So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1
0.96
0.99
3.5
0.81
1.50
4.40
4.45
Live
-0.92
1
0.79
-0.94
3.5
0.80
1.63
4.35
3.95
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
3.5
0.02
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.88
1
0.98
-0.97
3.5
0.83
1.55
4.50
4.75
Live
0.80
0.75
1.00
1.00
3.5
0.80
1.65
4.33
4.20
Run
0.25
0
-0.36
-0.09
3.5
0.04
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
1
0.96
1.00
3.5
0.82
1.53
4.00
4.60
Live
0.85
0.75
-0.95
-0.98
3.5
0.86
1.66
4.40
3.70
Run
0.34
0
-0.46
-0.18
2.5
0.09
8.50
1.07
21.00
188betSớm
0.87
1
0.97
1.00
3.5
0.82
1.50
4.40
4.45
Live
-0.90
1
0.80
-0.93
3.5
0.81
1.63
4.35
3.95
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.03
9.60
1.06
18.50
SbobetSớm
0.90
1
0.98
-0.96
3.5
0.82
1.50
4.20
4.61
Live
0.86
0.75
-0.94
0.90
3.25
1.00
1.64
4.17
4.33
Run
0.33
0
-0.43
-0.25
2.5
0.15
6.70
1.14
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
Stjarnan Gardabaer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhStjarnan Gardabaer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-3] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201656366.7%
22004162100.0%
100124070.0%
65012171583.3%
[Besta-deild karla-4] Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201546466.7%
22004263100.0%
100112080.0%
6213812733.3%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-254 - 2
(0 - 0)
4 - 11---T---
ICE PR19-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.22-0.22T0.821.001.00TX
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 9-0.36-0.26-0.50H-0.99-0.250.81BT
ICE PR21-05-242 - 1
(2 - 1)
7 - 7-0.51-0.27-0.34T0.960.500.80TH
ICE PR08-10-230 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.49-0.26-0.37B0.840.250.98BX
ICE PR29-07-231 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.61-0.23-0.24H0.840.75-0.96TX
ICE PR04-05-230 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.28-0.25-0.55T0.86-0.75-0.98TX
ICE PR03-10-223 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.68-0.21-0.20T-0.96-0.800.84TX
ICE PR07-08-225 - 2
(3 - 1)
3 - 4-0.29-0.25-0.54B-0.97-0.500.85BT
ICE PR11-05-223 - 2
(2 - 1)
9 - 7-0.65-0.22-0.21T0.931.000.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikBreidablik
BreidablikAfturelding
BreidablikKA Akureyri
UMF NjardvikBreidablik
BreidablikVolsungur husavik
KA AkureyriBreidablik
BreidablikFylkir
BreidablikFram Reykjavik
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR13-04-254 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.21-0.22-0.69B0.80-1.25-0.98BT
ICE PR05-04-252 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.83-0.17-0.12T-0.9920.81TX
ICE SC30-03-253 - 1
(3 - 0)
8 - 5-0.72-0.20-0.20T0.871.25-0.99TT
ICE LC27-02-252 - 3
(1 - 1)
4 - 10-0.11-0.14-0.87T0.90-2.250.92BT
ICE LC22-02-256 - 0
(4 - 0)
8 - 2---T--
ICE LC15-02-250 - 5
(0 - 2)
- ---T--
ICE LC08-02-251 - 1
(1 - 0)
8 - 0-0.82-0.17-0.13H1.0020.82TX
ICE LC04-02-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.78-0.19-0.16B0.971.750.79BT
INT CF31-01-254 - 2
(0 - 0)
4 - 11---T--
INT CF18-01-253 - 2
(0 - 1)
3 - 10---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerAkranes
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerKeflavik
Odense BKStjarnan Gardabaer
UMF SelfossStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerVestri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR14-04-252 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.52-0.27-0.340.940.50.88X
ICE PR07-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.47-0.26-0.380.910.250.91X
ICE LC09-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 9-0.36-0.25-0.510.80-0.50.96T
ICE LC01-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 2-----
ICE LC25-02-251 - 4
(0 - 2)
7 - 3-0.75-0.20-0.180.951.50.87T
INT CF16-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.59-0.25-0.280.880.750.88X
ICE LC11-02-250 - 6
(0 - 4)
2 - 6-0.14-0.17-0.81-0.99-1.750.81T
ICE LC08-02-253 - 2
(2 - 2)
- -0.74-0.20-0.190.921.50.84T
INT CF31-01-254 - 2
(0 - 0)
4 - 11---T--
INT CF18-01-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

BreidablikSo sánh số liệuStjarnan Gardabaer
  • 30Tổng số ghi bàn25
  • 3.0Trung bình ghi bàn2.5
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Stjarnan Gardabaer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BreidablikThời gian ghi bànStjarnan Gardabaer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BreidablikChi tiết về HT/FTStjarnan Gardabaer
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BreidablikSố bàn thắng trong H1&H2Stjarnan Gardabaer
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR27-04-2025KháchVestri4 Ngày
ICE PR05-05-2025ChủKR Reykjavik12 Ngày
ICE PR11-05-2025KháchKA Akureyri18 Ngày
Stjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR28-04-2025ChủIBV Vestmannaeyjar5 Ngày
ICE PR05-05-2025KháchAfturelding12 Ngày
ICE PR11-05-2025ChủFram Reykjavik18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn66.67% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Breidablik VS Stjarnan Gardabaer ngày 24-04-2025 - Thông tin đội hình