So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
-0.96
1.00
3
0.86
3.05
3.80
2.04
Live
0.88
-0.5
1.00
0.97
3
0.90
3.35
3.55
1.99
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
3.5
0.02
1.05
10.00
41.00
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.93
2.75
0.93
3.05
3.60
2.01
Live
0.85
-0.5
1.00
0.95
3
0.90
3.30
3.90
1.91
Run
0.82
0
-0.98
-0.14
3.5
0.09
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.88
-0.25
0.76
0.81
2.75
-0.95
3.10
3.80
2.02
Live
0.90
-0.5
-0.98
0.96
3
0.94
3.10
3.75
2.03
Run
-0.66
0
0.58
-0.22
3.5
0.14
1.14
5.30
65.00
188betSớm
0.85
-0.5
-0.95
-0.99
3
0.87
3.05
3.80
2.04
Live
0.88
-0.5
-0.98
0.96
3
0.93
3.35
3.55
1.99
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.11
3.5
0.01
1.04
11.00
36.00
SbobetSớm
0.86
-0.5
-0.96
-0.96
3
0.84
3.21
3.43
2.01
Live
0.89
-0.5
-0.97
1.00
3
0.90
3.36
3.69
2.03
Run
-0.63
0
0.55
-0.22
3.5
0.14
1.08
7.20
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Norwich City
ChủHòaKhách
Southampton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Norwich CitySo Sánh Sức MạnhSouthampton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-23] Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2145122434172319.0%
10217111672220.0%
112451318101718.2%
6123711516.7%
[ENG EFL Championship-10] Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
218673530301038.1%
105321610181150.0%
113351920121327.3%
64021581266.7%

Thành tích đối đầu

Norwich City            
Chủ - Khách
Norwich CitySouthampton
Norwich CitySouthampton
SouthamptonNorwich City
SouthamptonNorwich City
Norwich CitySouthampton
Norwich CitySouthampton
SouthamptonNorwich City
SouthamptonNorwich City
Norwich CitySouthampton
Norwich CitySouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC26-08-250 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.37-0.28-0.45B0.82-0.251.00BT
ENG LCH01-01-241 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.33-0.27-0.48H-0.97-0.250.85BX
ENG LCH12-08-234 - 4
(2 - 3)
12 - 4-0.55-0.27-0.26H-0.950.750.83TT
ENG PR25-02-222 - 0
(1 - 0)
13 - 6-0.63-0.24-0.19B-0.981.000.86BX
ENG PR20-11-212 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.26-0.28-0.52T0.94-0.500.94TT
ENG PR19-06-200 - 3
(0 - 0)
9 - 7-0.31-0.27-0.46B0.98-0.250.90BT
ENG PR04-12-192 - 1
(2 - 0)
6 - 1-0.57-0.25-0.26B0.950.750.93BH
ENG FAC18-01-171 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.58-0.27-0.23B0.920.750.96BX
ENG FAC07-01-172 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.32-0.29-0.47H0.98-0.250.90BT
ENG PR02-01-161 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.34-0.30-0.45T0.94-0.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Norwich City            
Chủ - Khách
Norwich CityQueens Park Rangers (QPR)
Norwich CityOxford United
Birmingham CityNorwich City
Norwich CityLeicester City
Sheffield WednesdayNorwich City
Norwich CityHull City
Swansea CityNorwich City
Derby CountyNorwich City
Norwich CityBristol City
Ipswich TownNorwich City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH29-11-253 - 1
(3 - 1)
9 - 6-0.42-0.28-0.38T0.830-0.95TT
ENG LCH25-11-251 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.51-0.28-0.29H0.950.50.93TX
ENG LCH22-11-254 - 1
(3 - 1)
3 - 8-0.58-0.27-0.23B0.920.750.96BT
ENG LCH08-11-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.40-0.28-0.40B0.9500.93BT
ENG LCH05-11-251 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.32-0.28-0.48H-0.95-0.250.83BX
ENG LCH01-11-250 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.27-0.32B0.820.25-0.94BX
ENG LCH25-10-252 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.46-0.29-0.34B0.940.250.94BT
ENG LCH21-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 13-0.43-0.30-0.35B-0.930.250.81BX
ENG LCH18-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.42-0.29-0.38B0.850-0.97BX
ENG LCH05-10-253 - 1
(2 - 1)
8 - 8-0.64-0.24-0.20B-0.9910.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Southampton            
Chủ - Khách
MillwallSouthampton
SouthamptonLeicester City
Charlton AthleticSouthampton
SouthamptonSheffield Wednesday
Queens Park Rangers (QPR)Southampton
SouthamptonPreston North End
Blackburn RoversSouthampton
Bristol CitySouthampton
SouthamptonSwansea City
Derby CountySouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH29-11-253 - 2
(0 - 0)
9 - 6-0.33-0.29-0.450.97-0.250.91T
ENG LCH25-11-253 - 0
(3 - 0)
11 - 3-0.48-0.29-0.320.850.25-0.97T
ENG LCH22-11-251 - 5
(1 - 5)
3 - 4-0.40-0.30-0.380.8801.00T
ENG LCH08-11-253 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.70-0.22-0.160.991.250.89T
ENG LCH05-11-251 - 2
(0 - 0)
12 - 1-0.35-0.29-0.440.86-0.25-0.98T
ENG LCH01-11-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.58-0.27-0.220.940.750.94X
ENG LCH25-10-252 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.36-0.30-0.430.81-0.25-0.93T
ENG LCH21-10-253 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.40-0.29-0.400.9400.94T
ENG LCH18-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.56-0.28-0.24-0.960.750.84X
ENG LCH04-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.32-0.29-0.460.98-0.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Norwich CitySo sánh số liệuSouthampton
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn14
  • 1.8Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem0XemXem13XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Norwich City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Southampton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem5XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Norwich CityThời gian ghi bànSouthampton
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    12
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    14
    19
    Bàn thắng H1
    5
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Norwich CityChi tiết về HT/FTSouthampton
  • 3
    5
    T/T
    3
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    5
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Norwich CitySố bàn thắng trong H1&H2Southampton
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    9
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Norwich City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH20-12-2025KháchPreston North End7 Ngày
ENG LCH26-12-2025ChủCharlton Athletic13 Ngày
ENG LCH29-12-2025ChủWatford16 Ngày
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH20-12-2025ChủCoventry City7 Ngày
ENG LCH26-12-2025KháchOxford United13 Ngày
ENG LCH29-12-2025KháchBirmingham City16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa28.6% [8]
  • [12] 57.1%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng14.3% [3]
  • [1] 4.8%Hòa14.3% [3]
  • [7] 33.3%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Norwich City VS Southampton ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình