So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.91
1.00
2.25
0.86
1.74
3.75
5.00
Live
-0.98
0.5
0.87
0.98
2.25
0.91
2.02
3.20
4.25
Run
-0.12
0.25
0.01
-0.12
2.5
0.01
20.00
1.01
23.00
BET365Sớm
0.99
0.75
0.91
1.00
2.25
0.90
1.70
3.50
5.00
Live
1.00
0.5
0.90
0.98
2.25
0.92
1.95
3.30
4.10
Run
0.60
0
-0.69
-0.15
2.5
0.10
12.00
1.08
17.00
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.92
0.95
2.25
0.91
1.73
3.40
4.80
Live
-0.92
0.5
0.84
0.99
2.25
0.93
2.06
3.30
3.85
Run
-0.15
0.25
0.07
-0.12
2.5
0.05
14.00
1.07
23.00
188betSớm
0.98
0.75
0.92
1.00
2.25
0.88
1.74
3.75
5.00
Live
-0.97
0.5
0.89
0.97
2.25
0.95
2.02
3.20
4.25
Run
-0.13
0.25
0.04
-0.12
2.5
0.03
18.50
1.01
23.00
SbobetSớm
0.95
0.75
0.95
0.92
2.25
0.96
1.66
3.46
4.74
Live
-0.99
0.5
0.93
0.99
2.25
0.93
2.07
3.15
3.97
Run
0.47
0
-0.55
-0.10
2.5
0.02
15.50
1.06
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Valencia CF
ChủHòaKhách
RCD Espanyol de Barcelona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia CFSo Sánh Sức MạnhRCD Espanyol de Barcelona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-14] Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33912123749391427.3%
17845231928847.1%
16187143011186.3%
64201061466.7%
[SPA La Liga-13] RCD Espanyol de Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32109133541391331.3%
16763201627943.8%
1633101525121718.8%
63211441150.0%

Thành tích đối đầu

Valencia CF            
Chủ - Khách
RCD EspanyolValencia
ValenciaRCD Espanyol
RCD EspanyolValencia
RCD EspanyolValencia
ValenciaRCD Espanyol
ValenciaRCD Espanyol
RCD EspanyolValencia
ValenciaRCD Espanyol
RCD EspanyolValencia
ValenciaRCD Espanyol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D118-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.37-0.33-0.34H0.870.00-0.99HX
SPA D128-05-232 - 2
(1 - 1)
10 - 3-0.43-0.29-0.33H-0.980.250.86TT
SPA D102-10-222 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.40-0.29-0.35H0.800.00-0.93HT
SPA D114-05-221 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.39-0.28-0.37H0.880.001.00HX
SPA D131-12-211 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.51-0.29-0.24B0.950.500.93BT
SPA D116-07-201 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.65-0.24-0.17T0.951.000.93TX
SPA D102-11-191 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.35-0.29-0.43T0.82-0.25-0.94TT
SPA D117-02-190 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.58-0.28-0.22H0.950.750.93TX
SPA D126-08-182 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.36-0.30-0.42B-0.920.000.79BX
SPA D108-04-181 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.24-0.17T0.851.00-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Valencia CF            
Chủ - Khách
ValenciaSevilla
Real MadridValencia
ValenciaMallorca
GironaValencia
ValenciaReal Valladolid
OsasunaValencia
ValenciaAtletico Madrid
VillarrealValencia
ValenciaLeganes
ValenciaFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D111-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.42-0.31-0.31T-0.960.250.84TX
SPA D105-04-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.72-0.19-0.14T-0.951.50.83TH
SPA D130-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.51-0.30-0.23T0.950.50.93TX
SPA D115-03-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.48-0.30-0.26H-0.950.50.83TX
SPA D108-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.65-0.25-0.14T0.9710.91TT
SPA D102-03-253 - 3
(3 - 2)
3 - 3-0.46-0.30-0.28H0.870.25-0.99TT
SPA D122-02-250 - 3
(0 - 2)
7 - 0-0.23-0.27-0.54B0.80-0.75-0.93BT
SPA D115-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.65-0.22-0.18H0.9010.98TX
SPA D109-02-252 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.51-0.32-0.21T0.960.50.92TH
SPA CUP06-02-250 - 5
(0 - 4)
3 - 4-0.18-0.22-0.65B0.98-10.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

RCD Espanyol de Barcelona            
Chủ - Khách
Celta VigoRCD Espanyol
Rayo VallecanoRCD Espanyol
RCD EspanyolAtletico Madrid
RCD EspanyolFC Barcelona
MallorcaRCD Espanyol
RCD EspanyolGirona
AlavesRCD Espanyol
RCD EspanyolAthletic Bilbao
Real SociedadRCD Espanyol
RCD EspanyolReal Madrid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D112-04-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.63-0.25-0.16-0.9810.86X
SPA D104-04-250 - 4
(0 - 2)
8 - 4-0.60-0.27-0.170.900.750.98T
SPA D129-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.15-0.24-0.650.91-10.97X
Catalonia C19-03-255 - 0
(4 - 0)
2 - 3-0.51-0.28-0.330.950.50.81T
SPA D115-03-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.30-0.200.840.5-0.96T
SPA D110-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.31-0.30-0.430.88-0.251.00X
SPA D122-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.55-0.28-0.210.830.5-0.95X
SPA D116-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.22-0.29-0.53-0.99-0.50.87X
SPA D109-02-252 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.68-0.24-0.120.821-0.94T
SPA D101-02-251 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.12-0.20-0.72-0.96-1.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Valencia CFSo sánh số liệuRCD Espanyol de Barcelona
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem6XemXem12XemXem41.9%XemXem15XemXem48.4%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
651083.3%Xem233.3%350.0%Xem
RCD Espanyol de Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem3XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem40%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Valencia CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem4XemXem16XemXem35.5%XemXem18XemXem58.1%XemXem8XemXem25.8%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
RCD Espanyol de Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem4XemXem9XemXem56.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia CFThời gian ghi bànRCD Espanyol de Barcelona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    17
    12
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    11
    Bàn thắng H1
    17
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valencia CFChi tiết về HT/FTRCD Espanyol de Barcelona
  • 4
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    5
    9
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    5
    1
    B/H
    8
    6
    B/B
ChủKhách
Valencia CFSố bàn thắng trong H1&H2RCD Espanyol de Barcelona
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D103-05-2025KháchLas Palmas11 Ngày
SPA D111-05-2025ChủGetafe19 Ngày
SPA D114-05-2025KháchAlaves22 Ngày
RCD Espanyol de Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D104-05-2025ChủReal Betis12 Ngày
SPA D111-05-2025KháchLeganes19 Ngày
SPA D114-05-2025ChủFC Barcelona22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valencia CF
Chấn thương
RCD Espanyol de Barcelona
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 27.3%Thắng31.3% [10]
  • [12] 36.4%Hòa28.1% [10]
  • [12] 36.4%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 24.2%Thắng9.4% [3]
  • [4] 12.1%Hòa9.4% [3]
  • [5] 15.2%Bại31.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 50.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Valencia CF VS RCD Espanyol de Barcelona ngày 23-04-2025 - Thông tin đội hình