So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.75
0.99
-0.99
2.75
0.85
1.69
3.90
4.35
Live
-0.89
1
0.78
0.93
2.75
0.94
1.57
4.05
5.10
Run
0.48
0
-0.60
-0.37
5.5
0.25
1.03
12.00
36.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
1.00
2.75
0.85
1.67
3.75
5.00
Live
0.80
0.75
-0.95
0.90
2.75
0.95
1.61
3.90
5.25
Run
0.55
0
-0.67
-0.20
5.5
0.14
1.03
13.00
301.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
-0.89
0.91
2.75
0.93
1.63
3.80
4.85
Live
-0.84
1
0.76
0.89
2.75
-0.99
1.62
3.90
4.80
Run
0.47
0
-0.56
-0.28
5.5
0.19
1.04
8.80
282.00
188betSớm
0.90
0.75
1.00
-0.98
2.75
0.86
1.69
3.90
4.35
Live
-0.88
1
0.80
0.91
2.75
0.98
1.66
3.90
4.55
Run
0.50
0
-0.60
-0.16
5.5
0.06
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.95
0.75
0.95
-0.97
2.75
0.85
1.67
3.63
4.39
Live
-0.95
1
0.87
0.95
2.75
0.95
1.64
3.86
4.71
Run
0.52
0
-0.60
-0.17
5.5
0.09
1.08
7.00
70.00

Bên nào sẽ thắng?

KV Kortrijk
ChủHòaKhách
Beerschot Wilrijk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KV KortrijkSo Sánh Sức MạnhBeerschot Wilrijk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-18] KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3396183659591827.3%
176381924211635.3%
1633101735121718.8%
62221010833.3%
[BEL Pro League-20] Beerschot Wilrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
333921296636209.1%
163761725162018.8%
17021512412200.0%
611437416.7%

Thành tích đối đầu

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
Beerschot WilrijkKortrijk
KortrijkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
KortrijkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
KortrijkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
Beerschot WilrijkKortrijk
KortrijkBeerschot Wilrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D121-12-242 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.29-0.38H0.860.00-0.98HT
BEL D125-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.53-0.27-0.28T0.900.500.98TX
INT CF14-07-231 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.37-0.27-0.48B-0.99-0.250.87BX
BEL D113-02-222 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.37-0.29-0.42B-0.940.000.82BT
BEL D106-11-211 - 1
(0 - 0)
11 - 6-0.60-0.25-0.23H0.870.75-0.99TX
BEL D127-01-210 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.43-0.27-0.38H0.830.00-0.95HX
BEL D107-11-205 - 5
(2 - 1)
6 - 6-0.44-0.24-0.40H0.840.00-0.96HT
INT CF25-07-200 - 0
(0 - 0)
- -0.42-0.29-0.44H0.900.000.80HX
INT CF19-07-181 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.29-0.28-0.56H-0.98-0.500.80BX
BEL D119-01-134 - 0
(2 - 0)
- -0.57-0.29-0.24T1.000.750.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
KortrijkCercle Brugge
KAA GentKortrijk
KortrijkOud Heverlee
Sint-TruidenseKortrijk
KortrijkCercle Brugge
Royal AntwerpKortrijk
KortrijkSaint Gilloise
KortrijkWesterlo
Club BruggeKortrijk
KortrijkAnderlecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D130-03-252 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.39-0.30-0.39H0.9500.93HT
BEL D116-03-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.59-0.26-0.23T0.900.750.92TT
BEL D108-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.45-0.29-0.34T0.980.250.90TX
BEL D101-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.57-0.27-0.24B0.970.750.91BT
BEL D123-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.35-0.29-0.44H0.87-0.25-0.99BX
BEL D115-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.59-0.25-0.23B0.890.750.99BT
BEL D109-02-251 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.21-0.26-0.61B-0.93-0.750.80BT
BEL D102-02-251 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.33-0.29-0.46B0.96-0.250.92BT
BEL D125-01-251 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.84-0.15-0.09H0.9920.89TX
BEL D119-01-250 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.27-0.27-0.54B-0.98-0.50.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Beerschot Wilrijk            
Chủ - Khách
Cercle BruggeBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkSint-Truidense
Beerschot WilrijkWesterlo
Sint-TruidenseBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkMechelen
FCV Dender EHBeerschot Wilrijk
KAA GentBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkCharleroi
Racing GenkBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkSaint Gilloise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D105-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.64-0.24-0.20-0.9910.87T
BEL D129-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 9-0.36-0.29-0.430.82-0.25-0.94X
BEL D116-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.31-0.26-0.520.88-0.50.94H
BEL D107-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.64-0.24-0.21-0.9810.86X
BEL D102-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.28-0.27-0.530.98-0.50.90X
BEL D122-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.54-0.28-0.260.840.5-0.96X
BEL D116-02-253 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.68-0.22-0.18-0.931.250.81T
BEL D109-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.26-0.28-0.54-0.98-0.50.86X
BEL D101-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.75-0.19-0.140.951.50.93X
BEL D126-01-250 - 4
(0 - 3)
7 - 6-0.17-0.23-0.68-0.93-10.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

KV KortrijkSo sánh số liệuBeerschot Wilrijk
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem3XemXem17XemXem35.5%XemXem17XemXem54.8%XemXem12XemXem38.7%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Beerschot Wilrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem2XemXem15XemXem45.2%XemXem14XemXem45.2%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
520333.3%Xem116.7%466.7%Xem
KV Kortrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem2XemXem14XemXem48.4%XemXem9XemXem29%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%00.0%Xem
Beerschot Wilrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem4XemXem15XemXem38.7%XemXem10XemXem32.3%XemXem19XemXem61.3%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KV KortrijkThời gian ghi bànBeerschot Wilrijk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    17
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    8
    Bàn thắng H1
    16
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KV KortrijkChi tiết về HT/FTBeerschot Wilrijk
  • 4
    2
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    0
    H/T
    5
    7
    H/H
    5
    6
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    10
    12
    B/B
ChủKhách
KV KortrijkSố bàn thắng trong H1&H2Beerschot Wilrijk
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    7
    10
    Mất 1 bàn
    9
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KV Kortrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D125-04-2025KháchBeerschot Wilrijk13 Ngày
BEL D103-05-2025KháchCercle Brugge21 Ngày
BEL D110-05-2025ChủSint-Truidense28 Ngày
Beerschot Wilrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D125-04-2025ChủKortrijk13 Ngày
BEL D104-05-2025KháchSint-Truidense22 Ngày
BEL D110-05-2025ChủCercle Brugge28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Beerschot Wilrijk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 27.3%Thắng9.1% [3]
  • [6] 18.2%Hòa27.3% [3]
  • [18] 54.5%Bại63.6% [21]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng0.0% [0]
  • [3] 9.1%Hòa6.1% [2]
  • [8] 24.2%Bại45.5% [15]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    66
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn54.55% [6]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

KV Kortrijk VS Beerschot Wilrijk ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình