So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-1.5
0.91
0.75
2.75
0.95
6.70
4.60
1.28
Live
0.75
-1.5
0.95
0.74
2.75
0.96
6.40
4.50
1.29
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-1.5
0.98
0.80
2.75
1.00
9.00
4.75
1.33
Live
0.83
-1.5
0.98
0.83
2.75
0.98
9.00
4.75
1.33
Run
-0.17
0
0.10
-0.10
1.5
0.05
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.81
-1.5
0.95
0.77
2.75
0.99
6.90
4.75
1.31
Live
0.83
-1.5
-0.99
-0.84
3
0.66
6.90
4.65
1.31
Run
-0.60
0
0.48
-0.16
0.5
0.07
19.00
1.05
10.00
188betSớm
0.80
-1.5
0.92
0.76
2.75
0.96
6.70
4.60
1.28
Live
0.76
-1.5
0.96
0.75
2.75
0.97
6.40
4.50
1.29
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-1.5
0.97
0.80
2.75
1.00
6.50
4.53
1.30
Live
0.85
-1.5
0.99
0.82
2.75
1.00
6.80
4.65
1.31
Run
0.17
-0.25
-0.33
-0.20
0.5
0.06
19.00
1.13
5.30

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Kiryat Shmona
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Kiryat ShmonaSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
103251214111030.0%
5212657840.0%
51136941120.0%
612367516.7%
[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1081126825180.0%
541015413180.0%
540111412180.0%
660022518100.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D114-12-245 - 1
(4 - 0)
3 - 3-0.74-0.24-0.18B0.89-0.800.81BT
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.30-0.30-0.52B0.89-0.500.93BX
ISR D112-03-232 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.76-0.22-0.14B0.81-0.80-0.99TT
ISR D113-11-220 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.21-0.26-0.65B0.78-1.00-0.96BX
ISR D119-02-220 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.68-0.26-0.18H0.901.000.92TX
ISR D127-11-211 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.24-0.29-0.59B0.91-0.750.91BT
ISR D123-05-213 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.45-0.33-0.34B0.950.250.87BT
ISR D110-04-211 - 1
(1 - 0)
1 - 13-0.39-0.32-0.41H0.950.000.87HX
ISR D103-03-212 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.32-0.32-0.49H-0.97-0.250.79BT
ISR D113-12-202 - 1
(2 - 0)
1 - 9-0.52-0.31-0.29B0.940.500.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Petah Tikva
Hapoel Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-10-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.47-0.31-0.37H0.920.250.78TX
ISR D127-09-251 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.49-0.31-0.35B0.820.250.88BT
ISR D120-09-252 - 1
(2 - 0)
1 - 6-0.71-0.25-0.19B0.7310.97HT
ISR D113-09-253 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.44-0.31-0.40T0.7400.96TT
ISR D130-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.47-0.30-0.35H0.900.250.80TX
ISR D123-08-252 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.55-0.30-0.29B0.820.50.88BT
ISR LATTC16-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7---B--
ISR LATTC10-08-252 - 1
(0 - 1)
14 - 4-0.43-0.31-0.38T0.800-0.96TT
ISR LATTC06-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.37-0.30-0.45B0.81-0.25-0.99BX
ISR LATTC30-07-251 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.40-0.33-0.42B0.9000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaHapoel Tel Aviv
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel JerusalemHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaAEK Athens
AEK AthensHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaLevski Sofia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.72-0.23-0.190.891.250.81H
ISR D129-09-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.31-0.28-0.560.93-0.50.77X
ISR D121-09-253 - 1
(3 - 1)
8 - 2-0.93-0.14-0.080.782.250.92T
ISR D114-09-251 - 5
(0 - 2)
1 - 6-0.13-0.21-0.810.91-1.50.79T
ISR D130-08-257 - 0
(4 - 0)
8 - 1-0.84-0.17-0.110.751.750.95T
ISR D124-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 10-0.20-0.24-0.720.78-1.250.92T
ISR LATTC16-08-250 - 2
(0 - 1)
10 - 3-----
UEFA ECL31-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.33-0.32-0.500.94-0.250.76X
UEFA ECL24-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.62-0.29-0.240.820.750.88X
UEFA EL17-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.29-0.970.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Kiryat ShmonaSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 9Tổng số ghi bàn22
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Kiryat ShmonaThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    3
    11
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Kiryat ShmonaChi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Kiryat ShmonaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-10-2025KháchMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D101-11-2025ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D108-11-2025KháchIroni Tiberias21 Ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D125-10-2025ChủMaccabi Bnei Raina7 Ngày
ISR D101-11-2025KháchBeitar Jerusalem14 Ngày
ISR D108-11-2025ChủAshdod MS21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng80.0% [8]
  • [2] 20.0%Hòa10.0% [8]
  • [5] 50.0%Bại10.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng40.0% [4]
  • [1] 10.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 20.0%Bại10.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.60
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Kiryat Shmona VS Hapoel Beer Sheva ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình