So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.90
0.81
2.75
-0.95
2.58
3.90
2.47
Live
0.96
0
0.92
0.97
3
0.90
2.56
3.65
2.51
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
0.5
0.01
21.00
1.01
18.50
BET365Sớm
0.90
0
0.95
0.85
2.75
1.00
2.50
3.50
2.55
Live
0.95
0
0.90
-0.98
3
0.82
2.60
3.70
2.55
Run
-0.89
0
0.75
-0.13
0.5
0.08
23.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.97
0
0.91
0.84
2.75
-0.98
2.60
3.55
2.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.97
0
0.67
-0.31
0.5
0.01
2.75
3.50
2.50
188betSớm
0.99
0
0.91
0.82
2.75
-0.94
2.58
3.90
2.47
Live
0.97
0
0.93
1.00
3
0.88
2.51
3.65
2.60
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
0.5
0.04
21.00
1.01
18.50
SbobetSớm
0.95
0
0.95
0.81
2.75
-0.93
2.48
3.38
2.48
Live
0.98
0
0.94
-0.98
3
0.88
2.60
3.59
2.51
Run
-0.85
0
0.77
-0.13
0.5
0.05
18.50
1.04
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Macarthur FC
ChủHòaKhách
Melbourne Victory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Macarthur FCSo Sánh Sức MạnhMelbourne Victory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-9] Macarthur FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7223478928.6%
4121345825.0%
3102133733.3%
6411861366.7%
[AUS A-League-12] Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
712441151214.3%
2011021120.0%
5113494420.0%
6114411416.7%

Thành tích đối đầu

Macarthur FC            
Chủ - Khách
FC MacarthurMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne VictoryFC Macarthur
FC MacarthurMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
FC MacarthurMelbourne Victory
FC MacarthurMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
FC MacarthurMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D125-04-251 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.35-0.25-0.48B-0.99-0.250.87BX
AUS D103-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.62-0.22-0.21B-0.971.000.85HH
AUS CUP29-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.64-0.22-0.19T0.941.000.94TX
AUS D110-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.65-0.21-0.19T0.881.001.00TX
AUS D124-11-231 - 1
(1 - 0)
3 - 12-0.33-0.26-0.46H0.96-0.250.92BX
AUS D123-04-232 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.64-0.22-0.19B0.931.000.95HH
AUS D111-12-220 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.29-0.27-0.48B-0.95-0.250.83BX
AUS D122-04-221 - 4
(0 - 1)
11 - 8-0.33-0.28-0.44B0.89-0.250.99BT
AUS D104-03-223 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.47-0.27-0.31B0.870.25-0.99BT
AUS D114-05-213 - 1
(2 - 0)
2 - 9-0.60-0.22-0.22T0.820.75-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Macarthur FC            
Chủ - Khách
FC MacarthurTai Po FC
Wellington PhoenixFC Macarthur
Sydney FCFC Macarthur
FC MacarthurCong An Ha Noi
FC MacarthurWestern Sydney
FC MacarthurAdelaide United
Cong An Ha NoiFC Macarthur
Brisbane RoarFC Macarthur
FC MacarthurBeijing Guoan
Tai Po FCFC Macarthur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACL227-11-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.78-0.22-0.16T0.901.50.80TH
AUS D122-11-250 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.42-0.27-0.39T0.840-0.96TX
AUS D109-11-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.52-0.24-0.29B0.940.50.94BX
ACL206-11-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.44-0.29-0.39T0.7601.00TT
AUS D101-11-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.40-0.26-0.42H1.0000.88HX
AUS D127-10-252 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.45-0.24-0.35T0.970.250.91TX
ACL223-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.56-0.26-0.29H0.970.750.79TX
AUS D117-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.43-0.25-0.37B0.820-0.94BX
ACL202-10-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.47-0.29-0.38T0.920.250.78TT
ACL218-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.17-0.22-0.75B0.92-1.250.78BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
Brisbane RoarMelbourne Victory
Sydney FCMelbourne Victory
Melbourne VictoryMelbourne City
Perth GloryMelbourne Victory
Newcastle JetsMelbourne Victory
Melbourne VictoryAuckland FC
Melbourne VictoryPerth Glory
Melbourne VictoryPerth Glory
Northcote CityMelbourne Victory
Hume CityMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D128-11-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.40-0.29-0.390.9000.98X
AUS D122-11-253 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.49-0.26-0.33-0.950.50.83H
AUS D108-11-250 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.33-0.28-0.440.91-0.250.97X
AUS D131-10-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.32-0.25-0.510.91-0.50.97X
AUS D124-10-255 - 2
(3 - 1)
2 - 6-0.35-0.24-0.460.92-0.250.96T
AUS D118-10-250 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.42-0.27-0.36-0.930.250.80X
INT CF24-09-253 - 0
(1 - 0)
- -0.76-0.21-0.160.961.50.80X
INT CF21-09-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF27-08-251 - 3
(1 - 3)
- -----
INT CF09-08-250 - 5
(0 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Macarthur FCSo sánh số liệuMelbourne Victory
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Macarthur FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem
Macarthur FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
522140.0%Xem120.0%480.0%Xem
Melbourne Victory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Macarthur FCThời gian ghi bànMelbourne Victory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Macarthur FCChi tiết về HT/FTMelbourne Victory
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Macarthur FCSố bàn thắng trong H1&H2Melbourne Victory
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Macarthur FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL211-12-2025KháchBeijing Guoan6 Ngày
AUS D121-12-2025ChủBrisbane Roar16 Ngày
AUS D123-12-2025KháchMelbourne City18 Ngày
Melbourne Victory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D113-12-2025ChủAdelaide United8 Ngày
AUS D120-12-2025KháchMelbourne City15 Ngày
AUS D129-12-2025ChủWellington Phoenix24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng14.3% [1]
  • [2] 28.6%Hòa28.6% [1]
  • [3] 42.9%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng14.3% [1]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [1]
  • [1] 14.3%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Macarthur FC VS Melbourne Victory ngày 05-12-2025 - Thông tin đội hình