So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
0.91
1.00
3.25
0.76
1.28
5.00
7.10
Live
0.87
1.5
0.95
-0.88
3.25
0.68
1.27
5.00
7.40
Run
-0.94
0
0.76
-0.27
1.5
0.07
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.80
2.75
1.00
1.53
4.00
5.50
Live
0.85
1.5
0.95
0.95
3
0.85
1.33
5.00
8.00
Run
-0.95
0
0.75
-0.10
1.5
0.05
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.91
1.5
0.85
0.77
3
0.99
1.26
5.00
7.90
Live
0.83
1.5
-0.99
0.95
3
0.87
1.24
5.00
8.80
Run
-0.95
0
0.75
-0.30
1.5
0.10
1.12
4.75
67.00
188betSớm
0.86
1.5
0.92
-0.99
3.25
0.77
1.28
5.00
7.10
Live
0.88
1.5
0.96
-0.88
3.25
0.69
1.27
5.00
7.40
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.23
1.5
0.05
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.86
1.5
0.98
0.80
3
-0.98
1.28
4.99
7.00
Live
0.80
1.5
-0.96
1.00
3
0.82
1.25
5.10
8.00
Run
-0.95
0
0.79
-0.23
1.5
0.09
1.02
7.60
165.00

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Parnu JK Vaprus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhParnu JK Vaprus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-2] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
860215418275.0%
4400110121100.0%
4202446650.0%
64021231266.7%
[EST Premium Liiga-7] Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
822410108725.0%
402248290.0%
4202626550.0%
6204914633.3%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D123-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.16-0.22-0.78T0.79-1.500.91BX
EST D118-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.72-0.23-0.17T0.94-0.800.88TX
EST D118-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.78-0.20-0.14B1.00-0.670.82TX
EST D103-03-240 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.15-0.21-0.75T0.80-1.50-0.98TH
EST D123-09-233 - 0
(3 - 0)
10 - 5-0.71-0.25-0.16T-0.95-0.800.77TT
EST D130-06-231 - 1
(0 - 1)
3 - 5---H---
EST D121-05-230 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.73-0.23-0.17B0.92-0.800.90TX
EST D123-04-232 - 2
(2 - 1)
2 - 6---H---
EST D110-09-221 - 2
(0 - 2)
3 - 6---T---
EST D117-08-224 - 2
(2 - 1)
10 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondMetta/LU Riga
HJK HelsinkiPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Welco Elekter
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D130-03-255 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.91-0.13-0.07T0.842.250.98TT
EST D115-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.24-0.25-0.63B-0.99-0.750.81BX
EST D109-03-254 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.47-0.28-0.37T0.880.250.88TT
EST CUP05-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.45-0.29-0.40B0.7400.96BX
EST D102-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.12-0.18-0.83T0.97-1.750.85BX
Est WT22-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.60-0.27-0.28T0.850.750.85TX
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4---T--
INT CF12-02-251 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.75-0.20-0.20B0.901.50.80TX
INT CF07-02-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.66-0.23-0.23T0.9110.91TX
INT CF31-01-254 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.93-0.13-0.10T0.842.750.86TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusLevadia Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Nomme United
Parnu JK VaprusViimsi MRJK
FC KuressaareParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D129-03-250 - 5
(0 - 3)
4 - 7-0.61-0.26-0.250.870.750.95T
EST D115-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.09-0.16-0.860.85-20.97H
EST D108-03-250 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.81-0.19-0.12-0.981.750.80X
EST CUP04-03-253 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.50-0.29-0.330.770.250.99T
EST D101-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.21-0.23-0.680.97-10.85H
Est WT16-02-256 - 1
(3 - 0)
2 - 5-0.50-0.27-0.350.990.50.77T
Est WT12-02-257 - 0
(5 - 0)
6 - 7-0.75-0.21-0.190.751.250.95T
Est WT09-02-255 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.65-0.24-0.260.9410.76T
Est WT01-02-250 - 2
(0 - 2)
0 - 6-0.40-0.28-0.440.9500.81X
Est WT24-01-251 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.16-0.22-0.770.76-1.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuParnu JK Vaprus
  • 23Tổng số ghi bàn24
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.4
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%125.0%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Parnu JK Vaprus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànParnu JK Vaprus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTParnu JK Vaprus
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2Parnu JK Vaprus
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D112-04-2025KháchHarju JK Laagri3 Ngày
EST D118-04-2025KháchFC Flora Tallinn9 Ngày
EST D123-04-2025ChủLevadia Tallinn14 Ngày
Parnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D113-04-2025ChủJK Tallinna Kalev4 Ngày
EST D118-04-2025KháchFC Kuressaare9 Ngày
EST D123-04-2025ChủTrans Narva14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 75.0%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 50.0%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Paide Linnameeskond VS Parnu JK Vaprus ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình