.750.96TH
HUN D109-08-251 - 4
(0 - 3)
3 - 3-0.18-0.23-0.71B0.83-1.250.99BT
HUN D103-08-253 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.72-0.22-0.18B0.911.250.91TT
HUN D127-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.29-0.33H0.800.250.96TX
INT CF19-07-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF12-07-252 - 2
(2 - 0)
- ---H--
INT CF09-07-253 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF09-07-253 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF05-07-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2---H--
INT CF02-07-250 - 5
(0 - 3)
2 - 11-0.41-0.29-0.45B0.9400.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKKazincbarcika
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFK Kosice
Diosgyor VTKArtis Brno
SV RiedDiosgyor VTK
Slavia PrahaDiosgyor VTK
Maccabi HaifaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKEger SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D116-08-252 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.50-0.29-0.330.990.50.83T
HUN D109-08-255 - 0
(4 - 0)
4 - 7-0.64-0.24-0.25-0.9810.80T
HUN D102-08-252 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.42-0.28-0.420.9100.91T
HUN D125-07-253 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.52-0.29-0.310.930.50.83T
INT CF19-07-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.29-0.370.850.250.85X
INT CF13-07-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.63-0.26-0.260.800.750.90X
INT CF11-07-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.48-0.28-0.370.910.250.85X
INT CF09-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.74-0.24-0.180.901.250.80X
INT CF06-07-251 - 3
(1 - 2)
3 - 1-0.54-0.28-0.330.840.50.86T
INT CF02-07-255 - 0
(4 - 0)
9 - 2-0.99-0.10-0.070.903.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

NyiregyhazaSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%125.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem4100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NyiregyhazaThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NyiregyhazaChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
NyiregyhazaSố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D130-08-2025KháchGyori ETO7 Ngày
HUN D120-09-2025ChủPaksi SE Honlapja28 Ngày
HUN D127-09-2025KháchUjpesti35 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D130-08-2025ChủPuskas Akademia7 Ngày
HUN D120-09-2025KháchFerencvarosi TC28 Ngày
HUN D127-09-2025ChủDebrecin VSC35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nyiregyhaza
Chấn thương
Diosgyor VTK
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa50.0% [1]
  • [4] 66.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa50.00% [3]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Nyiregyhaza VS Diosgyor VTK ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình