So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.72
0.90
2.5
0.80
2.62
3.35
2.28
Live
-0.97
0.25
0.79
0.92
2.5
0.88
2.23
3.35
2.68
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.22
2.5
0.02
14.50
1.02
14.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.93
2.5
0.88
2.50
3.20
2.45
Live
0.77
0
-0.98
0.92
2.5
0.87
2.30
3.30
2.62
Run
0.92
0
0.87
-0.11
2.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.82
0
0.94
0.94
2.5
0.82
2.25
3.20
2.74
Live
0.78
0
-0.94
0.96
2.5
0.86
2.31
3.20
2.68
Run
0.92
0
0.92
-0.14
2.5
0.04
14.00
1.02
14.00
188betSớm
0.99
0
0.73
0.91
2.5
0.81
2.62
3.35
2.28
Live
0.99
0.25
0.85
0.93
2.5
0.89
2.23
3.35
2.68
Run
0.92
0
0.92
-0.35
2.5
0.17
8.50
1.13
8.30
SbobetSớm
0.77
0
-0.95
0.92
2.5
0.88
2.29
3.05
2.65
Live
0.77
0
-0.93
0.94
2.5
0.88
2.31
3.13
2.70
Run
-0.98
0
0.82
-0.23
2.5
0.09
11.00
1.08
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
Backa Topola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhBacka Topola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-14] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174492024161423.5%
83321510121237.5%
911751441411.1%
6312761050.0%
[SER Mozzart Bet Superliga-13] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174581522171323.5%
94231010141044.4%
80355123160.0%
60243820.0%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Backa TopolaRadnicki Nis
Backa TopolaRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Radnicki NisBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D120-07-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.29-0.36B0.930.250.89BT
SER D101-12-244 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.65-0.25-0.22B0.951.000.81BT
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.30-0.30-0.52T0.88-0.500.94TX
SER D103-12-231 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.68-0.25-0.19B0.901.000.92HX
SER D103-08-230 - 3
(0 - 0)
2 - 3-0.39-0.32-0.44B0.960.000.74BT
SER D112-11-222 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.70-0.24-0.18B0.801.00-0.98BX
SER D131-07-220 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.30-0.36B0.990.250.83BT
SER D113-05-222 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.34-0.33-0.45T0.82-0.251.00TX
SER D106-12-211 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.30-0.31H0.970.500.85TX
SER D109-08-211 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.40-0.30-0.41B0.900.000.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
OFK BeogradRadnicki Nis
Sevojno UziceRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisRadnik Surdulica
Habitpharm JavorRadnicki Nis
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
CSKA 1948 SofiaRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D108-11-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.27-0.28-0.57B0.94-0.50.76BX
SER D103-11-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.60-0.28-0.28T0.880.750.82TX
SER CUP30-10-251 - 2
(0 - 1)
1 - 0---T--
SER D126-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.13-0.18-0.82H0.95-1.750.87BX
SER D119-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.45-0.30-0.37B0.990.250.77BX
SER D103-10-254 - 2
(3 - 1)
6 - 8-0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TT
SER D127-09-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.31-0.39B0.8300.99BT
SER D121-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.29-0.35B0.820.251.00BX
SER D114-09-253 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.50-0.29-0.33T0.990.50.83TT
INT CF06-09-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Backa Topola            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradBacka Topola
Backa TopolaFK Napredak Krusevac
FK Graficar BeogradBacka Topola
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Backa TopolaPartizan Belgrade
FK Zeleznicar PancevoBacka Topola
Backa TopolaNovi Pazar
Cukaricki StankomBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Backa TopolaHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.40-0.28-0.440.9200.78X
SER D102-11-251 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.58-0.29-0.280.920.750.78X
SER CUP29-10-252 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.22-0.26-0.670.78-10.92X
SER D125-10-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.29-0.290.820.51.00T
SER D118-10-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.26-0.600.89-0.750.87X
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.46-0.30-0.360.990.250.83X
SER D128-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.55-0.28-0.290.810.5-0.99X
SER D121-09-254 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.49-0.29-0.340.820.251.00T
SER D114-09-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.66-0.25-0.210.9610.86X
SER D130-08-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.70-0.25-0.170.791-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Radnicki NisSo sánh số liệuBacka Topola
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem7XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki NisThời gian ghi bànBacka Topola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki NisChi tiết về HT/FTBacka Topola
  • 2
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    3
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Radnicki NisSố bàn thắng trong H1&H2Backa Topola
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D129-11-2025KháchMladost Lucani7 Ngày
SER D108-12-2025ChủCukaricki Stankom16 Ngày
SER D114-12-2025KháchNovi Pazar22 Ngày
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D129-11-2025ChủRadnik Surdulica7 Ngày
SER D108-12-2025KháchFK Spartak Zlatibor Voda16 Ngày
SER D114-12-2025ChủCrvena Zvezda22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng23.5% [4]
  • [4] 23.5%Hòa29.4% [4]
  • [9] 52.9%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng0.0% [0]
  • [3] 17.6%Hòa17.6% [3]
  • [2] 11.8%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Radnicki Nis VS Backa Topola ngày 23-11-2025 - Thông tin đội hình