So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.95
0.89
2.5
0.91
2.62
3.40
2.26
Live
0.97
0
0.91
0.88
2.25
0.98
2.48
3.25
2.45
Run
0.89
0
-0.99
-0.33
1.5
0.21
1.05
8.70
31.00
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.90
2.5
0.90
2.75
3.25
2.38
Live
0.92
0
0.87
0.80
2.25
1.00
2.60
3.20
2.55
Run
0.92
0
0.87
-0.11
1.5
0.06
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
-0.93
0.90
2.5
0.94
2.79
3.35
2.37
Live
0.95
0
0.97
-0.93
2.5
0.83
2.59
3.20
2.61
Run
0.91
0
-0.99
-0.30
1.5
0.22
5.00
1.35
7.20
188betSớm
0.78
-0.25
-0.94
0.90
2.5
0.92
2.62
3.40
2.26
Live
0.98
0
0.92
0.85
2.25
-0.97
2.49
3.25
2.43
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.29
1.5
0.17
1.04
9.60
31.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.90
0.93
2.5
0.95
2.75
3.20
2.35
Live
0.94
0
0.98
0.83
2.25
-0.93
2.58
3.19
2.63
Run
0.97
0
0.95
-0.11
1.5
0.03
1.05
8.20
165.00

Bên nào sẽ thắng?

Arka Gdynia
ChủHòaKhách
Motor Lublin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arka GdyniaSo Sánh Sức MạnhMotor Lublin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-10] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186391532211033.3%
962113920366.7%
90182231180.0%
6204715633.3%
[Ekstraklasa-13] Motor Lublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174852227201323.5%
82511110111525.0%
923411179822.2%
62221011833.3%

Thành tích đối đầu

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Arka GdyniaMotor Lublin
Motor LublinArka Gdynia
Arka GdyniaMotor Lublin
Motor LublinArka Gdynia
Arka GdyniaMotor Lublin
Motor LublinArka Gdynia
Arka GdyniaMotor Lublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup25-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.31-0.38H0.950.250.75TX
POL PR20-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.43-0.29-0.40B0.850.000.97BX
POL D102-06-241 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.52-0.30-0.29B0.920.500.90BT
POL D112-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 4-0.36-0.29-0.46H0.89-0.250.93BT
POL D129-09-232 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.54-0.29-0.29T0.860.500.96TX
POL D124-05-081 - 2
(0 - 1)
- ---T---
POL D126-10-072 - 0
(2 - 0)
- -0.87-0.18-0.10T0.80-0.57-0.93TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
LKS NiecieczaArka Gdynia
Arka GdyniaLech Poznan
Gornik ZabrzeArka Gdynia
Arka GdyniaGornik Zabrze
Arka GdyniaPiast Gliwice
Jagiellonia BialystokArka Gdynia
Arka GdyniaCracovia Krakow
Zaglebie LubinArka Gdynia
Arka GdyniaMotor Lublin
Arka GdyniaKorona Kielce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR21-11-252 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.50-0.29-0.32B1.000.50.82BX
POL PR09-11-253 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.27-0.29-0.56T0.82-0.751.00TT
POL PR02-11-255 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.67-0.25-0.20B0.9310.89BT
POL Cup30-10-251 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.30-0.29-0.53B0.80-0.50.90BT
POL PR25-10-252 - 1
(2 - 1)
4 - 10-0.41-0.32-0.39T0.8700.95TT
POL PR18-10-254 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.67-0.25-0.20B0.9210.90BT
POL PR04-10-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.36-0.32-0.44T0.79-0.25-0.97TT
POL PR29-09-254 - 0
(4 - 0)
2 - 2-0.50-0.30-0.32B-0.980.50.80BT
POL Cup25-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.31-0.38H0.950.250.75TX
POL PR20-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.39-0.30-0.43H-0.9900.81HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Motor Lublin            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowMotor Lublin
Motor LublinWisla Plock
Lech PoznanMotor Lublin
Motor LublinWidzew lodz
Motor LublinGKS Katowice
Rakow CzestochowaMotor Lublin
Motor LublinRadomiak Radom
Arka GdyniaMotor Lublin
Zaglebie LubinMotor Lublin
Motor LublinLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR22-11-251 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.54-0.29-0.290.850.50.97T
POL PR08-11-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.46-0.29-0.371.000.250.82X
POL PR02-11-252 - 2
(2 - 2)
6 - 2-0.67-0.23-0.220.8710.95T
POL PR24-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.29-0.450.79-0.25-0.97T
POL PR17-10-252 - 5
(2 - 2)
10 - 2-0.47-0.29-0.360.900.250.92T
POL PR05-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.69-0.24-0.190.791-0.97X
POL PR29-09-252 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.46-0.29-0.370.980.250.84T
POL Cup25-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.31-0.38H0.950.250.75TX
POL PR21-09-252 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.49-0.29-0.340.810.25-0.99T
POL PR14-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.330.990.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Arka GdyniaSo sánh số liệuMotor Lublin
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Motor Lublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem
Motor Lublin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arka GdyniaThời gian ghi bànMotor Lublin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    11
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arka GdyniaChi tiết về HT/FTMotor Lublin
  • 2
    1
    T/T
    1
    4
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
Arka GdyniaSố bàn thắng trong H1&H2Motor Lublin
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    9
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR31-01-2026KháchRadomiak Radom56 Ngày
POL PR07-02-2026ChủLegia Warszawa63 Ngày
POL PR14-02-2026KháchPogon Szczecin70 Ngày
Motor Lublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR14-12-2025ChủJagiellonia Bialystok8 Ngày
POL PR31-01-2026ChủPogon Szczecin56 Ngày
POL PR07-02-2026KháchJagiellonia Bialystok63 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Arka Gdynia
Án treo giò
Motor Lublin
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng23.5% [4]
  • [3] 16.7%Hòa47.1% [4]
  • [9] 50.0%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng11.8% [2]
  • [2] 11.1%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.6%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Arka Gdynia VS Motor Lublin ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình