So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.80
2.25
1.00
2.10
3.40
3.10
Live
1.00
0.5
0.80
0.93
2.5
0.88
1.95
3.40
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Backa Topola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhBacka Topola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-11] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123451318131125.0%
52214381240.0%
71249155714.3%
6312871050.0%
[SER Mozzart Bet Superliga-9] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426111514933.3%
74129713457.1%
5014281150.0%
621369733.3%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D125-05-255 - 2
(2 - 0)
6 - 6-0.47-0.28-0.37T0.930.250.89TT
SER D108-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.28-0.35B0.850.250.91BT
SER D118-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.54-0.28-0.30T0.860.500.90TX
SER D108-05-244 - 3
(3 - 0)
4 - 5-0.57-0.27-0.29B0.970.750.85BT
SER D109-12-230 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.30-0.29-0.53H0.92-0.500.90BX
SER D112-08-231 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.66-0.26-0.21B0.981.000.84HX
SER D108-05-231 - 4
(1 - 2)
0 - 3-0.26-0.31-0.54B0.98-0.500.84BT
SER D102-03-230 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.35-0.33-0.45B0.82-0.251.00BX
SER D131-08-222 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.68-0.26-0.19B0.901.000.92BX
SER D111-12-210 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.30-0.27-0.55B1.00-0.500.82BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacOFK Beograd
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Napredak Krusevac
Habitpharm JavorRadnicki 1923 Kragujevac
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D104-10-250 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.57-0.28-0.27B0.970.750.85BX
SER D128-09-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.85-0.16-0.11B0.8620.96TX
SER D124-09-251 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.36-0.29-0.47H0.90-0.250.92BX
SER D120-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.59-0.27-0.26T0.900.750.92TX
SER D113-09-252 - 3
(2 - 0)
2 - 9-0.36-0.29-0.47T0.92-0.250.90TT
SER D131-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.59-0.29-0.27T0.900.750.80TX
SER D124-08-252 - 0
(1 - 0)
0 - 12-0.31-0.28-0.53B0.92-0.50.90BX
SER D117-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.67-0.25-0.21H0.9410.88TX
SER D111-08-252 - 2
(2 - 0)
1 - 7-0.29-0.31-0.52H0.84-0.50.92BT
SER D103-08-252 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.69-0.23-0.20B0.791-0.97HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Backa Topola            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoBacka Topola
Backa TopolaNovi Pazar
Cukaricki StankomBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Backa TopolaHabitpharm Javor
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Backa TopolaOFK Beograd
Crvena ZvezdaBacka Topola
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.46-0.30-0.360.990.250.83X
SER D128-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.55-0.28-0.290.810.5-0.99X
SER D121-09-254 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.49-0.29-0.340.820.251.00T
SER D114-09-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.66-0.25-0.210.9610.86X
SER D130-08-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.70-0.25-0.170.791-0.97T
SER D123-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.57-0.28-0.270.970.750.85X
SER D117-08-251 - 3
(1 - 0)
1 - 3-0.57-0.29-0.260.960.750.86T
SER D109-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.88-0.14-0.100.932.250.83X
SER D102-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.71-0.24-0.17-0.971.250.79X
SER D126-07-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.33-0.29-0.530.80-0.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuBacka Topola
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànBacka Topola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTBacka Topola
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2Backa Topola
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-11-2025KháchMladost Lucani8 Ngày
SER D109-11-2025ChủCukaricki Stankom15 Ngày
SER D123-11-2025ChủNovi Pazar29 Ngày
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-11-2025ChủFK Napredak Krusevac8 Ngày
SER D109-11-2025KháchIMT Novi Beograd15 Ngày
SER D123-11-2025KháchRadnicki Nis29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng33.3% [4]
  • [4] 33.3%Hòa16.7% [4]
  • [5] 41.7%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [1]
  • [1] 8.3%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Backa Topola ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình