So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.82
0.99
2
0.81
1.75
3.10
4.45
Live
0.93
0.5
0.89
0.95
1.75
0.85
1.93
2.80
4.10
Run
0.58
0
-0.76
-0.53
5.5
0.33
1.05
7.60
26.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.95
2
0.85
1.80
3.00
4.50
Live
0.90
0.5
0.90
0.88
1.75
0.93
1.85
2.80
4.75
Run
0.55
0
-0.73
-0.15
5.5
0.09
1.02
17.00
101.00
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.81
0.95
2
0.81
1.68
3.10
4.95
Live
1.00
0.5
0.84
0.87
1.75
0.95
2.00
2.71
4.00
Run
0.47
0
-0.67
-0.49
5.5
0.29
1.06
5.80
125.00
188betSớm
-0.99
0.75
0.83
1.00
2
0.82
1.75
3.10
4.45
Live
-0.95
0.5
0.79
0.88
1.75
0.94
2.04
2.77
3.70
Run
0.59
0
-0.75
-0.52
5.5
0.34
1.05
7.60
26.00
SbobetSớm
1.00
0.75
0.82
1.00
2
0.80
1.67
3.05
4.61
Live
-0.96
0.5
0.80
0.86
1.75
0.96
2.04
2.77
3.70
Run
0.66
0
-0.83
-0.34
5.5
0.20
1.07
5.50
215.00

Bên nào sẽ thắng?

MC Alger
ChủHòaKhách
JS kabylie
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MC AlgerSo Sánh Sức MạnhJS kabylie
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-1] MC Alger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221282281544154.5%
10451119171140.0%
1283117627166.7%
64201021466.7%
[ALG Ligue 1-3] JS kabylie
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231175302140347.8%
11722171023363.6%
12453131117333.3%
6312841050.0%

Thành tích đối đầu

MC Alger            
Chủ - Khách
JS kabylieMC Alger
JS kabylieMC Alger
MC AlgerJS kabylie
JS kabylieMC Alger
MC AlgerJS kabylie
MC AlgerJS kabylie
JS kabylieMC Alger
JS kabylieMC Alger
MC AlgerJS kabylie
MC AlgerJS kabylie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D101-10-241 - 2
(1 - 1)
8 - 2-0.41-0.35-0.36T0.770.00-0.95TT
ALG D126-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.35-0.32H0.910.250.85TT
ALG D106-01-241 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.70-0.28-0.14H0.851.000.91TH
ALG D106-06-232 - 0
(2 - 0)
1 - 9-0.59-0.33-0.20B0.930.750.89BT
ALG D106-11-221 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.57-0.33-0.22T-0.990.750.81TX
ALG D128-05-220 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.34-0.35B-0.930.250.75BT
ALG D110-02-220 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.34-0.26T0.890.500.93TX
ALG D127-07-212 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.51-0.32-0.29B0.970.500.85BT
ALG D127-02-211 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.57-0.34-0.20B0.750.50-0.99BT
ALG D113-11-190 - 3
(0 - 0)
4 - 2-0.66-0.26-0.20B0.961.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

MC Alger            
Chủ - Khách
USM AlgerMC Alger
Young AfricansMC Alger
MC AlgerTP Mazembe Englebert
Al-Hilal OmdurmanMC Alger
ES Ben AknounMC Alger
MC MagraMC Alger
MC AlgerASO Chlef
MC AlgerAl-Hilal Omdurman
MC AlgerYoung Africans
ES SetifMC Alger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D124-01-250 - 3
(0 - 0)
- -0.43-0.34-0.35T-0.970.250.73TT
CAF CL18-01-250 - 0
(0 - 0)
14 - 1-0.55-0.32-0.25H0.820.51.00TX
CAF CL10-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.82-0.22-0.09T0.921.50.90TX
CAF CL05-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.34-0.34-0.43H0.75-0.25-0.99BT
ALG CUP30-12-240 - 3
(0 - 3)
2 - 1-0.15-0.26-0.71T-0.97-10.79TT
ALG D126-12-241 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.36-0.48T0.98-0.250.78TT
ALG D120-12-240 - 0
(0 - 0)
- -0.72-0.27-0.13H0.791-0.97TX
CAF CL14-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.74-0.25-0.14B0.961.250.80TX
CAF CL07-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.63-0.29-0.20T0.810.750.95TH
ALG D101-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.36-0.38-0.38H0.9600.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

JS kabylie            
Chủ - Khách
CR BelouizdadJS kabylie
JS kabylieUSM EL HARRACH
ES GuelmaJS kabylie
ASO ChlefJS kabylie
JS kabylieES Mostaganem
JS kabylieEl Bayadh
ES SetifJS kabylie
JS kabylieMC Magra
JS SaouraJS kabylie
JS kabylieUSM Alger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D121-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.70-0.29-0.140.9010.92H
ALG CUP10-01-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.76-0.23-0.140.861.250.96X
ALG CUP03-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
ALG D128-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.35-0.340.930.250.77X
ALG D121-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.74-0.25-0.130.951.250.81T
ALG D117-12-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.68-0.28-0.160.9110.85T
ALG D113-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.51-0.33-0.280.960.50.74T
ALG D108-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.68-0.29-0.160.9810.84T
ALG D102-12-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.51-0.36-0.250.950.50.81T
ALG D109-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.46-0.36-0.300.870.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

MC AlgerSo sánh số liệuJS kabylie
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 3Tổng số mất bàn8
  • 0.3Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

MC Alger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
JS kabylie
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
MC Alger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem1XemXem4XemXem8XemXem7.7%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
60240.0%Xem116.7%583.3%Xem
JS kabylie
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MC AlgerThời gian ghi bànJS kabylie
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MC AlgerChi tiết về HT/FTJS kabylie
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MC AlgerSố bàn thắng trong H1&H2JS kabylie
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MC Alger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D107-02-2025KháchParadou AC6 Ngày
ALG D121-02-2025ChủCS Constantine20 Ngày
ALG D128-02-2025KháchMC Oran27 Ngày
JS kabylie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D107-02-2025KháchOlympique Akbou6 Ngày
ALG D121-02-2025ChủParadou AC20 Ngày
ALG D128-02-2025KháchCS Constantine27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MC Alger
JS kabylie
Chấn thương

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng47.8% [11]
  • [8] 36.4%Hòa30.4% [11]
  • [2] 9.1%Bại21.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng17.4% [4]
  • [5] 22.7%Hòa21.7% [5]
  • [1] 4.5%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

MC Alger VS JS kabylie ngày 14-02-2025 - Thông tin đội hình