So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-1.25
0.99
0.98
2.5
0.88
7.20
4.40
1.40
Live
0.97
-1.25
0.91
0.97
2.5
0.90
7.70
4.60
1.36
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.17
2.5
0.05
36.00
11.50
1.04
BET365Sớm
0.88
-1
0.98
0.83
2.25
-0.97
6.00
3.90
1.53
Live
0.95
-1.25
0.90
0.92
2.5
0.92
9.50
5.00
1.33
Run
-0.43
0
0.32
-0.12
2.5
0.06
251.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.86
-1.25
1.00
0.96
2.5
0.88
7.50
4.30
1.40
Live
-0.94
-1.25
0.86
0.96
2.5
0.94
9.10
4.65
1.33
Run
0.07
-0.25
-0.16
-0.13
2.5
0.05
300.00
9.60
1.03
188betSớm
0.90
-1.25
1.00
0.99
2.5
0.89
7.20
4.40
1.40
Live
-0.99
-1.25
0.89
0.92
2.5
0.97
8.10
4.65
1.35
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.13
2.5
0.03
36.00
11.50
1.04
SbobetSớm
0.90
-1.25
1.00
0.98
2.5
0.90
7.20
4.17
1.38
Live
-0.95
-1.25
0.87
0.97
2.5
0.93
9.40
4.69
1.35
Run
0.21
-0.25
-0.29
-0.11
2.5
0.03
265.00
9.60
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
CR Flamengo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhCR Flamengo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-18] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2975172353261824.1%
156361717211740.0%
1412116365207.1%
6312991050.0%
[BRA Serie A-2] CR Flamengo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281873561561264.3%
15105036635266.7%
1382320926261.5%
65101731683.3%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
FlamengoJuventude
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
JuventudeFlamengo
FlamengoJuventude
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
JuventudeFlamengo
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D117-04-256 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.76-0.20-0.12B-0.99-0.670.87BT
BRA D126-10-244 - 2
(1 - 1)
8 - 1-0.72-0.22-0.14B0.95-0.800.93BT
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 8-0.29-0.30-0.49T0.84-0.50-0.96TT
BRA D110-11-222 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.17-0.23-0.66H0.99-1.000.88BT
BRA D120-07-224 - 0
(3 - 0)
5 - 4-0.73-0.20-0.12B0.85-0.80-0.97BT
BRA D113-10-213 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.77-0.18-0.10B-0.97-0.670.85BT
BRA D127-06-211 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.12-0.23-0.70T0.83-1.25-0.95BX
BRA D123-09-072 - 2
(1 - 1)
- -0.43-0.31-0.38H0.810.00-0.92HT
BRA D123-08-074 - 0
(1 - 0)
- -0.63-0.29-0.20B0.920.750.98BT
BRA D131-08-061 - 0
(0 - 0)
- -0.59-0.30-0.23T0.820.50-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
CearaJuventude
JuventudeBotafogo RJ
JuventudeVasco da Gama
Vitoria BAJuventude
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
SantosJuventude
BahiaJuventude
JuventudeSao Paulo
CruzeiroJuventude
JuventudeSport Club do Recife
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D130-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.62-0.27-0.19T-0.9310.80TX
BRA D124-08-251 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.21-0.29-0.57B0.90-0.750.98BT
BRA D120-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.33-0.30-0.44T0.88-0.251.00TX
BRA D116-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.59-0.28-0.21H0.910.750.97TT
BRA D111-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.29-0.31-0.48T0.81-0.5-0.93TT
BRA D104-08-253 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.68-0.24-0.16B0.871-0.99BT
BRA D127-07-253 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.72-0.22-0.14B0.931.250.95BT
BRA D124-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.31-0.32-0.45B0.97-0.250.91BX
BRA D120-07-254 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.79-0.20-0.10B0.951.50.93BT
BRA D114-07-252 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.41-0.31-0.36T0.800-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

CR Flamengo            
Chủ - Khách
FlamengoGremio (RS)
FlamengoVitoria BA
Internacional RSFlamengo
Internacional RSFlamengo
FlamengoInternacional RS
FlamengoMirassol
Atletico MineiroFlamengo
CearaFlamengo
FlamengoAtletico Mineiro
FlamengoAtletico Mineiro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D131-08-251 - 1
(0 - 0)
13 - 0-0.78-0.20-0.110.981.50.90X
BRA D126-08-258 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.81-0.18-0.09-0.991.750.87T
CON CLA21-08-250 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.32-0.35-0.410.77-0.25-0.89X
BRA D117-08-251 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.31-0.31-0.450.96-0.250.92T
CON CLA14-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.68-0.26-0.150.9110.97X
BRA D109-08-252 - 1
(1 - 0)
11 - 10-0.76-0.21-0.12-0.941.50.82T
Copa do Brasil06-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.32-0.32-0.440.88-0.251.00X
BRA D103-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.25-0.31-0.520.94-0.50.94H
Copa do Brasil01-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.69-0.23-0.16-0.961.250.78X
BRA D127-07-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.70-0.24-0.14-0.931.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

JuventudeSo sánh số liệuCR Flamengo
  • 11Tổng số ghi bàn20
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn5
  • 1.7Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
CR Flamengo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem4XemXem19%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
CR Flamengo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JuventudeThời gian ghi bànCR Flamengo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    4
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    8
    16
    Bàn thắng H1
    9
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JuventudeChi tiết về HT/FTCR Flamengo
  • 4
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    6
    H/T
    3
    4
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    0
    B/B
ChủKhách
JuventudeSố bàn thắng trong H1&H2CR Flamengo
  • 3
    8
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    8
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D121-09-2025KháchMirassol7 Ngày
BRA D128-09-2025ChủInternacional RS14 Ngày
BRA D102-10-2025KháchAtletico Mineiro18 Ngày
CR Flamengo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CLA16-09-2025KháchEstudiantes La Plata2 Ngày
CON CLA19-09-2025ChủEstudiantes La Plata4 Ngày
BRA D121-09-2025ChủVasco da Gama7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng64.3% [18]
  • [5] 17.2%Hòa25.0% [18]
  • [17] 58.6%Bại10.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng28.6% [8]
  • [3] 10.3%Hòa7.1% [2]
  • [6] 20.7%Bại10.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Juventude VS CR Flamengo ngày 15-09-2025 - Thông tin đội hình