So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-1.25
0.92
0.86
3
0.84
5.10
4.25
1.39
Live
0.78
-1.25
0.92
0.96
3
0.74
5.20
4.19
1.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-1.5
0.98
0.78
3
-0.97
7.00
5.00
1.36
Live
0.77
-1.25
-0.98
1.00
3
0.80
5.75
4.50
1.48
Run
0.20
-0.25
-0.29
-0.20
6.5
0.12
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.92
-1.25
0.84
0.79
3
0.97
6.00
4.30
1.39
Live
0.79
-1.25
-0.95
-0.98
3
0.80
5.40
4.00
1.45
Run
-0.42
0
0.30
-0.21
6.5
0.07
250.00
9.40
1.01
188betSớm
0.79
-1.25
0.93
0.87
3
0.85
5.10
4.25
1.39
Live
0.79
-1.25
0.93
0.97
3
0.75
5.20
4.20
1.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
-1.25
0.90
0.89
3
0.91
5.80
4.24
1.36
Live
0.88
-1.25
0.96
0.98
3
0.84
5.90
4.25
1.39
Run
0.50
-0.25
-0.62
-0.62
6.5
0.50
14.00
5.10
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Netanya
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi NetanyaSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-14] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2002280140.0%
1001240140.0%
1001040140.0%
64111191366.7%
[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
220011261100.0%
11007031100.0%
11004231100.0%
614133716.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D127-04-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.19-0.23-0.73T0.82-1.250.88BH
ISR D115-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.68-0.26-0.22B0.861.000.84BX
ISR D122-02-251 - 2
(1 - 0)
7 - 3-0.28-0.27-0.60B0.82-0.750.88BH
ISR D130-11-241 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.65-0.25-0.22B1.001.000.82HX
ISR CUP24-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.47-0.29-0.34H0.900.250.86TT
ISR D111-02-242 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.69-0.25-0.18B0.841.000.98BX
ISR D111-12-231 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.30-0.47T0.92-0.250.90TX
ISR LATTC20-08-234 - 1
(3 - 1)
10 - 6-0.36-0.30-0.44T0.81-0.25-0.97TT
ISR D120-05-232 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.67-0.25-0.20B0.931.000.89BX
ISR D116-04-231 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.27-0.30-0.55H-0.99-0.500.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Tel Aviv
Maccabi NetanyaHapoel Petah Tikva
Maccabi NetanyaAshdod MS
Korona KielceMaccabi Netanya
Omonia Nicosia FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC09-08-254 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.39-0.29-0.43B0.9800.78BT
ISR LATTC05-08-253 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.41-0.31-0.40T0.8600.90TT
ISR LATTC29-07-253 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.31-0.36T0.990.250.77TT
ISR LATTC26-07-251 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.52-0.31-0.29H0.910.50.91TX
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.48-0.30-0.37T0.880.250.82TX
INT CF09-07-252 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.59-0.27-0.29T0.900.750.80TT
ISR D124-05-252 - 3
(2 - 1)
5 - 6-0.32-0.26-0.57B0.94-0.50.76BT
ISR D117-05-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.57-0.29-0.29H0.740.50.96TX
ISR D112-05-251 - 6
(1 - 2)
1 - 4-0.18-0.21-0.76B0.79-1.50.91BT
ISR D104-05-250 - 3
(0 - 3)
10 - 1-0.68-0.24-0.22T0.8010.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaAEK Athens
AEK AthensHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaLevski Sofia
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Levski SofiaHapoel Beer Sheva
Cracovia KrakowHapoel Beer Sheva
Gornik LecznaHapoel Beer Sheva
Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL31-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.33-0.32-0.500.94-0.250.76X
UEFA ECL24-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.62-0.29-0.240.820.750.88X
UEFA EL17-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.29-0.970.50.79X
IS-CUP13-07-251 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.63-0.27-0.250.800.750.90T
UEFA EL10-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.43-0.32-0.360.730-0.97X
INT CF01-07-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.35-0.27-0.510.78-0.50.98X
INT CF29-06-252 - 4
(1 - 3)
- -----
ISR CUP29-05-250 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.26-0.28-0.580.81-0.750.95X
ISR D124-05-255 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.80-0.20-0.150.801.50.90T
ISR D119-05-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.24-0.25-0.660.80-10.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Maccabi NetanyaSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 18Tổng số ghi bàn15
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn6
  • 1.9Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi NetanyaThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D130-08-2025KháchMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D113-09-2025KháchHapoel Petah Tikva21 Ngày
ISR D120-09-2025ChủIroni Tiberias28 Ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D130-08-2025ChủIroni Tiberias7 Ngày
ISR D113-09-2025KháchHapoel Jerusalem21 Ngày
ISR D120-09-2025ChủHapoel Bnei Sakhnin FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Netanya
Hapoel Beer Sheva
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    4.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    5.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+100.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Netanya VS Hapoel Beer Sheva ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình