So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
1.5
0.85
1.00
3.25
0.80
1.36
4.75
6.00
Live
0.90
1.5
0.90
0.90
3
0.90
1.33
4.75
7.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.95
1.75
0.81
0.93
3.25
0.83
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
FC Kuressaare
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhFC Kuressaare
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261637432251361.5%
14932291230264.3%
12705141021558.3%
640211111266.7%
[EST Premium Liiga-9] FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
265219255517919.2%
13409152312830.8%
1312101032597.7%
62041211633.3%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D104-05-251 - 1
(1 - 1)
13 - 0-0.84-0.17-0.11H0.82-0.571.00TX
EST D102-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.12-0.18-0.83T0.97-1.750.85BX
EST CUP23-11-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.75-0.20-0.17T0.93-0.670.83TX
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 6-0.83-0.18-0.12T0.86-0.570.96TT
EST D104-08-240 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.20-0.24-0.68T0.97-1.000.85TX
EST D128-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.18-0.24-0.71T0.83-1.250.99TX
EST CUP10-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.89-0.14-0.08T0.90-0.440.86TX
EST D106-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 3---T---
EST D122-10-231 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.77-0.20-0.15T0.95-0.670.87TX
EST D123-07-230 - 4
(0 - 2)
3 - 10-0.26-0.29-0.57T0.79-0.750.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
AIK SolnaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondAIK Solna
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondBrunos Magpie
Brunos MagpiePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D103-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.83-0.17-0.12T0.831.750.99TX
UEFA ECL31-07-256 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.87-0.18-0.10B0.9420.76BT
UEFA ECL24-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.10-0.17-0.88B0.86-20.84BX
EST D120-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.27-0.28T0.770.50.99TX
UEFA ECL17-07-254 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.83-0.18-0.11T0.841.750.92TT
UEFA ECL10-07-252 - 3
(1 - 2)
7 - 10-0.19-0.27-0.66T0.81-10.95HT
EST D104-07-250 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.32-0.29-0.51B0.87-0.50.95BT
EST D128-06-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.18-0.21-0.74T0.97-1.250.85TX
EST D121-06-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8600.96TT
EST D118-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 9-0.24-0.26-0.62T0.97-0.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
FC KuressaareHarju JK Laagri
Levadia TallinnFC Kuressaare
FC KoseFC Kuressaare
FC KuressaareParnu JK Vaprus
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaFC Kuressaare
Harju JK LaagriFC Kuressaare
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
FC KuressaareLevadia Tallinn
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D109-08-251 - 3
(1 - 3)
5 - 3-0.48-0.27-0.370.950.250.87T
EST D101-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.91-0.15-0.090.822.250.88X
EST CUP25-07-250 - 7
(0 - 4)
1 - 24-----
EST D120-07-252 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.35-0.30-0.470.85-0.250.91T
EST D111-07-250 - 2
(0 - 1)
10 - 6-0.47-0.27-0.380.970.250.85X
EST D105-07-253 - 2
(2 - 2)
3 - 2-0.67-0.24-0.210.9010.92T
EST D129-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80X
EST D117-06-252 - 3
(2 - 2)
13 - 6-0.50-0.29-0.360.780.250.92T
EST D114-06-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.14-0.910.95-2.250.87X
EST D101-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.54-0.28-0.300.860.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuFC Kuressaare
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Kuressaare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànFC Kuressaare
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    7
    0 Bàn
    5
    11
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    14
    14
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTFC Kuressaare
  • 7
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    0
    H/T
    8
    0
    H/H
    1
    9
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    7
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2FC Kuressaare
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    8
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    1
    Hòa
    4
    9
    Mất 1 bàn
    0
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D123-08-2025KháchTartu JK Maag Tammeka7 Ngày
EST D130-08-2025KháchParnu JK Vaprus14 Ngày
EST D114-09-2025ChủNomme JK Kalju29 Ngày
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D124-08-2025ChủFC Flora Tallinn8 Ngày
EST D131-08-2025KháchNomme JK Kalju15 Ngày
EST D114-09-2025ChủJK Tallinna Kalev29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 61.5%Thắng19.2% [5]
  • [3] 11.5%Hòa7.7% [5]
  • [7] 26.9%Bại73.1% [19]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng3.8% [1]
  • [3] 11.5%Hòa7.7% [2]
  • [2] 7.7%Bại38.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    2.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Paide Linnameeskond VS FC Kuressaare ngày 16-08-2025 - Thông tin đội hình