So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1.75
0.85
0.95
3
0.85
1.22
5.30
8.70
Live
0.83
1.5
-0.95
0.78
2.75
-0.93
1.24
5.30
9.00
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.21
5.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.95
1.75
0.85
0.95
3
0.85
1.25
6.00
10.00
Live
1.00
1.75
0.80
1.00
3
0.80
1.25
5.75
9.50
Run
0.13
0
-0.20
-0.10
5.5
0.05
1.01
34.00
501.00
Mansion88Sớm
0.98
1.75
0.86
0.98
3
0.84
1.23
5.30
8.60
Live
0.84
1.5
-0.94
0.80
2.75
-0.93
1.23
5.50
9.30
Run
-0.26
0.25
0.16
-0.15
5.5
0.07
1.01
9.40
150.00
188betSớm
0.98
1.75
0.86
0.96
3
0.86
1.22
5.30
8.70
Live
0.84
1.5
-0.94
0.83
2.75
-0.95
1.25
5.20
8.70
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.23
5.5
0.05
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.99
1.75
0.85
0.97
3
0.85
1.24
5.10
8.20
Live
-0.95
1.75
0.85
1.00
3
0.88
1.26
5.20
8.40
Run
0.31
0
-0.41
-0.14
5.5
0.04
1.02
8.80
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Sparta Praha
ChủHòaKhách
Dukla Prague
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sparta PrahaSo Sánh Sức MạnhDukla Prague
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-1] Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
761016719185.7%
4400105121100.0%
3210627366.7%
660016318100.0%
[CZE Chance Liga-11] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71336961114.3%
3120425933.3%
4013271120.0%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Sparta Praha            
Chủ - Khách
AC Sparta PragueDukla Prague
Dukla PragueAC Sparta Prague
AC Sparta PragueDukla Prague
AC Sparta PragueDukla Prague
AC Sparta PragueDukla Prague
Dukla PragueAC Sparta Prague
AC Sparta PragueDukla Prague
AC Sparta PragueDukla Prague
Dukla PragueAC Sparta Prague
AC Sparta PragueDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC25-02-253 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.87-0.16-0.09T0.86-0.500.90TX
CZE D130-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 8-0.16-0.22-0.74H0.94-1.250.88BX
CZE D102-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.93-0.12-0.06T0.85-0.400.97TX
INT CF25-06-222 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.81-0.17-0.13T0.82-0.570.94TX
INT CF26-06-217 - 0
(1 - 0)
- ---T---
CZE D118-02-192 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.24-0.30-0.56T0.86-0.75-0.98TT
CZE D131-08-182 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.88-0.15-0.08T0.85-0.50-0.97TX
CZE D107-04-183 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.79-0.20-0.11T0.80-0.80-0.93TT
CZE D130-09-170 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.31-0.29-0.50H-0.88-0.250.75BX
CZE D104-03-171 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.67-0.25-0.18T0.901.000.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Sparta Praha            
Chủ - Khách
Slovan LiberecAC Sparta Prague
FC Ararat ArmeniaAC Sparta Prague
AC Sparta PragueSigma Olomouc
AC Sparta PragueFC Ararat Armenia
PardubiceAC Sparta Prague
AC Sparta PragueFK Aktobe Lento
AC Sparta PragueMlada Boleslav
FK Aktobe LentoAC Sparta Prague
Baumit JablonecAC Sparta Prague
AC Sparta PragueYoung Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D117-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.29-0.29-0.55T0.99-0.50.83TX
UEFA ECL14-08-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.18-0.26-0.69T0.97-10.85HT
CZE D110-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.74-0.22-0.16T0.851.250.97TX
UEFA ECL07-08-254 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.91-0.14-0.07T0.842.250.92TT
CZE D103-08-251 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.16-0.22-0.75T0.97-1.250.85TT
UEFA ECL31-07-254 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.90-0.16-0.09T0.8120.89TT
CZE D127-07-253 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.78-0.20-0.14T0.851.50.97TT
UEFA ECL24-07-252 - 1
(1 - 0)
7 - 9-0.15-0.26-0.74B0.76-1.250.94BT
CZE D119-07-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.35-0.29-0.48H0.98-0.250.84BX
INT CF10-07-253 - 1
(2 - 1)
2 - 2-0.44-0.27-0.40T-0.950.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Dukla PragueFC Viktoria Plzen
Dukla PragueAl Kuwait SC
Slovan LiberecDukla Prague
Dukla PragueBanik Ostrava
Sigma OlomoucDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Usti nad LabemDukla Prague
Mlada BoleslavDukla Prague
Dukla PragueVysocina jihlava
Dukla PragueFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D116-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.18-0.23-0.700.81-1.25-0.99X
INT CF12-08-252 - 0
(0 - 0)
- -----
CZE D109-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.27-0.220.840.750.98X
CZE D103-08-251 - 1
(1 - 1)
1 - 3-0.30-0.28-0.530.95-0.50.87X
CZE D126-07-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.66-0.25-0.210.9810.84X
CZE D119-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.340.800.25-0.98X
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.26-0.26-0.630.89-0.750.81X
INT CF05-07-252 - 4
(2 - 1)
5 - 4-0.54-0.29-0.320.850.50.85T
INT CF02-07-254 - 2
(0 - 0)
- -0.66-0.24-0.250.9010.80T
INT CF28-06-254 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.63-0.26-0.230.780.750.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Sparta PrahaSo sánh số liệuDukla Prague
  • 24Tổng số ghi bàn18
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Sparta Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem120.0%240.0%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sparta PrahaThời gian ghi bànDukla Prague
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    7
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sparta PrahaChi tiết về HT/FTDukla Prague
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Sparta PrahaSố bàn thắng trong H1&H2Dukla Prague
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sparta Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL27-08-2025KháchRiga FC3 Ngày
CZE D131-08-2025ChủTescoma Zlin7 Ngày
CZE D113-09-2025KháchHradec Kralove20 Ngày
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D130-08-2025ChủHradec Kralove6 Ngày
CZE D113-09-2025KháchTescoma Zlin20 Ngày
CZE D120-09-2025ChủBohemians 190527 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 85.7%Thắng14.3% [1]
  • [1] 14.3%Hòa42.9% [1]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 57.1%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 42.86%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [3] 42.86%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Hòa42.86% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Sparta Praha VS Dukla Prague ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình