So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.87
2.25
0.93
2.08
3.30
3.15
Live
1.00
0.75
0.88
-0.97
2.5
0.83
1.76
3.30
4.35
Run
0.69
0
-0.81
-0.30
2.5
0.16
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.83
2.25
0.98
2.20
3.20
3.40
Live
1.00
0.75
0.80
-0.98
2.5
0.77
1.75
3.50
5.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.13
2.5
0.07
351.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.98
0.92
2.25
0.90
2.00
3.10
3.35
Live
0.76
0.5
-0.88
-0.93
2.5
0.79
1.76
3.40
3.90
Run
0.64
0
-0.74
-0.14
2.5
0.06
8.60
3.15
1.50
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.88
2.25
0.94
2.08
3.30
3.15
Live
-0.94
0.75
0.84
-0.88
2.5
0.75
1.76
3.30
4.35
Run
-0.24
0.25
0.14
-0.44
2.5
0.32
20.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.88
0.25
0.98
0.94
2.25
0.90
2.05
3.01
3.10
Live
-0.93
0.75
0.80
-0.96
2.5
0.82
1.78
3.27
3.94
Run
0.55
0
-0.65
-0.31
2.5
0.21
70.00
9.60
1.02

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
FC Botosani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhFC Botosani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-10] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133551415141023.1%
6042474140.0%
731310810542.9%
612346516.7%
[ROM Super Liga-1] FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13841261128161.5%
752017617271.4%
63219511350.0%
65101361683.3%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujFC Botosani
FC BotosaniUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Botosani
Universitaea ClujFC Botosani
FC BotosaniUniversitaea Cluj
FC BotosaniUniversitaea Cluj
FC BotosaniUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Botosani
FC BotosaniUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-03-250 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.63-0.28-0.20B0.810.75-0.99BX
ROM D128-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 10-0.32-0.32-0.46T0.89-0.250.93TT
ROM D115-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.64-0.27-0.20T0.780.75-0.96TT
ROM D103-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.63-0.26-0.22T0.820.751.00TX
ROMC06-12-230 - 4
(0 - 2)
7 - 5-0.25-0.28-0.60T0.87-0.750.89TT
ROM D130-10-230 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.35-0.31-0.45T0.82-0.251.00TT
ROM D106-05-230 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.41-0.32-0.39H0.850.000.97HX
ROM D125-02-232 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.48-0.32-0.30T0.820.251.00TH
ROM D103-10-221 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.42-0.34-0.34H-0.940.250.76TH
ROM D117-03-150 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.43-0.32-0.36H0.900.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
ArgesUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
HermannstadtUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Ararat Armenia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D104-10-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.27-0.29-0.55B0.99-0.50.83BT
ROM D129-09-252 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.43-0.30-0.37H0.780-0.96HT
ROM D120-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 17-0.39-0.31-0.40B0.9500.87BX
ROM D112-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.32-0.40H0.9700.85HX
ROM D130-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.30-0.31-0.49T-0.97-0.250.79TX
ROM D123-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.30-0.34B0.940.250.88BX
ROM D118-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.29-0.41T0.9600.86TX
ROM D109-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.58-0.30-0.22H0.940.750.88TH
ROM D103-08-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.32-0.30-0.48H0.98-0.250.84BT
UEFA ECL31-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.70-0.27-0.18H0.8210.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

FC Botosani            
Chủ - Khách
FC BotosaniUTA Arad
MetaloglobusFC Botosani
FC BotosaniFCSB
FC Otelul GalatiFC Botosani
FC BotosaniZimbru Chisinau
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
Unirea Alba IuliaFC Botosani
FC BotosaniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR ClujFC Botosani
FC BotosaniArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.29-0.350.980.250.84T
ROM D129-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.31-0.30-0.490.78-0.5-0.96X
ROM D119-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.30-0.30-0.500.82-0.51.00T
ROM D114-09-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.44-0.33-0.34-0.990.250.81X
INT CF06-09-254 - 3
(2 - 1)
1 - 3-----
ROM D131-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.32-0.31-0.480.98-0.250.84X
ROMC27-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.16-0.25-0.710.77-1.25-0.95X
ROM D123-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.59-0.29-0.230.930.750.89T
ROM D117-08-253 - 3
(2 - 1)
12 - 1-0.65-0.26-0.19-0.9810.80T
ROM D111-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 6-0.49-0.32-0.290.790.25-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuFC Botosani
  • 9Tổng số ghi bàn23
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.3
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
FC Botosani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
651083.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànFC Botosani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    6
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTFC Botosani
  • 2
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2FC Botosani
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-10-2025KháchFC Otelul Galati7 Ngày
ROMC29-10-2025KháchAFC Metalul Buzau11 Ngày
ROM D101-11-2025ChủFCSB14 Ngày
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-10-2025ChủHermannstadt7 Ngày
ROMC29-10-2025ChủFarul Constanta11 Ngày
ROM D101-11-2025KháchPetrolul Ploiesti14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng61.5% [8]
  • [5] 38.5%Hòa30.8% [8]
  • [5] 38.5%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng23.1% [3]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [2]
  • [2] 15.4%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Universitatea Cluj VS FC Botosani ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình