So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
2.25
0.77
0.90
3.75
0.80
1.13
6.30
9.30
Live
0.90
2.5
0.92
0.91
4
0.89
1.09
8.00
12.50
Run
-0.34
0.25
0.16
-0.30
3.5
0.10
1.11
6.80
13.50
BET365Sớm
0.85
2.25
0.95
0.83
3.75
0.98
1.17
7.00
13.00
Live
0.87
2.5
0.92
0.90
4
0.90
1.13
8.50
15.00
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.50
3.5
0.37
1.01
51.00
67.00
188betSớm
0.94
2.25
0.78
0.91
3.75
0.81
1.13
6.30
9.30
Live
0.91
2.5
0.93
0.92
4
0.90
1.09
8.00
12.50
Run
-0.33
0.25
0.17
-0.29
3.5
0.11
1.11
6.60
14.50
SbobetSớm
0.90
2
0.92
0.90
3.5
0.90
1.17
5.80
8.40
Live
0.88
2.25
0.96
0.79
3.75
-0.97
1.12
7.30
11.00
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.54
3.5
0.40
1.10
6.30
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Crvena Zvezda
ChủHòaKhách
FK Čukarički
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crvena ZvezdaSo Sánh Sức MạnhFK Čukarički
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-2] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161222511738275.0%
761028519385.7%
9612231219266.7%
65102151683.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-6] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15654232023640.0%
9531161018455.6%
612371051116.7%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D122-12-245 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.88-0.15-0.10T0.80-0.50-0.98TT
SER D115-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 2-0.18-0.23-0.71T0.85-1.250.97TT
SER D125-05-244 - 1
(1 - 1)
9 - 2---T---
SER D124-02-243 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.83-0.18-0.11T0.89-0.570.93TH
SER D116-09-232 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.14-0.21-0.78B0.85-1.500.97BT
SER CUP25-05-232 - 1
(0 - 1)
16 - 3-0.76-0.22-0.15T0.78-0.800.98TT
SER D130-04-234 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.80-0.20-0.12T0.85-0.670.97TT
SER D118-02-233 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.81-0.19-0.12T0.97-0.570.85TH
SER D110-11-220 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.20-0.25-0.67T0.89-1.000.93TX
SER D127-04-221 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.15-0.08T0.80-0.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaLech Poznan
Crvena ZvezdaBacka Topola
Lech PoznanCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaLincoln Red Imps FC
Crvena ZvezdaOFK Beograd
Lincoln Red Imps FCCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaHabitpharm Javor
Crvena ZvezdaPuskas Akademia
TSV HartbergCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-08-251 - 4
(0 - 1)
3 - 10-0.10-0.16-0.87T0.90-20.86TT
UEFA CL12-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.64-0.24-0.20H0.9710.85TX
SER D109-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.88-0.14-0.10T0.932.250.83TX
UEFA CL06-08-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.37-0.30-0.43T0.76-0.25-0.94TT
UEFA CL29-07-255 - 1
(4 - 0)
10 - 1-0.95-0.10-0.05T0.942.750.88TT
SER D126-07-257 - 1
(2 - 0)
9 - 0-0.91-0.14-0.10T0.902.50.80TT
UEFA CL22-07-250 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.09-0.17-0.84T0.98-1.750.84BX
SER D119-07-254 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.96-0.10-0.06T0.8630.90TX
INT CF13-07-251 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.52-0.27-0.33H0.940.50.76TX
INT CF10-07-251 - 4
(1 - 1)
7 - 4-0.32-0.27-0.53T0.88-0.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
RijekaCukaricki Stankom
DomzaleCukaricki Stankom
NK Publikum CeljeCukaricki Stankom
FC KoperCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Zeleznicar Pancevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.61-0.27-0.240.850.750.91T
SER D109-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.36-0.31-0.450.78-0.250.98T
SER D103-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.54-0.30-0.280.840.50.98X
SER D127-07-251 - 3
(1 - 3)
6 - 0-0.40-0.30-0.450.9600.74T
SER D119-07-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.62-0.27-0.220.830.750.93X
INT CF09-07-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF05-07-252 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.22-0.26-0.670.78-10.92T
INT CF02-07-251 - 2
(1 - 0)
- -0.49-0.29-0.370.850.250.85T
INT CF28-06-250 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.42-0.27-0.430.9100.85X
SER D123-05-252 - 2
(1 - 2)
3 - 1-0.53-0.31-0.320.900.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Crvena ZvezdaSo sánh số liệuFK Čukarički
  • 31Tổng số ghi bàn18
  • 3.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
431075.0%Xem250.0%250.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Crvena ZvezdaThời gian ghi bànFK Čukarički
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    3
    8
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    7
    0
    4+ Bàn
    19
    12
    Bàn thắng H1
    30
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Crvena ZvezdaChi tiết về HT/FTFK Čukarički
  • 8
    5
    T/T
    0
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Crvena ZvezdaSố bàn thắng trong H1&H2FK Čukarički
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL26-08-2025KháchAEP Paphos3 Ngày
SER D130-08-2025KháchNovi Pazar7 Ngày
SER D113-09-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo21 Ngày
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D130-08-2025ChủOFK Beograd7 Ngày
SER D113-09-2025KháchVojvodina Novi Sad21 Ngày
SER D120-09-2025ChủBacka Topola28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 75.0%Thắng40.0% [6]
  • [2] 12.5%Hòa33.3% [6]
  • [2] 12.5%Bại26.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng6.7% [1]
  • [1] 6.3%Hòa13.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    3.19 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Crvena Zvezda VS FK Čukarički ngày 05-12-2025 - Thông tin đội hình