So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.89
0.95
2.25
0.91
1.99
3.35
3.60
Live
0.80
0.5
-0.92
0.88
2.5
0.99
1.80
3.50
4.10
Run
-0.21
0.25
0.09
-0.17
1.5
0.05
36.00
12.00
1.03
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
1.00
2.25
0.85
1.83
3.60
4.20
Live
-0.98
0.75
0.82
0.90
2.5
0.95
1.75
3.90
4.20
Run
0.45
0
-0.56
-0.14
1.5
0.09
301.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.86
0.97
2.25
0.89
2.02
3.25
3.60
Live
0.83
0.5
-0.92
0.94
2.5
0.96
1.83
3.60
3.95
Run
-0.16
0.25
0.08
-0.12
1.5
0.04
46.00
5.70
1.12
188betSớm
1.00
0.5
0.90
0.96
2.25
0.92
1.99
3.35
3.60
Live
0.80
0.5
-0.88
0.89
2.5
1.00
1.79
3.50
4.20
Run
0.43
0
-0.53
-0.26
1.5
0.16
41.00
8.40
1.07
SbobetSớm
-0.99
0.5
0.89
0.95
2.25
0.93
2.01
3.12
3.54
Live
0.86
0.5
-0.94
0.93
2.5
0.97
1.84
3.58
4.20
Run
0.41
0
-0.49
-0.26
1.5
0.18
150.00
6.90
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Sheffield United
ChủHòaKhách
Millwall
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sheffield UnitedSo Sánh Sức MạnhMillwall
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Đối Đầu53%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-24] Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4004170240.0%
2002150240.0%
2002020240.0%
62041012633.3%
[ENG EFL Championship-12] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
42023661250.0%
2002050210.0%
22003165100.0%
65011471583.3%

Thành tích đối đầu

Sheffield United            
Chủ - Khách
Sheffield UnitedMillwall
MillwallSheffield United
MillwallSheffield United
MillwallSheffield United
Sheffield UnitedMillwall
MillwallSheffield United
Sheffield UnitedMillwall
MillwallSheffield United
Sheffield UnitedMillwall
MillwallSheffield United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH08-04-250 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.59-0.29-0.20B0.930.750.95BX
ENG LCH11-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.32-0.40T-0.980.000.86TX
ENG LCH18-02-233 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.39-0.30-0.39B0.940.000.94BT
ENG FAC07-01-230 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.39-0.31-0.40T0.940.000.88TX
ENG LCH06-08-222 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.27T0.940.500.94TX
ENG LCH26-02-221 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.33-0.32-0.43B0.86-0.25-0.98BX
ENG LCH19-10-211 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.54-0.31-0.23B0.850.50-0.97BT
ENG FAC25-01-200 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.35-0.31-0.42T0.78-0.25-0.90TX
ENG LCH13-04-191 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.59-0.27-0.22H0.890.750.99TX
ENG LCH29-09-182 - 3
(0 - 1)
5 - 10-0.35-0.30-0.40T-0.930.000.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Sheffield United            
Chủ - Khách
Swansea CitySheffield United
Birmingham CitySheffield United
Sheffield UnitedBristol City
NiceSheffield United
ChesterfieldSheffield United
Burton AlbionSheffield United
Rotherham UnitedSheffield United
York CitySheffield United
Sheffield UnitedSunderland A.F.C
Sheffield UnitedBristol City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH16-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.35-0.30-0.43B0.81-0.25-0.93BX
ENG LC13-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.47-0.30-0.33B0.890.250.93BT
ENG LCH09-08-251 - 4
(1 - 2)
14 - 3-0.57-0.27-0.24B0.960.750.92BT
INT CF30-07-253 - 2
(1 - 1)
1 - 8---B--
INT CF26-07-251 - 4
(1 - 3)
3 - 5-0.29-0.28-0.54T0.91-0.50.85TT
INT CF22-07-251 - 2
(1 - 0)
1 - 11-0.14-0.20-0.75T0.84-1.50.98BH
INT CF19-07-250 - 5
(0 - 1)
3 - 7-0.27-0.29-0.56T-0.98-0.50.80TT
INT CF15-07-252 - 6
(0 - 3)
2 - 9-0.23-0.25-0.64T0.79-1-0.97TT
ENG LCH24-05-251 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.47-0.32-0.32B0.880.251.00BT
ENG LCH12-05-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.30-0.28T1.000.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 88%

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallMiddlesbrough
Newport CountyMillwall
Norwich CityMillwall
EstorilMillwall
Sutton UnitedMillwall
BromleyMillwall
AFC WimbledonMillwall
ElcheMillwall
MillwallNorthampton Town
Crystal PalaceMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH16-08-250 - 3
(0 - 0)
5 - 10-0.43-0.30-0.34-0.960.250.84T
ENG LC12-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.14-0.23-0.730.92-1.250.90X
ENG LCH09-08-251 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.29-0.30-0.960.50.84T
INT CF02-08-250 - 3
(0 - 3)
4 - 7-0.35-0.30-0.480.94-0.250.88T
INT CF29-07-252 - 6
(1 - 3)
3 - 7-0.19-0.24-0.691.00-10.82T
INT CF26-07-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.27-0.29-0.560.99-0.50.77T
INT CF22-07-250 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.23-0.26-0.600.94-0.750.88T
INT CF18-07-252 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.30-0.400.8700.95T
INT CF15-07-253 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.60-0.29-0.230.870.750.95T
INT CF12-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

Sheffield UnitedSo sánh số liệuMillwall
  • 25Tổng số ghi bàn21
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Sheffield United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sheffield UnitedThời gian ghi bànMillwall
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sheffield UnitedChi tiết về HT/FTMillwall
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Sheffield UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Millwall
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sheffield United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH30-08-2025KháchMiddlesbrough7 Ngày
ENG LCH12-09-2025KháchIpswich Town20 Ngày
ENG LCH20-09-2025ChủCharlton Athletic28 Ngày
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC25-08-2025ChủCoventry City2 Ngày
ENG LCH30-08-2025ChủWrexham7 Ngày
ENG LCH13-09-2025KháchCharlton Athletic21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sheffield United
Chấn thương
Millwall
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [4] 100.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 75.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [2]

Sheffield United VS Millwall ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình