So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
0.85
2.5
0.95
2.00
3.40
3.10
Live
1.00
0.5
0.88
0.89
2.5
0.97
2.03
3.40
3.20
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
2.5
0.03
1.04
9.60
31.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.85
2.5
0.95
1.91
3.40
3.60
Live
0.97
0.5
0.82
0.88
2.5
0.93
1.90
3.40
3.70
Run
0.40
0
-0.54
-0.32
2.5
0.22
1.04
13.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.5
0.80
0.89
2.5
0.95
2.06
3.40
3.35
Live
-0.94
0.5
0.86
0.91
2.5
0.99
2.05
3.40
3.35
Run
0.34
0
-0.44
-0.22
2.5
0.12
1.07
6.40
96.00
188betSớm
-0.99
0.5
0.83
0.86
2.5
0.96
2.00
3.40
3.10
Live
-0.99
0.5
0.89
0.94
2.5
0.94
2.00
3.40
3.25
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.15
2.5
0.03
1.03
10.50
29.00
SbobetSớm
-0.90
0.5
0.80
0.94
2.5
0.94
2.11
3.20
3.18
Live
-0.96
0.5
0.88
0.92
2.5
0.98
2.06
3.33
3.38
Run
-0.45
0.25
0.35
-0.38
1.5
0.30
1.04
7.40
160.00

Bên nào sẽ thắng?

LKS Nieciecza
ChủHòaKhách
Arka Gdynia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LKS NiecieczaSo Sánh Sức MạnhArka Gdynia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-17] LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174492234161723.5%
812591751812.5%
9324131711633.3%
6114816416.7%
[Ekstraklasa-15] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175391432181529.4%
852112917462.5%
90182231180.0%
6303914950.0%

Thành tích đối đầu

LKS Nieciecza            
Chủ - Khách
Arka GdyniaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaArka Gdynia
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaLKS Nieciecza
Arka GdyniaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaArka Gdynia
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D104-05-252 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.51-0.29-0.32B0.970.500.85BT
POL D126-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.43-0.30-0.39T0.800.00-0.98TT
POL D111-12-232 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.45-0.29-0.38T-0.980.250.80TT
POL D121-07-232 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.46-0.30-0.36H0.990.250.83TT
POL D103-06-232 - 1
(1 - 0)
11 - 5-0.51-0.28-0.33T0.970.500.85TT
POL D106-11-221 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.43-0.30-0.39T0.800.00-0.98TT
POL D121-04-211 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.32-0.37H0.770.00-0.95HX
POL D125-09-200 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.39-0.29-0.44B-0.980.000.80BX
POL PR12-05-182 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.54-0.28-0.28T0.850.50-0.97TT
POL PR12-03-184 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.48-0.32-0.30B0.800.25-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

LKS Nieciecza            
Chủ - Khách
Legia WarszawaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGKS Katowice
LKS NiecieczaZaglebie Lubin
Wisla PlockLKS Nieciecza
LKS NiecieczaWidzew lodz
Piast GliwiceLKS Nieciecza
LKS NiecieczaWidzew lodz
LKS NiecieczaLech Poznan
Motor LublinLKS Nieciecza
LKS NiecieczaKorona Kielce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR09-11-251 - 2
(0 - 1)
11 - 2-0.75-0.21-0.16T-0.991.50.81TH
POL PR31-10-250 - 3
(0 - 1)
7 - 2-0.45-0.28-0.39B-0.970.250.79BH
POL PR24-10-251 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.43-0.29-0.40H0.8201.00HX
POL PR20-10-253 - 1
(3 - 0)
6 - 5-0.53-0.29-0.30B0.900.50.92BT
POL PR04-10-252 - 4
(1 - 1)
3 - 4-0.38-0.29-0.45B0.79-0.25-0.97BT
POL PR27-09-254 - 2
(1 - 2)
2 - 7-0.50-0.31-0.31B1.000.50.82BT
POL Cup24-09-252 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.34-0.31-0.50H0.95-0.250.75BT
POL PR20-09-250 - 2
(0 - 1)
3 - 10-0.32-0.28-0.52B0.90-0.50.92BX
POL PR14-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.33H0.990.50.83TX
POL PR30-08-251 - 3
(1 - 0)
3 - 1-0.39-0.29-0.43B1.0000.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Arka GdyniaLech Poznan
Gornik ZabrzeArka Gdynia
Arka GdyniaGornik Zabrze
Arka GdyniaPiast Gliwice
Jagiellonia BialystokArka Gdynia
Arka GdyniaCracovia Krakow
Zaglebie LubinArka Gdynia
Arka GdyniaMotor Lublin
Arka GdyniaKorona Kielce
Widzew lodzArka Gdynia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR09-11-253 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.27-0.29-0.560.82-0.751.00T
POL PR02-11-255 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.67-0.25-0.200.9310.89T
POL Cup30-10-251 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.30-0.29-0.530.80-0.50.90T
POL PR25-10-252 - 1
(2 - 1)
4 - 10-0.41-0.32-0.390.8700.95T
POL PR18-10-254 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.67-0.25-0.200.9210.90T
POL PR04-10-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.36-0.32-0.440.79-0.25-0.97T
POL PR29-09-254 - 0
(4 - 0)
2 - 2-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80T
POL Cup25-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.31-0.380.950.250.75X
POL PR20-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.39-0.30-0.43-0.9900.81X
POL PR14-09-252 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.57-0.29-0.260.980.750.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

LKS NiecieczaSo sánh số liệuArka Gdynia
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 24Tổng số mất bàn20
  • 2.4Trung bình mất bàn2.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
LKS Nieciecza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LKS NiecieczaThời gian ghi bànArka Gdynia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    5
    Bàn thắng H1
    6
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LKS NiecieczaChi tiết về HT/FTArka Gdynia
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
LKS NiecieczaSố bàn thắng trong H1&H2Arka Gdynia
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    7
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
LKS Nieciecza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR29-11-2025KháchLechia Gdansk8 Ngày
POL PR06-12-2025ChủJagiellonia Bialystok15 Ngày
POL PR31-01-2026ChủCracovia Krakow71 Ngày
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR30-11-2025ChủRakow Czestochowa9 Ngày
POL PR06-12-2025ChủMotor Lublin15 Ngày
POL PR31-01-2026KháchRadomiak Radom71 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng29.4% [5]
  • [4] 23.5%Hòa17.6% [5]
  • [9] 52.9%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng0.0% [0]
  • [2] 11.8%Hòa5.9% [1]
  • [5] 29.4%Bại47.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

LKS Nieciecza VS Arka Gdynia ngày 22-11-2025 - Thông tin đội hình