So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.88
3.25
0.92
1.90
3.80
3.00
Live
0.96
0.25
0.92
1.00
3.5
0.86
2.17
3.85
2.63
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
3.5
0.02
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.88
3.25
0.93
1.85
3.90
3.60
Live
0.95
0.25
0.85
1.00
3.5
0.80
2.25
3.80
2.75
Run
-0.87
0
0.67
-0.29
3.5
0.19
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.99
0.88
3.25
0.94
1.85
3.80
3.35
Live
-0.98
0.25
0.88
0.99
3.5
0.89
2.08
3.80
2.81
Run
-0.21
0.25
0.09
-0.15
3.5
0.06
200.00
6.80
1.06
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.89
3.25
0.93
1.90
3.80
3.00
Live
-0.99
0.25
0.89
-0.99
3.5
0.87
2.12
3.90
2.68
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
3.5
0.03
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.90
0.5
1.00
0.94
3.25
0.94
1.90
3.67
3.31
Live
0.97
0.25
0.95
0.80
3.25
-0.90
2.07
3.87
2.93
Run
0.80
0
-0.90
-0.25
3.5
0.15
235.00
8.20
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-8] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
48191613807573839.6%
136432521221246.2%
13454181917530.8%
6132610616.7%
[Besta-deild karla-2] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
48281281035896258.3%
131012321731376.9%
13652241423246.2%
65102061683.3%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR31-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.52-0.26-0.34H0.910.500.85TT
ICE PR01-06-253 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.46-0.26-0.40T-0.970.250.79TT
ICE PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 2-0.50-0.27-0.35T0.810.25-0.99TX
ICE PR30-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.39-0.26-0.46H0.85-0.250.97BX
ICE PR21-04-244 - 1
(2 - 1)
9 - 5-0.49-0.27-0.35B0.830.250.93BT
ICE PR25-09-233 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.39-0.26-0.45T0.81-0.25-0.99TT
ICE PR27-08-235 - 3
(2 - 1)
7 - 6-0.50-0.25-0.35B-0.980.500.80BT
ICE PR02-06-232 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.49-0.25-0.34H0.840.25-0.96TT
ICE SC04-04-233 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.49-0.25-0.34T-0.960.500.84TT
ICE PR29-10-221 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.46-0.26-0.36T0.960.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikFram Reykjavik
Lausanne SportsBreidablik
HafnarfjordurBreidablik
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikIBV Vestmannaeyjar
IA AkranesBreidablik
Vikingur ReykjavikBreidablik
SS VirtusBreidablik
BreidablikSS Virtus
BreidablikHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR05-10-253 - 1
(3 - 1)
13 - 4-0.61-0.24-0.26T0.850.750.97TT
UEFA ECL02-10-253 - 0
(3 - 0)
2 - 7-0.76-0.19-0.14B0.891.50.93BX
ICE PR27-09-251 - 1
(0 - 0)
9 - 10-0.43-0.27-0.42H0.8800.94HX
ICE PR22-09-251 - 1
(0 - 0)
12 - 11-0.47-0.26-0.39H0.960.250.86TX
ICE PR15-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.64-0.25-0.23H0.790.75-0.97TX
ICE PR11-09-253 - 0
(2 - 0)
6 - 9-0.23-0.23-0.66B0.90-10.92BX
ICE PR31-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.52-0.26-0.34H0.910.50.85TT
UEFA ECL28-08-251 - 3
(1 - 1)
3 - 9-0.13-0.19-0.78T1.00-1.50.82TT
UEFA ECL21-08-252 - 1
(1 - 1)
16 - 1-0.89-0.14-0.07T0.932.250.89TX
ICE PR17-08-254 - 5
(2 - 1)
5 - 2-0.58-0.26-0.28B0.920.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
Stjarnan GardabaerVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
Vikingur ReykjavikVestri
IA AkranesVikingur Reykjavik
Brondby IFVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Vikingur ReykjavikBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR05-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.65-0.24-0.230.9710.85X
ICE PR29-09-252 - 3
(1 - 2)
1 - 5-0.34-0.26-0.520.91-0.50.91T
ICE PR21-09-252 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.68-0.23-0.210.8410.98X
ICE PR14-09-250 - 7
(0 - 4)
8 - 1-0.35-0.26-0.520.88-0.50.94T
ICE PR31-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.52-0.26-0.34H0.910.50.85TT
ICE PR26-08-254 - 1
(2 - 0)
11 - 3-0.79-0.20-0.140.851.50.97T
ICE PR17-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.22-0.23-0.670.97-10.85X
UEFA ECL14-08-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.86-0.16-0.100.9220.90T
ICE PR10-08-252 - 4
(0 - 2)
9 - 3-0.53-0.28-0.310.900.50.92T
UEFA ECL07-08-253 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.28-0.27-0.570.80-0.750.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

BreidablikSo sánh số liệuVikingur Reykjavik
  • 17Tổng số ghi bàn26
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.6
  • 19Tổng số mất bàn14
  • 1.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem4XemXem13XemXem32%XemXem9XemXem36%XemXem16XemXem64%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem4XemXem12XemXem36%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vikingur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem0XemXem13XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BreidablikThời gian ghi bànVikingur Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    12
    5
    1 Bàn
    7
    9
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    19
    20
    Bàn thắng H1
    17
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BreidablikChi tiết về HT/FTVikingur Reykjavik
  • 6
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    3
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
BreidablikSố bàn thắng trong H1&H2Vikingur Reykjavik
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL23-10-2025ChủKuPs5 Ngày
ICE PR26-10-2025KháchStjarnan Gardabaer8 Ngày
UEFA ECL06-11-2025KháchFC Shakhtar Donetsk19 Ngày
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR26-10-2025ChủValur Reykjavik8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 39.6%Thắng58.3% [28]
  • [16] 33.3%Hòa25.0% [28]
  • [13] 27.1%Bại16.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 12.5%Thắng12.5% [6]
  • [4] 8.3%Hòa10.4% [5]
  • [3] 6.3%Bại4.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    80 
  • Bàn thua
    75 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    103
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    2.15
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 55.56%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Breidablik VS Vikingur Reykjavik ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình