So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1
0.88
0.82
2
-0.96
1.55
3.95
6.90
Live
0.85
0.75
-0.97
0.90
1.75
0.97
1.63
3.35
7.70
Run
-0.17
0.25
0.06
-0.16
4.5
0.04
11.00
1.02
15.00
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.78
2
-0.97
1.57
3.40
7.50
Live
0.82
0.75
0.97
0.87
1.75
0.92
1.60
3.40
7.50
Run
0.37
0
-0.50
-0.22
4.5
0.15
12.00
1.07
21.00
Mansion88Sớm
0.81
1
0.95
-0.94
2.5
0.70
1.48
3.65
5.80
Live
0.87
0.75
-0.95
0.91
1.75
0.99
1.64
3.30
7.40
Run
0.42
0
-0.50
-0.23
4.5
0.15
6.60
1.14
19.00
188betSớm
-0.99
1
0.89
0.83
2
-0.95
1.55
3.95
6.90
Live
0.91
0.75
-0.99
0.91
1.75
0.99
1.63
3.35
7.80
Run
-0.20
0.25
0.11
-0.15
4.5
0.06
10.00
1.03
21.00
SbobetSớm
0.85
1
-0.95
-0.93
2.5
0.80
1.45
3.90
6.40
Live
0.89
0.75
-0.97
0.92
1.75
0.98
1.61
3.26
6.40
Run
0.34
0
-0.42
-0.19
4.5
0.11
6.80
1.16
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Latvia
ChủHòaKhách
Andorra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LatviaSo Sánh Sức MạnhAndorra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (UEFA)-4] Latvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71244135414.3%
402239240.0%
3102143433.3%
612326516.7%
[FIFA World Cup qualification (UEFA)-5] Andorra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7016315150.0%
300315050.0%
4013210150.0%
601501010.0%

Thành tích đối đầu

Latvia            
Chủ - Khách
AndorraLatvia
AndorraLatvia
LatviaAndorra
AndorraLatvia
LatviaAndorra
AndorraLatvia
LatviaAndorra
LatviaAndorra
AndorraLatvia
AndorraLatvia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU21-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.24-0.33-0.51T0.84-0.500.98TX
UEFA NL25-09-221 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.20-0.28-0.57H0.84-0.750.98BH
UEFA NL03-06-223 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.68-0.24-0.13T0.791.00-0.97TT
UEFA NL17-11-200 - 5
(0 - 1)
3 - 7-0.27-0.32-0.49T0.85-0.50-0.97TT
UEFA NL03-09-200 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.68-0.26-0.14H0.881.000.94TX
UEFA NL19-11-180 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.22-0.30-0.55H1.00-0.500.82BX
UEFA NL06-09-180 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.77-0.24-0.10H0.85-0.800.97TX
WCPEU10-10-174 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.79-0.17-0.08T-0.98-0.570.84TT
WCPEU06-09-160 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.11-0.21-0.76T-0.93-1.250.80BX
INT CF26-03-080 - 3
(0 - 3)
- -0.11-0.21-0.80T-0.93-1.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Latvia            
Chủ - Khách
AlbaniaLatvia
LatviaSerbia
LatviaAlbania
LatviaAzerbaijan
EnglandLatvia
AndorraLatvia
LatviaArmenia
North MacedoniaLatvia
Faroe IslandsLatvia
LatviaNorth Macedonia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-09-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.77-0.21-0.10B-0.981.50.80TX
WCPEU06-09-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.12-0.20-0.76B0.86-1.50.96BX
WCPEU10-06-251 - 1
(1 - 1)
6 - 9-0.20-0.28-0.56H0.80-0.75-0.98BX
INT FRL07-06-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.39-0.32-0.41H0.9500.87HX
WCPEU24-03-253 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.96-0.06-0.02B0.853.250.97TX
WCPEU21-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.24-0.33-0.51T0.84-0.50.98TX
UEFA NL17-11-241 - 2
(0 - 0)
0 - 9-0.35-0.29-0.45B0.85-0.250.97BT
UEFA NL14-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.67-0.25-0.16B0.8810.94HX
UEFA NL13-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.42-0.31-0.35H0.750-0.93HH
UEFA NL10-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.32-0.31-0.46B0.92-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Andorra            
Chủ - Khách
EstoniaAndorra
EnglandAndorra
SerbiaAndorra
AndorraEngland
AlbaniaAndorra
AndorraLatvia
MaltaAndorra
AndorraMoldova
AndorraSan Marino
MoldovaAndorra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL09-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.66-0.27-0.160.9510.87X
WCPEU06-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.99-0.05-0.040.924.50.84X
WCPEU10-06-253 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.99-0.08-0.050.803.250.96X
WCPEU07-06-250 - 1
(0 - 0)
0 - 12-0.03-0.06-0.980.86-3.50.90X
WCPEU24-03-253 - 0
(2 - 0)
2 - 0-0.82-0.16-0.060.911.750.91T
WCPEU21-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.24-0.33-0.51T0.84-0.50.98TX
UEFA NL19-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.63-0.29-0.180.760.75-0.94X
UEFA NL16-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.25-0.34-0.490.78-0.5-0.96X
INT FRL13-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 0-0.70-0.26-0.120.781-0.96H
UEFA NL10-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.71-0.26-0.130.781-0.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

LatviaSo sánh số liệuAndorra
  • 4Tổng số ghi bàn2
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.2
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua70.0%
LatviaThời gian ghi bànAndorra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LatviaChi tiết về HT/FTAndorra
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
LatviaSố bàn thắng trong H1&H2Andorra
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Latvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU14-10-2025ChủEngland3 Ngày
WCPEU16-11-2025KháchSerbia36 Ngày
UEFA NL26-03-2026KháchGibraltar166 Ngày
Andorra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU14-10-2025ChủSerbia3 Ngày
WCPEU13-11-2025ChủAlbania33 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Latvia
Chấn thương
Andorra

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [0]
  • [4] 57.1%Bại85.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [1]
  • [2] 28.6%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    2.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.14
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa14.29% [1]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 57.14% [4]

Latvia VS Andorra ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình