So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.75
0.96
0.83
2.75
0.97
3.95
3.95
1.75
Live
0.84
-0.75
-0.95
0.95
3
0.92
3.75
3.85
1.81
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
2.5
0.03
31.00
12.00
1.04
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
0.80
2.5
1.00
6.25
3.90
1.45
Live
0.80
-0.75
1.00
0.92
3
0.87
4.20
3.70
1.80
Run
0.19
-0.25
-0.29
-0.19
2.5
0.11
351.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
-0.75
0.93
0.85
2.75
0.95
3.50
3.75
1.76
Live
0.84
-0.75
-0.94
0.96
3
0.92
3.60
3.70
1.82
Run
0.19
-0.25
-0.29
-0.30
2.5
0.18
76.00
7.60
1.05
188betSớm
0.87
-0.75
0.97
0.84
2.75
0.98
3.95
3.95
1.75
Live
0.86
-0.75
-0.94
0.94
3
0.95
3.80
3.85
1.80
Run
0.13
-0.25
-0.23
-0.19
2.5
0.09
31.00
12.00
1.04
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.97
0.85
2.75
0.95
3.95
3.57
1.70
Live
0.83
-0.75
-0.93
0.95
3
0.93
3.69
3.63
1.80
Run
-0.26
0
0.16
-0.18
2.5
0.08
40.00
8.20
1.05

Bên nào sẽ thắng?

KuPs
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPsSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011071583.3%
[UEFA Europa League-21] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
000000021%
000000021%
000000021%
63301041250.0%

Thành tích đối đầu

KuPs            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

KuPs            
Chủ - Khách
KuPsInter Turku
KuPsFK Rigas Futbola skola
KTP KotkaKuPs
FK Rigas Futbola skolaKuPs
KuPsFC Haka
FC Kairat AlmatyKuPs
KuPsFC Kairat Almaty
Vaasa VPSKuPs
FC MilsamiKuPs
KuPsFC Milsami
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D117-08-252 - 1
(0 - 0)
9 - 0-0.37-0.29-0.43T0.81-0.25-0.93TT
UEFA EL14-08-251 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.48-0.28-0.34T0.890.250.93TX
FIN D109-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.26-0.26-0.56T0.87-0.75-0.99TX
UEFA EL06-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.54-0.28-0.28T0.840.50.98TT
FIN D102-08-253 - 2
(2 - 0)
4 - 2-0.67-0.23-0.19T0.871-0.99TT
UEFA CL29-07-253 - 0
(3 - 0)
13 - 2-0.69-0.24-0.17B-0.961.250.78BT
UEFA CL22-07-252 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.41-0.33-0.36T0.770-0.95TX
FIN D119-07-251 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.33-0.28-0.47H1.00-0.250.88BX
UEFA CL15-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.27-0.28-0.56H0.99-0.50.77BX
UEFA CL08-07-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.74-0.22-0.14T0.841.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Midtjylland            
Chủ - Khách
VejleMidtjylland
MidtjyllandFredrikstad
MidtjyllandFredericia
FredrikstadMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
HibernianMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandHibernian
MidtjyllandOdense BK
Slovan BratislavaMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL17-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.29-0.25-0.54-0.97-0.50.85X
UEFA EL14-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.21-0.15-0.981.50.80X
DEN SASL10-08-253 - 3
(2 - 1)
6 - 3-0.75-0.19-0.150.961.50.92T
UEFA EL07-08-251 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.30-0.26-0.530.95-0.50.87T
DEN SASL03-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.38-0.27-0.43-0.9300.81X
UEFA EL31-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.36-0.29-0.470.85-0.250.91X
DEN SASL28-07-256 - 2
(3 - 1)
5 - 3-0.71-0.20-0.170.871.25-0.99T
UEFA EL24-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.67-0.23-0.200.8510.97X
DEN SASL20-07-253 - 3
(2 - 2)
6 - 7-0.66-0.22-0.200.8811.00T
INT CF13-07-251 - 4
(1 - 2)
4 - 4-0.35-0.29-0.491.00-0.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

KuPsSo sánh số liệuMidtjylland
  • 14Tổng số ghi bàn24
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem4XemXem6XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
KuPs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KuPsThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KuPsChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
KuPsSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KuPs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D131-08-2025KháchSJK Seinajoen3 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL31-08-2025KháchBrondby IF3 Ngày
DEN SASL14-09-2025KháchNordsjaelland17 Ngày
DEN SASL21-09-2025ChủViborg24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

KuPs
Midtjylland
Chấn thương

KuPs VS Midtjylland ngày 28-08-2025 - Thông tin đội hình