So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.5
0.95
0.76
2.75
1.00
1.81
3.70
3.40
Live
0.65
0.5
-0.95
0.85
2.75
0.95
1.65
3.50
3.80
Run
0.55
0
-0.74
-0.22
4.5
0.02
8.10
1.10
11.50
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.85
2.5
0.95
1.62
3.80
4.33
Live
0.82
0.75
0.97
0.80
2.75
1.00
1.65
4.00
4.00
Run
0.62
0
-0.80
-0.27
4.5
0.18
1.01
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.78
0.72
2.75
-0.96
1.67
3.65
3.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.67
0
-0.92
-0.39
4.5
0.23
1.14
4.15
37.00
188betSớm
0.82
0.5
0.96
0.77
2.75
-0.99
1.81
3.70
3.40
Live
0.66
0.5
-0.94
0.76
2.75
0.96
1.65
3.50
3.80
Run
0.56
0
-0.72
-0.31
4.5
0.13
8.10
1.10
11.50
SbobetSớm
0.96
0.5
0.80
-
-
-
1.31
4.29
6.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0
-0.95
-0.31
4.5
0.13
7.50
1.12
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
FC Gonio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhFC Gonio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-6] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36111312444246630.6%
18693251727533.3%
18549192519727.8%
622246833.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-9] FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691017425737925.0%
186210243020933.3%
18387182717816.7%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
FC GonioSamtredia
SamtrediaFC Gonio
FC GonioSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D227-09-251 - 3
(1 - 3)
- ---T---
GEO D201-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.37H0.750.00-0.93HX
GEO D216-04-252 - 2
(2 - 2)
5 - 6-0.42-0.32-0.38H0.780.000.98HT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaDila Gori
SamtrediaFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Sabutaroti billisse BSamtredia
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioSamtredia
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D208-11-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.32-0.35H0.970.250.79TX
GEO D203-11-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.44-0.32-0.36B-0.990.250.75BX
GEO C30-10-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.22-0.26-0.63H0.95-0.750.75BX
GEO D226-10-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.47-0.32-0.35T0.900.250.80TT
GEO D221-10-253 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.60-0.29-0.24B0.880.750.88BT
GEO D217-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.37-0.32-0.46T0.76-0.250.94TX
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.46H0.73-0.250.97BX
GEO D201-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.46-0.33-0.33H0.910.250.85TX
GEO D227-09-251 - 3
(1 - 3)
- ---T--
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.71-0.27-0.17T0.8010.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

FC Gonio            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliFC Gonio
FC GonioSabutaroti billisse B
FC GonioDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Gonio
FC GonioLokomotiv Tbilisi
FC GonioFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
FC GonioSamtredia
Merani MartviliFC Gonio
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D208-11-251 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D201-11-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.52-0.28-0.320.910.50.85X
GEO D226-10-251 - 2
(0 - 0)
6 - 4-----
GEO D221-10-251 - 2
(1 - 0)
11 - 2-0.70-0.24-0.18-0.991.250.75T
GEO D217-10-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.390.970.250.79T
GEO D206-10-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.33-0.29-0.500.98-0.250.78T
GEO D201-10-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.72-0.26-0.180.7210.98X
GEO D227-09-251 - 3
(1 - 3)
- ---T--
GEO D220-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-----
GEO D215-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.39-0.32-0.440.9800.72X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

SamtrediaSo sánh số liệuFC Gonio
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem3XemXem14XemXem29.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem4XemXem7XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem6XemXem25%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
FC Gonio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem8XemXem38.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànFC Gonio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    20
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    18
    6
    Bàn thắng H1
    10
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTFC Gonio
  • 7
    2
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    14
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2FC Gonio
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    17
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D205-12-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli10 Ngày
GEO D212-12-2025ChủMerani Martvili17 Ngày
FC Gonio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D205-12-2025ChủFC Metalurgi Rustavi10 Ngày
GEO D212-12-2025KháchFC Sioni Bolnisi17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng25.0% [9]
  • [13] 36.1%Hòa27.8% [9]
  • [12] 33.3%Bại47.2% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng8.3% [3]
  • [9] 25.0%Hòa22.2% [8]
  • [3] 8.3%Bại19.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Samtredia VS FC Gonio ngày 25-11-2025 - Thông tin đội hình