So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.95
0.93
2.75
0.93
1.73
4.10
4.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.90
2.75
0.90
1.70
4.00
4.20
Live
0.95
0.75
0.85
0.93
2.75
0.88
1.73
4.00
4.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.92
0.95
2.75
0.91
1.72
3.80
4.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.94
0.75
0.96
0.94
2.75
0.94
1.73
4.10
4.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
0.75
0.96
0.96
2.75
0.92
1.66
3.68
4.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Molde
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldeSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-10] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
208392826271040.0%
10514151116950.0%
103251315111030.0%
64111041366.7%
[NOR Eliteserien-9] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766252227936.8%
11623191220554.5%
814361071212.5%
60333830.0%

Thành tích đối đầu

Molde            
Chủ - Khách
FredrikstadMolde
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D112-07-254 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.40-0.29-0.36B0.850.00-0.97BT
NORC07-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.35-0.29-0.44H0.81-0.25-0.99BX
NOR D114-09-246 - 1
(3 - 1)
12 - 5-0.60-0.24-0.21T0.860.75-0.98TT
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.30-0.27-0.49H0.82-0.50-0.94BX
NOR D118-11-120 - 2
(0 - 0)
- -0.44-0.31-0.34T0.980.250.90TX
NOR D116-05-122 - 0
(1 - 0)
- -0.69-0.25-0.16T0.771.00-0.89TX
NOR D117-09-110 - 1
(0 - 0)
- -0.34-0.31-0.44T0.88-0.251.00TX
NORC14-08-112 - 2
(1 - 2)
- -0.36-0.31-0.43H-0.890.000.77HT
NOR D119-05-112 - 1
(2 - 0)
- -0.57-0.30-0.23T0.800.50-0.93TH
NOR D125-10-091 - 2
(0 - 0)
- -0.48-0.31-0.31T0.900.250.98TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Molde            
Chủ - Khách
StromsgodsetMolde
MoldeTromso IL
KFUM OsloMolde
MoldeHam-Kam
MoldeBryne
MoldeStromsgodset
FredrikstadMolde
Tromso ILMolde
MoldeKFUM Oslo
ValerengaMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D131-08-253 - 1
(2 - 0)
2 - 6-0.28-0.25-0.54B-0.96-0.50.84BT
NOR D124-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.51-0.25-0.29T0.950.50.93TX
NOR D117-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.28-0.34H-0.960.250.84TX
NOR D109-08-251 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.66-0.24-0.19T0.9310.95TX
NOR D103-08-252 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.66-0.23-0.19T0.9010.98TX
NOR D119-07-254 - 1
(3 - 1)
6 - 5-0.67-0.21-0.17T-0.931.250.81TT
NOR D112-07-254 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.40-0.29-0.36B0.850-0.97BT
NOR D105-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.45-0.28-0.33B0.980.250.90BX
NOR D129-06-252 - 3
(0 - 2)
4 - 0-0.56-0.26-0.23B-0.960.750.84BT
NOR D122-06-252 - 3
(2 - 1)
5 - 7-0.40-0.27-0.37T0.870-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadHaugesund
FredrikstadCrystal Palace
Crystal PalaceFredrikstad
MidtjyllandFredrikstad
FredrikstadMidtjylland
Tromso ILFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadBodo Glimt
FredrikstadMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D131-08-252 - 2
(2 - 2)
5 - 0-0.79-0.18-0.110.841.5-0.96T
UEFA ECL28-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.13-0.20-0.770.86-1.50.96X
UEFA ECL21-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.86-0.16-0.090.9720.85X
UEFA EL14-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.21-0.15-0.981.50.80X
UEFA EL07-08-251 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.30-0.26-0.530.95-0.50.87T
NOR D102-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.56-0.28-0.25-0.960.750.84X
NOR D125-07-253 - 2
(2 - 1)
7 - 1-0.59-0.25-0.230.890.750.99T
NOR D120-07-251 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.38-0.29-0.390.9700.91X
NOR D116-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.20-0.24-0.620.81-1-0.93X
NOR D112-07-254 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.40-0.29-0.36B0.850-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

MoldeSo sánh số liệuFredrikstad
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MoldeThời gian ghi bànFredrikstad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    11
    Bàn thắng H1
    13
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoldeChi tiết về HT/FTFredrikstad
  • 5
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
MoldeSố bàn thắng trong H1&H2Fredrikstad
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D120-09-2025KháchViking7 Ngày
NOR D127-09-2025ChủValerenga14 Ngày
NOR D104-10-2025KháchKristiansund BK21 Ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D120-09-2025ChủBryne7 Ngày
NOR D127-09-2025KháchKFUM Oslo14 Ngày
NOR D104-10-2025ChủHam-Kam21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng36.8% [7]
  • [3] 15.0%Hòa31.6% [7]
  • [9] 45.0%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.0%Hòa21.1% [4]
  • [4] 20.0%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Molde VS Fredrikstad ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình