So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.25
0.84
0.99
2.5
0.81
3.10
3.40
2.08
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
-0.25
0.85
1.00
2.5
0.82
3.10
3.40
2.08
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

SKU Ertl Glas Amstetten
ChủHòaKhách
Admira Wacker
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKU Ertl Glas AmstettenSo Sánh Sức MạnhAdmira Wacker
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-4] SKU Ertl Glas Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15771261428446.7%
743012415457.1%
8341141013537.5%
64201151466.7%
[AUT 2.Liga-2] Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15870361331253.3%
853022718262.5%
734014613442.9%
63301251250.0%

Thành tích đối đầu

SKU Ertl Glas Amstetten            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D210-08-252 - 2
(0 - 1)
10 - 7-0.63-0.26-0.21H0.790.75-0.97TT
AUT D221-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.27-0.29-0.55T0.99-0.500.83TT
AUT D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.26-0.25B0.890.750.93BX
AUT D215-03-241 - 3
(1 - 1)
8 - 5-0.32-0.29-0.49B-0.97-0.250.79BT
AUT D225-08-233 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.55-0.27-0.28B0.810.50-0.99BT
AUT D228-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.46-0.28-0.36T0.980.250.84TX
AUT D205-08-221 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.50-0.26-0.34H0.810.25-0.99TX
INT CF24-06-222 - 4
(1 - 3)
3 - 3-0.37-0.27-0.49B0.97-0.250.85BT
INT CF22-08-202 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.58-0.26-0.28B0.910.750.85BX
INT CF06-09-193 - 0
(3 - 0)
6 - 6-0.62-0.24-0.26B0.820.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

SKU Ertl Glas Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenAustria Lustenau
SK Austria KlagenfurtSKU Amstetten
First Wien 1894SKU Amstetten
SKU AmstettenWolfsberger AC
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
SC BregenzSKU Amstetten
SKU AmstettenFC Liefering
Austria Wien (Youth)SKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D228-11-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.29-0.40T0.8700.95TX
AUT D222-11-250 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.38-0.31-0.41T1.0000.82TX
AUT D201-11-252 - 3
(0 - 1)
7 - 11-0.40-0.29-0.40T0.9200.90TT
AUT CUP29-10-252 - 2
(2 - 1)
3 - 1-0.20-0.24-0.65H0.86-10.96BT
AUT D226-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.43-0.29-0.38H0.790-0.97HX
AUT D218-10-250 - 2
(0 - 2)
3 - 10-0.29-0.26-0.55T-0.99-0.50.81TX
AUT D203-10-252 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.29-0.32H-0.980.50.80TT
AUT D227-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.33-0.29-0.48H0.97-0.250.85BX
AUT D221-09-253 - 0
(3 - 0)
0 - 9-0.58-0.26-0.26T0.920.750.90TH
AUT D212-09-253 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.62-0.24-0.24T0.810.75-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Admira Wacker            
Chủ - Khách
Floridsdorfer ACTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
Trenkwalder Admira WackerSt.Polten
Sturm Graz (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSturm Graz
First Wien 1894Trenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerSV Austria Salzburg
Trenkwalder Admira WackerRapid Wien
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D228-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.31-0.390.8700.95X
AUT D222-11-254 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.56-0.27-0.27-0.980.750.80T
AUT D207-11-252 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.46-0.29-0.350.970.250.85T
AUT D201-11-251 - 1
(0 - 1)
8 - 10-0.21-0.25-0.650.82-11.00X
AUT CUP29-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.22-0.25-0.640.79-1-0.97X
AUT D224-10-251 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.30-0.30-0.500.83-0.50.99T
AUT D218-10-254 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.66-0.24-0.200.9210.90T
INT CF09-10-250 - 1
(0 - 0)
- -----
AUT D226-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.48-0.30-0.320.830.250.99X
AUT D219-09-252 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.22-0.25-0.640.80-1-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

SKU Ertl Glas AmstettenSo sánh số liệuAdmira Wacker
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

SKU Ertl Glas Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Admira Wacker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
SKU Ertl Glas Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Admira Wacker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem75%XemXem
642066.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SKU Ertl Glas AmstettenThời gian ghi bànAdmira Wacker
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    14
    10
    Bàn thắng H1
    11
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKU Ertl Glas AmstettenChi tiết về HT/FTAdmira Wacker
  • 6
    5
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
SKU Ertl Glas AmstettenSố bàn thắng trong H1&H2Admira Wacker
  • 5
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKU Ertl Glas Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D220-02-2026ChủWSC Hertha Wels70 Ngày
AUT D227-02-2026KháchSt.Polten77 Ngày
AUT D206-03-2026ChủSV Austria Salzburg84 Ngày
Admira Wacker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D220-02-2026ChủAustria Wien (Youth)70 Ngày
AUT D227-02-2026KháchWSC Hertha Wels77 Ngày
AUT D206-03-2026ChủSK Austria Klagenfurt84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng53.3% [8]
  • [7] 46.7%Hòa46.7% [8]
  • [1] 6.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng20.0% [3]
  • [3] 20.0%Hòa26.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    0.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 45.45%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

SKU Ertl Glas Amstetten VS Admira Wacker ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình