So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.80
0.96
2.75
0.80
2.17
3.45
2.69
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
1.00
2.75
0.80
2.20
3.30
2.80
Live
0.98
0.25
0.83
0.83
2.5
0.98
2.25
3.40
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.82
0.94
2.75
0.80
2.12
3.35
2.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
0.25
0.81
0.97
2.75
0.81
2.17
3.45
2.69
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.78
0.92
2.5
0.88
2.25
3.05
2.70
Live
-0.96
0.25
0.78
0.92
2.5
0.88
2.25
3.05
2.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Nyiregyhaza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhNyiregyhaza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-10] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153662127151020.0%
724112910728.6%
812591851012.5%
63121071050.0%
[HUN Fizz Liga-11] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571829141120.0%
813481661112.5%
722310138928.6%
6123511516.7%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
NyiregyhazaDiosgyor VTK
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D123-08-251 - 4
(0 - 1)
6 - 3-0.47-0.28-0.37T0.940.250.82TT
HUN D111-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.30-0.35B0.920.250.90BX
HUN D115-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.29-0.33B-0.990.500.81BT
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.46-0.29-0.38T-0.990.250.81TX
HUN D2E07-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 5---H---
HUN D2E13-11-222 - 0
(2 - 0)
8 - 1---T---
HUN D2E09-03-221 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.33-0.32-0.50B0.92-0.250.78BX
HUN D2E15-09-214 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.54-0.29-0.29T0.860.500.96TT
INT CF24-03-172 - 4
(1 - 1)
4 - 3-0.57-0.27-0.28B0.970.750.85BT
HUN D123-05-151 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.43-0.31-0.38T0.780.00-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKUjpesti
Diosgyor VTKSzeged Csanad
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Gyori ETODiosgyor VTK
Kisvarda FCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D129-11-251 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.40-0.28-0.44H0.9600.80HX
HUN D123-11-254 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.40-0.27-0.45T0.77-0.25-0.95TT
HUN D108-11-252 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.51-0.28-0.33B0.960.50.86BX
HUN D102-11-251 - 3
(1 - 2)
6 - 8-0.38-0.28-0.47B0.84-0.250.98BT
HUN Cup28-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4---T--
HUN D125-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.26-0.50T0.81-0.5-0.99TX
HUN D118-10-253 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.68-0.23-0.21B0.8211.00BT
HUN D105-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.33B0.960.50.80BX
HUN D127-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.44H-0.9600.78HX
HUN D119-09-252 - 2
(0 - 2)
18 - 2-0.84-0.17-0.11H0.801.75-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
NyiregyhazaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
Kisvarda FCNyiregyhaza
NyiregyhazaKazincbarcika
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaZalaegerzsegTE
UjpestiNyiregyhaza
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
BekescsabaNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D128-11-250 - 3
(0 - 2)
10 - 0-0.42-0.30-0.400.8500.91T
HUN D122-11-251 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.81-0.19-0.120.991.750.83T
HUN D109-11-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.30-0.29-0.530.92-0.50.90X
HUN D131-10-250 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.50-0.29-0.331.000.50.82X
HUN D125-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.55-0.29-0.290.820.51.00X
HUN D118-10-255 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.54-0.27-0.300.840.50.98T
HUN D104-10-253 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.43-0.30-0.390.7800.98T
HUN D126-09-252 - 2
(2 - 2)
0 - 2-0.65-0.25-0.22-0.9910.81T
HUN D120-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.27-0.560.83-0.750.99X
HUN Cup13-09-250 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuNyiregyhaza
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànNyiregyhaza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    12
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTNyiregyhaza
  • 2
    1
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2Nyiregyhaza
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D113-12-2025KháchPuskas Akademia7 Ngày
HUN D120-12-2025ChủFerencvarosi TC14 Ngày
HUN D124-01-2026KháchDebrecin VSC49 Ngày
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D113-12-2025ChủGyori ETO7 Ngày
HUN D120-12-2025KháchPaksi SE Honlapja14 Ngày
HUN D124-01-2026ChủUjpesti49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng20.0% [3]
  • [6] 40.0%Hòa33.3% [3]
  • [6] 40.0%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng13.3% [2]
  • [4] 26.7%Hòa13.3% [2]
  • [1] 6.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Diosgyor VTK VS Nyiregyhaza ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình