So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.25
-0.99
0.84
2.5
-0.98
2.11
3.60
3.05
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.80
2.5
1.00
2.10
3.50
3.20
Live
0.85
0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.15
3.40
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.97
0.96
2.5
0.90
2.11
3.40
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.88
0.25
-0.98
0.85
2.5
-0.97
2.11
3.60
3.05
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
0.25
0.95
0.98
2.5
0.90
2.15
3.23
3.05
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

AIK
ChủHòaKhách
Hacken
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AIKSo Sánh Sức MạnhHacken
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-5] AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271287352944544.4%
13751211026453.8%
14536141918735.7%
6213911733.3%
[SWE Allsvenskan-9] Hacken
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279612394633933.3%
144372228151228.6%
13535171818838.5%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

AIK            
Chủ - Khách
HackenAIK Solna
AIK SolnaHacken
HackenAIK Solna
HackenAIK Solna
AIK SolnaHacken
AIK SolnaHacken
HackenAIK Solna
AIK SolnaHacken
HackenAIK Solna
AIK SolnaHacken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D114-05-253 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.41-0.30-0.36H0.830.00-0.95HT
SWE D106-10-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.26-0.33B-0.960.500.84BX
SWE D102-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 1-0.49-0.26-0.33B-0.950.500.83BT
SWE D101-10-232 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.55-0.26-0.28B-0.950.750.83BX
SWE D108-07-231 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.33-0.27-0.48B-0.95-0.250.83BT
SWE D119-10-221 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.42-0.26-0.36B0.810.00-0.93BT
SWE D102-04-224 - 2
(2 - 1)
10 - 7-0.38-0.30-0.37B0.910.000.97BT
SWE D122-08-212 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.50-0.32-0.28T0.990.500.89TT
SWE D104-07-212 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.41-0.30-0.37B0.850.00-0.97BT
SWE D130-08-200 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

AIK            
Chủ - Khách
HammarbyAIK Solna
AIK SolnaIFK Varnamo
AIK SolnaGAIS
IFK Norrkoping FKAIK Solna
AIK SolnaBrommapojkarna
AIK SolnaIK Sirius FK
Degerfors IFAIK Solna
Hudiksvalls ABKAIK Solna
IFK GoteborgAIK Solna
Gyori ETOAIK Solna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D119-10-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.60-0.27-0.22B0.880.751.00BT
SWE D105-10-252 - 3
(0 - 3)
7 - 3-0.69-0.22-0.17B-0.941.250.82TT
SWE D128-09-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.47-0.30-0.32H0.890.250.99TX
SWE D122-09-253 - 1
(2 - 0)
6 - 9-0.30-0.30-0.48B-0.93-0.250.80BT
SWE D115-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.29-0.24T-0.950.750.83TT
SWE D131-08-252 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.57-0.27-0.24T0.970.750.91TT
SWE D124-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.29-0.30-0.49T0.85-0.5-0.97TX
SWE Cup20-08-250 - 7
(0 - 1)
- ---T--
SWE D117-08-252 - 1
(1 - 0)
10 - 10-0.43-0.31-0.35B-0.930.250.81BT
UEFA ECL14-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.43-0.32-0.37B0.760-0.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Hacken            
Chủ - Khách
HackenIK Sirius FK
BrommapojkarnaHacken
ShelbourneHacken
HackenIFK Norrkoping FK
HammarbyHacken
HackenIFK Goteborg
Nassjo FFHacken
GAISHacken
CFR ClujHacken
IFK VarnamoHacken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D118-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.48-0.25-0.350.880.251.00X
SWE D105-10-251 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.40-0.26-0.420.9800.90T
UEFA ECL02-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.27-0.520.91-0.50.91X
SWE D127-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.58-0.24-0.250.900.750.98X
SWE D121-09-254 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.63-0.23-0.221.0010.88T
SWE D115-09-251 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.43-0.27-0.380.830-0.95H
SWE Cup11-09-250 - 8
(0 - 5)
1 - 7-----
SWE D131-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.26-0.27-0.990.750.87H
UEFA ECL28-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.26-0.310.900.50.92X
SWE D124-08-251 - 5
(1 - 2)
4 - 7-0.37-0.27-0.440.83-0.25-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

AIKSo sánh số liệuHacken
  • 18Tổng số ghi bàn21
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem3XemXem9XemXem55.6%XemXem13XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Hacken
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem2XemXem14XemXem40.7%XemXem10XemXem37%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
AIK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem5XemXem12XemXem37%XemXem10XemXem37%XemXem8XemXem29.6%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem233.3%00.0%Xem
Hacken
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem7XemXem6XemXem14XemXem25.9%XemXem9XemXem33.3%XemXem16XemXem59.3%XemXem
14XemXem2XemXem3XemXem9XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AIKThời gian ghi bànHacken
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    16
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AIKChi tiết về HT/FTHacken
  • 7
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    8
    7
    H/H
    1
    5
    H/B
    2
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
AIKSố bàn thắng trong H1&H2Hacken
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    8
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    4
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AIK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D102-11-2025KháchElfsborg7 Ngày
SWE D109-11-2025ChủHalmstads14 Ngày
Hacken
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D101-11-2025ChủMalmo FF6 Ngày
UEFA ECL06-11-2025ChủStrasbourg11 Ngày
SWE D109-11-2025KháchMjallby AIF14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng33.3% [9]
  • [8] 29.6%Hòa22.2% [9]
  • [7] 25.9%Bại44.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng18.5% [5]
  • [5] 18.5%Hòa11.1% [3]
  • [1] 3.7%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.04
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

AIK VS Hacken ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình