So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-13] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8134101461312.5%
4013261150.0%
4121885825.0%
611458416.7%
[ROM Super Liga-9] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8323111011937.5%
4211837950.0%
41123741025.0%
6303109950.0%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-11-243 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.72-0.22-0.15T0.92-0.800.90TT
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 9-0.20-0.25-0.65H0.83-1.000.99BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiFK Shkendija 79
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
FK Shkendija 79FC Steaua Bucuresti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Inter Club EscaldesFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiInter Club Escaldes
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
FC UtrechtFC Steaua Bucuresti
Almere City FCFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL30-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.81-0.19-0.11B1.001.750.82TH
ROM D126-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.64-0.25-0.22B-0.9710.79HT
UEFA CL22-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.29-0.31-0.50B0.81-0.5-0.99BX
ROM D119-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.29-0.32-0.52T0.89-0.50.93TX
UEFA CL15-07-252 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.13-0.19-0.80B0.98-1.50.78BH
ROM D112-07-251 - 1
(0 - 0)
12 - 1-0.58-0.28-0.24H0.930.750.89TX
UEFA CL09-07-253 - 1
(2 - 0)
10 - 6-0.98-0.08-0.04T0.883.250.88TT
Rom SC05-07-252 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.46-0.33-0.31T0.920.250.90TT
INT CF01-07-251 - 3
(0 - 1)
7 - 0-0.41-0.30-0.41T0.9200.90TT
INT CF28-06-252 - 3
(2 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaConcordia Chiajna
FC Unirea 2004 SloboziaFC Voluntari
FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D128-07-254 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.52-0.30-0.270.910.50.91T
ROM D121-07-256 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.46-0.32-0.340.970.250.85T
ROM D113-07-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.74-0.22-0.140.861.250.96T
INT CF04-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-----
ROM D102-06-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.52-0.32-0.280.910.50.91X
ROM D126-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.43-0.33-0.36-0.940.250.76T
ROM D118-05-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.37-0.29-0.43-0.9600.78T
ROM D109-05-250 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.16-0.25-0.691.00-10.82T
ROM D103-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.65-0.26-0.20-0.9710.79X
ROM D125-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.46-0.31-0.340.950.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànFC Unirea 2004 Slobozia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTFC Unirea 2004 Slobozia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2FC Unirea 2004 Slobozia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL14-08-2025KháchKF Drita Gjilan5 Ngày
ROM D116-08-2025KháchRapid Bucuresti7 Ngày
ROM D123-08-2025ChủArges14 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D116-08-2025ChủMetaloglobus7 Ngày
ROM D123-08-2025KháchUTA Arad14 Ngày
ROM D130-08-2025ChủUniversitaea Cluj21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng37.5% [3]
  • [3] 37.5%Hòa25.0% [3]
  • [4] 50.0%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Fotbal Club FCSB VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 11-08-2025 - Thông tin đội hình