[ISR Premier League-16] Hapoel Bnei Sakhnin FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 6 | 15 | 25 | 43 | 55 | 16 | 30.0% |
14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 17 | 18 | 15 | 35.7% |
16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 26 | 15 | 14 | 25.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 0.0% |
[ISR Premier League-15] Ironi Tiberias |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 41 | 58 | 15 | 23.3% |
15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | 20 | 16 | 33.3% |
15 | 2 | 5 | 8 | 8 | 23 | 11 | 18 | 13.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Chủ - Khách |
---|
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC |
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias |
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR D1 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | B | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | X |
ISR LATTC | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.27 | T | 0.83 | 0.50 | -0.99 | T | T |
ISR CUP | 17-12-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.19 | -0.24 | -0.67 | T | 0.94 | -1.00 | 0.90 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CUP | 26-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.13 | H | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | T |
ISR D1 | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.20 | -0.25 | -0.68 | H | 0.93 | -1 | 0.89 | B | X |
ISR D1 | 14-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | H | 0.80 | 0 | -0.98 | H | X |
ISR D1 | 08-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | B | 0.87 | 0 | 0.95 | B | X |
ISR D1 | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.31 | -0.39 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | X |
ISR D1 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.35 | -0.30 | -0.46 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
ISR D1 | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.19 | -0.24 | -0.69 | B | -0.97 | -1 | 0.79 | B | T |
ISR D1 | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.33 | -0.28 | -0.52 | T | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | T |
ISR D1 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ISR D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.40 | -0.30 | -0.41 | B | 0.93 | 0 | 0.89 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Ironi Tiberias |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CUP | 28-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ISR D1 | 23-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.72 | -0.23 | -0.18 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | X | ||
ISR D1 | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | X | ||
ISR D1 | 09-12-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T | ||
ISR D1 | 05-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
ISR D1 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ISR D1 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 10 | -0.23 | -0.27 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X | ||
ISR D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
ISR D1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | -0.97 | 0 | 0.79 | X | ||
ISR D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:10% Tỷ lệ tài: 10%
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR D1 | 11-01-2025 | Khách | Maccabi Netanya | 7 Ngày |
ISR D1 | 18-01-2025 | Chủ | Maccabi Haifa | 14 Ngày |
ISR D1 | 25-01-2025 | Khách | Beitar Jerusalem | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR D1 | 11-01-2025 | Chủ | Maccabi Tel Aviv | 7 Ngày |
ISR D1 | 18-01-2025 | Khách | Hapoel Hadera | 14 Ngày |
ISR D1 | 25-01-2025 | Chủ | Hapoel Haifa | 21 Ngày |