[EFL Cup-] Swansea City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | 6 | 33.3% |
[EFL Cup-] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 09-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | -0.61 | -0.27 | -0.20 | T | 0.82 | 0.75 | -0.94 | T | T |
ENG LCH | 10-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.28 | -0.28 | -0.52 | T | 0.95 | -0.50 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 03-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.47 | -0.26 | -0.34 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 07-10-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 12 - 7 | -0.43 | -0.27 | -0.38 | T | 0.83 | 0.00 | -0.95 | T | T |
INT CF | 12-07-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.33 | -0.27 | -0.51 | H | 0.80 | -0.50 | 0.96 | B | X |
ENG LC | 24-08-21 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.58 | -0.28 | -0.24 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | T |
INT CF | 20-07-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | T | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | H |
INT CF | 27-07-14 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | T | 0.85 | -1.00 | 0.97 | T | T |
ENG LCH | 16-02-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.31 | -0.48 | H | -0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 08-12-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.18 | T | 0.83 | 0.75 | -0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.35 | -0.30 | -0.43 | T | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | X |
ENG LC | 12-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.74 | -0.21 | -0.15 | T | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | T |
ENG LCH | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | X |
INT CF | 02-08-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | T |
INT CF | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | B | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 23-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.21 | -0.24 | -0.68 | B | 0.97 | -1 | 0.85 | B | H |
INT CF | 19-07-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 03-05-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | H | 0.85 | 0.75 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.43 | -0.33 | -0.32 | B | -0.99 | 0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 21-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.35 | T | 0.81 | 0 | -0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 19-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | -0.96 | 0 | 0.78 | X | ||
ENG L1 | 16-08-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG LC | 12-08-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 15 - 2 | -0.37 | -0.29 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | ||
ENG L1 | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.28 | -0.29 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ENG L1 | 02-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.33 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | ||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | 0.81 | -0.5 | 0.95 | X | ||
INT CF | 23-07-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.33 | -0.28 | -0.52 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | ||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.24 | -0.25 | -0.64 | 1.00 | -0.75 | 0.76 | T | ||
INT CF | 11-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Swansea City |
Swansea City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 30-08-2025 | Khách | Sheffield Wednesday | 5 Ngày |
ENG LCH | 13-09-2025 | Chủ | Hull City | 19 Ngày |
ENG LCH | 20-09-2025 | Khách | Birmingham City | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 30-08-2025 | Khách | Cardiff City | 5 Ngày |
EFL Trophy | 02-09-2025 | Chủ | Cheltenham Town | 8 Ngày |
ENG L1 | 06-09-2025 | Chủ | Stockport County | 12 Ngày |