So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.88
0.97
2.5
0.79
1.67
3.50
4.20
Live
0.97
0.75
0.79
0.85
2.5
0.91
1.75
3.55
3.75
Run
0.29
0
-0.47
-0.36
3.5
0.16
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
1.00
2.5
0.80
1.67
3.50
4.40
Live
0.95
0.75
0.85
0.95
2.5
0.85
1.70
3.50
4.20
Run
0.32
0
-0.43
-0.17
3.5
0.10
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.84
0.75
0.92
0.85
2.5
0.91
1.67
3.60
4.15
Live
0.88
0.75
0.88
0.98
2.5
0.78
1.69
3.45
4.15
Run
0.26
0
-0.50
-0.18
3.5
0.04
1.01
6.80
80.00
188betSớm
0.89
0.75
0.89
0.98
2.5
0.80
1.67
3.50
4.20
Live
0.98
0.75
0.80
0.86
2.5
0.92
1.75
3.55
3.75
Run
0.30
0
-0.42
-0.35
3.5
0.21
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
1.82
3.19
3.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.40
0
-0.64
-0.22
3.5
0.04
1.01
8.20
32.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291775462458158.6%
151212251037180.0%
14563211421235.7%
65011331583.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-5] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
298129353336527.6%
14482181120628.6%
15447172216726.7%
63301061250.0%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.71-0.27-0.17B0.801.000.90HT
GEO D224-08-250 - 2
(0 - 0)
5 - 1---T---
GEO D209-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.28T0.960.500.80TX
GEO D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.30-0.33H0.800.25-0.98TX
GEO D206-11-221 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B---
GEO D209-09-222 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.42-0.30-0.43T0.750.500.95TH
GEO D212-05-222 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.68-0.25-0.20B0.841.000.92HT
GEO D209-03-221 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.25-0.26-0.64H0.94-0.750.76BX
INT CF03-02-202 - 0
(1 - 0)
1 - 3---B---
GEO D103-12-183 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.71-0.24-0.17T0.96-0.800.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
GEO D205-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.40T0.8100.89TT
GEO D201-10-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.72-0.26-0.18T0.7210.98TX
GEO D227-09-250 - 3
(0 - 3)
- ---T--
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.71-0.27-0.17B0.8010.90HT
GEO D219-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3---T--
GEO D215-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.39-0.31-0.45B0.9800.72BT
GEO D211-09-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.32-0.32B0.830.250.93BT
GEO D230-08-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
GEO D224-08-250 - 2
(0 - 0)
5 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Samtredia            
Chủ - Khách
Sabutaroti billisse BSamtredia
Merani MartviliSamtredia
SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioSamtredia
FC Metalurgi RustaviSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi II
Spaeri FCSamtredia
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.37-0.32-0.460.76-0.250.94X
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.460.73-0.250.97X
GEO D201-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.46-0.33-0.330.910.250.85X
GEO D227-09-251 - 3
(1 - 3)
- -----
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.71-0.27-0.17B0.8010.90HT
GEO D219-09-252 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.77-0.20-0.140.951.50.87T
GEO D215-09-251 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.56-0.31-0.280.790.50.91X
GEO D211-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.52-0.31-0.280.910.50.85X
GEO D231-08-250 - 3
(0 - 1)
3 - 1-----
GEO D224-08-250 - 2
(0 - 0)
5 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuSamtredia
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem3XemXem11XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Metalurgi RustaviThời gian ghi bànSamtredia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    9
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    15
    Bàn thắng H1
    15
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviChi tiết về HT/FTSamtredia
  • 7
    5
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    9
    9
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviSố bàn thắng trong H1&H2Samtredia
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D230-10-2025KháchSabutaroti billisse B9 Ngày
GEO D207-11-2025KháchFC Sioni Bolnisi17 Ngày
GEO D221-11-2025ChủLokomotiv Tbilisi31 Ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D230-10-2025ChủFC Sioni Bolnisi9 Ngày
GEO D207-11-2025KháchLokomotiv Tbilisi17 Ngày
GEO D221-11-2025ChủSpaeri FC31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 58.6%Thắng27.6% [8]
  • [7] 24.1%Hòa41.4% [8]
  • [5] 17.2%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [12] 41.4%Thắng13.8% [4]
  • [1] 3.4%Hòa13.8% [4]
  • [2] 6.9%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Metalurgi Rustavi VS Samtredia ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình