So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
3
0.97
0.93
3.75
0.87
1.02
11.00
20.00
Live
0.94
2.75
0.88
0.81
3.75
0.99
1.05
9.00
15.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
2
1.00
0.90
3.75
0.90
1.20
5.50
10.00
Live
0.97
2.75
0.82
0.88
3.75
0.93
1.11
9.00
17.00
Run
-0.29
0.25
0.20
-0.17
4.5
0.10
7.00
1.10
29.00
Mansion88Sớm
0.80
3.25
0.96
0.84
3.75
0.92
1.07
8.40
15.00
Live
-0.75
3
0.59
0.91
3.75
0.91
-
-
-
Run
-0.58
0.25
0.28
-0.35
4.5
0.15
2.42
1.51
13.00
188betSớm
0.86
3
0.98
0.94
3.75
0.88
1.02
11.00
20.00
Live
0.95
2.75
0.89
0.82
3.75
1.00
1.06
9.00
15.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
3
1.00
0.90
3.75
0.90
-
-
-
Live
-0.86
3
0.70
0.92
3.75
0.90
-
-
-
Run
-0.55
0.25
0.25
-0.39
4.5
0.19
2.75
1.38
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261637432251361.5%
14932291230264.3%
12705141021558.3%
6303914950.0%
[EST Premium Liiga-10] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2642202483141015.4%
144010164312928.6%
1202108402100.0%
63031216950.0%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D126-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11---B---
EST D130-03-255 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.91-0.13-0.07T0.84-0.440.98TT
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4---T---
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 6-0.15-0.20-0.76B0.88-1.500.94BT
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.77-0.21-0.14T0.92-0.670.84TT
EST D115-06-242 - 5
(2 - 2)
6 - 8-0.20-0.24-0.68T0.97-1.000.85TT
EST D104-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3---T---
INT CF23-02-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3---H---
EST D127-09-232 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.23-0.26-0.63B-0.99-0.750.81BT
EST D112-08-231 - 1
(0 - 0)
9 - 1---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
AIK SolnaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondAIK Solna
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondBrunos Magpie
Brunos MagpiePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL31-07-256 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.87-0.18-0.10B0.9420.76BT
UEFA ECL24-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.10-0.17-0.88B0.86-20.84BX
EST D120-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.27-0.28T0.770.50.99TX
UEFA ECL17-07-254 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.83-0.18-0.11T0.841.750.92TT
UEFA ECL10-07-252 - 3
(1 - 2)
7 - 10-0.19-0.27-0.66T0.81-10.95HT
EST D104-07-250 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.32-0.29-0.51B0.87-0.50.95BT
EST D128-06-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.18-0.21-0.74T0.97-1.250.85TX
EST D121-06-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8600.96TT
EST D118-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 9-0.24-0.26-0.62T0.97-0.750.85TT
EST D115-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.50-0.29-0.33T-0.990.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevHarju JK Laagri
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
HiiumaaJK Tallinna Kalev
FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D120-07-256 - 2
(3 - 0)
7 - 2-0.81-0.18-0.130.851.750.91T
EST D113-07-253 - 1
(2 - 0)
1 - 4-----
EST D106-07-253 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.31-0.27-0.540.96-0.50.86T
EST CUP02-07-250 - 3
(0 - 0)
2 - 6-----
EST D129-06-253 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
EST D118-06-254 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.99-0.10-0.070.903.50.80X
EST D114-06-250 - 3
(0 - 2)
1 - 7-0.27-0.27-0.580.89-0.750.93T
EST D101-06-250 - 1
(0 - 1)
8 - 13-----
EST D127-05-255 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.47-0.27-0.380.940.250.82T
EST D119-05-252 - 5
(0 - 5)
1 - 5-0.21-0.23-0.680.98-10.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn30
  • 1.7Trung bình mất bàn3.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem2XemXem0XemXem12XemXem14.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem2XemXem0XemXem12XemXem14.3%XemXem11XemXem78.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
60060.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    13
    5
    Bàn thắng H1
    11
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev
  • 7
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    2
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    13
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    2
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    0
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D116-08-2025ChủFC Kuressaare7 Ngày
EST D123-08-2025KháchTartu JK Maag Tammeka14 Ngày
EST D130-08-2025KháchParnu JK Vaprus21 Ngày
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D117-08-2025ChủLevadia Tallinn8 Ngày
EST D123-08-2025KháchTrans Narva14 Ngày
EST D130-08-2025ChủFC Flora Tallinn21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paide Linnameeskond
JK Tallinna Kalev
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 61.5%Thắng15.4% [4]
  • [3] 11.5%Hòa7.7% [4]
  • [7] 26.9%Bại76.9% [20]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng0.0% [0]
  • [3] 11.5%Hòa7.7% [2]
  • [2] 7.7%Bại38.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    83
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    3.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    1.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Paide Linnameeskond VS JK Tallinna Kalev ngày 09-08-2025 - Thông tin đội hình