So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
-1.25
0.98
0.85
3.25
0.95
5.75
4.75
1.48
Live
0.83
-1.25
0.98
0.85
3.25
0.95
5.75
4.75
1.48
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Fredericia
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredericiaSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-11] Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123271625111125.0%
62137107933.3%
611491541116.7%
62131011733.3%
[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12741311525258.3%
7520251217171.4%
5221638540.0%
65101341683.3%

Thành tích đối đầu

Fredericia            
Chủ - Khách
MidtjyllandFredericia
MidtjyllandFredericia
MidtjyllandFredericia
MidtjyllandFredericia
MidtjyllandFredericia
MidtjyllandFredericia
MidtjyllandFredericia
FredericiaMidtjylland
MidtjyllandFredericia
MidtjyllandFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL10-08-253 - 3
(2 - 1)
6 - 3-0.75-0.19-0.15H0.96-0.670.92TT
INT CF30-01-247 - 0
(4 - 0)
- -0.88-0.14-0.10B0.83-0.440.99BT
INT CF11-07-234 - 3
(2 - 2)
- ---B---
INT CF28-08-205 - 1
(4 - 0)
1 - 4-0.58-0.25-0.29B0.910.750.85BT
INT CF30-01-200 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.53-0.25-0.33T0.920.500.90TX
INT CF19-01-194 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.74-0.20-0.18B0.97-0.670.85BT
INT CF30-06-182 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.83-0.18-0.12H0.86-0.570.96TT
INT CF27-06-132 - 2
(2 - 1)
- -0.19-0.26-0.67H0.77-1.00-0.95BT
INT CF23-02-132 - 2
(0 - 1)
- ---H---
INT CF17-02-121 - 0
(1 - 0)
- -0.69-0.28-0.15B0.831.000.99HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Fredericia            
Chủ - Khách
FredericiaBrondby IF
ViborgFredericia
Thisted FCFredericia
Odense BKFredericia
FredericiaVejle
Tune IFFredericia
Aarhus AGFFredericia
FredericiaRanders FC
FredericiaSonderjyske
MidtjyllandFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL05-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.23-0.24-0.61B0.82-1-0.94BX
DEN SASL28-09-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.60-0.24-0.24B0.820.75-0.94BH
DAN Cup24-09-251 - 2
(0 - 1)
- -0.20-0.25-0.66T0.87-10.95HT
DEN SASL19-09-253 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.55-0.26-0.28B-0.950.750.83BT
DEN SASL15-09-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.41-0.28-0.39H0.8801.00HX
DAN Cup03-09-252 - 4
(1 - 3)
- ---T--
DEN SASL31-08-254 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.68-0.23-0.17B0.841-0.96BT
DEN SASL24-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.32-0.27-0.49T0.85-0.5-0.97TX
DEN SASL15-08-253 - 2
(0 - 0)
13 - 3-0.42-0.29-0.38T0.850-0.97TT
DEN SASL10-08-253 - 3
(2 - 1)
6 - 3-0.75-0.19-0.15H0.961.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Midtjylland            
Chủ - Khách
FC CopenhagenMidtjylland
Nottingham ForestMidtjylland
MidtjyllandRanders FC
MidtjyllandSturm Graz
MidtjyllandViborg
AalborgMidtjylland
NordsjaellandMidtjylland
VejleMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
KuPsMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL05-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.54-0.26-0.280.860.5-0.98X
UEFA EL02-10-252 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.68-0.22-0.190.821-0.94T
DEN SASL29-09-252 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.61-0.24-0.240.820.75-0.94X
UEFA EL24-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.58-0.24-0.250.910.750.91X
DEN SASL20-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.60-0.24-0.240.820.75-0.94X
DAN Cup17-09-250 - 3
(0 - 0)
8 - 5-0.19-0.20-0.730.96-1.250.80X
DEN SASL14-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.36-0.25-0.470.96-0.250.92X
INT CF10-09-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
DEN SASL31-08-251 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.330.940.250.94T
UEFA EL28-08-250 - 2
(0 - 0)
1 - 10-0.25-0.25-0.570.86-0.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

FredericiaSo sánh số liệuMidtjylland
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 20Tổng số mất bàn9
  • 2.0Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fredericia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FredericiaThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    8
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FredericiaChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 2
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
FredericiaSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2025ChủViborg3 Ngày
DEN SASL01-11-2025KháchFC Copenhagen6 Ngày
DEN SASL09-11-2025ChủViborg14 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2025ChủSilkeborg IF3 Ngày
DEN SASL03-11-2025ChủAarhus AGF8 Ngày
UEFA EL06-11-2025ChủCeltic FC11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng58.3% [7]
  • [2] 16.7%Hòa33.3% [7]
  • [7] 58.3%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng16.7% [2]
  • [1] 8.3%Hòa16.7% [2]
  • [3] 25.0%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.58
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.08
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fredericia VS Midtjylland ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình