So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1.75
0.90
0.85
3.5
0.85
1.20
5.40
7.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
2
0.85
0.95
3.75
0.85
1.25
6.00
8.00
Live
1.00
2
0.80
0.83
3.5
0.83
1.25
5.50
9.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
1.75
0.91
0.86
3.5
0.86
1.20
5.40
7.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Crvena Zvezda
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crvena ZvezdaSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-2] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161222511738275.0%
761028519385.7%
9612231219266.7%
65011161583.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-3] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171034311833358.8%
9621201020266.7%
841311813450.0%
64021181266.7%

Thành tích đối đầu

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-10-253 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.19-0.23-0.71B0.78-1.250.92BT
SER CUP21-05-253 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.75-0.22-0.15T0.80-0.800.96TT
SER D111-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.20-0.15H0.88-0.670.94TX
SER D129-03-253 - 5
(2 - 1)
1 - 6-0.16-0.22-0.74T0.95-1.250.87TT
SER D103-11-243 - 0
(3 - 0)
9 - 4-0.83-0.18-0.11T0.83-0.570.93TX
SER CUP21-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.13-0.21-0.80T0.85-1.500.85BT
SER D128-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.17-0.23-0.72H0.85-1.250.91BX
SER D125-11-231 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.12-0.19-0.81T0.82-1.751.00BH
SER D130-07-235 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.90-0.14-0.08T0.91-0.440.91TT
SER D113-05-232 - 1
(1 - 0)
12 - 4-0.78-0.20-0.14T0.93-0.670.89TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
OFK BeogradCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFCSB
Habitpharm JavorCrvena Zvezda
Sloven RumaCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaLille
Crvena ZvezdaRadnik Surdulica
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Radnicki NisCrvena Zvezda
Sporting BragaCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-11-253 - 4
(2 - 2)
1 - 13-0.12-0.18-0.85T0.78-20.92BT
UEFA EL27-11-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.61-0.27-0.20T0.820.75-0.94TX
SER D123-11-251 - 0
(0 - 0)
4 - 17-0.08-0.15-0.89B0.75-2.250.95BX
SER CUP19-11-250 - 2
(0 - 1)
2 - 13---T--
SER D109-11-252 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.07-0.14-0.91T0.86-2.250.84BT
UEFA EL06-11-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.33-0.28-0.47T0.91-0.250.91TX
SER D102-11-251 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.99-0.10-0.07H0.833.250.99TX
SER D130-10-253 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.19-0.23-0.71B0.78-1.250.92BT
SER D126-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.13-0.18-0.82H0.95-1.750.87BX
UEFA EL23-10-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.57-0.27-0.24B0.960.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaVojvodina Novi Sad
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Mladost Novi SadVojvodina Novi Sad
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Zeleznicar Pancevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D129-11-252 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.73-0.25-0.180.941.250.76X
SER D121-11-253 - 1
(3 - 0)
7 - 6-0.31-0.32-0.490.99-0.250.77T
SER D108-11-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.27-0.28-0.570.94-0.50.76X
SER D102-11-251 - 3
(0 - 1)
13 - 3-0.81-0.20-0.140.771.50.93T
SER D130-10-253 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.19-0.23-0.71B0.78-1.250.92BT
SER CUP28-10-250 - 3
(0 - 0)
- -----
SER D124-10-251 - 4
(0 - 4)
6 - 6-0.29-0.29-0.550.93-0.50.83T
SER D118-10-254 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.51-0.29-0.330.960.50.80T
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.56-0.27-0.290.990.750.83X
SER D127-09-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.70-0.23-0.19-0.981.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Crvena ZvezdaSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Crvena ZvezdaThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    7
    1
    4+ Bàn
    20
    10
    Bàn thắng H1
    32
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Crvena ZvezdaChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 9
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Crvena ZvezdaSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 8
    7
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL11-12-2025KháchSturm Graz4 Ngày
SER D114-12-2025KháchBacka Topola7 Ngày
SER D121-12-2025ChủMladost Lucani14 Ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-12-2025ChủOFK Beograd7 Ngày
SER D121-12-2025KháchHabitpharm Javor14 Ngày
SER D101-02-2026KháchBacka Topola56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 75.0%Thắng58.8% [10]
  • [2] 12.5%Hòa17.6% [10]
  • [2] 12.5%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng23.5% [4]
  • [1] 6.3%Hòa5.9% [1]
  • [0] 0.0%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    3.19 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Crvena Zvezda VS Vojvodina Novi Sad ngày 07-12-2025 - Thông tin đội hình