So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
-0.97
-0.97
2.75
0.83
3.45
3.70
2.03
Live
-0.90
-0.75
0.78
0.85
2.5
-0.97
5.50
4.00
1.61
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
2.5
0.02
36.00
9.90
1.05
BET365Sớm
0.83
-0.5
-0.97
-0.97
2.75
0.83
3.60
3.50
2.00
Live
0.80
-1
-0.95
0.85
2.5
1.00
5.50
3.90
1.61
Run
0.85
0
1.00
-0.14
2.5
0.08
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
-0.5
0.93
-0.99
2.75
0.85
3.70
3.60
1.88
Live
-0.88
-0.75
0.79
0.90
2.5
1.00
5.80
3.75
1.63
Run
0.06
-0.25
-0.14
-0.12
2.5
0.05
151.00
6.90
1.08
188betSớm
0.86
-0.5
-0.96
-0.96
2.75
0.84
3.45
3.70
2.03
Live
-0.90
-0.75
0.82
0.87
2.5
-0.97
5.70
4.00
1.60
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.04
36.00
9.90
1.05
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.95
-0.97
2.75
0.85
3.48
3.32
1.95
Live
-0.93
-0.75
0.84
0.86
2.5
-0.96
5.00
3.77
1.67
Run
-0.90
0
0.82
-0.11
2.5
0.03
100.00
7.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

FC Nantes
ChủHòaKhách
LOSC Lille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC NantesSo Sánh Sức MạnhLOSC Lille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-15] FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
81345961512.5%
41123541725.0%
4022242120.0%
613256616.7%
[FRA Ligue 1-6] LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8422161014650.0%
4211437950.0%
42111277450.0%
6312671050.0%

Thành tích đối đầu

FC Nantes            
Chủ - Khách
NantesLille
LilleNantes
NantesLille
LilleNantes
LilleNantes
NantesLille
NantesLille
LilleNantes
NantesLille
LilleNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D115-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.29-0.48T-0.96-0.250.84TX
FRA D104-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.64-0.24-0.17H0.991.000.89TX
FRA D112-05-241 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.27-0.29-0.52B0.97-0.500.91BT
FRA D120-08-232 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.69-0.21-0.15B1.00-0.800.88BX
FRA D127-05-232 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.70-0.21-0.14B0.95-0.800.93TT
FRA D112-08-221 - 1
(1 - 0)
5 - 11-0.36-0.30-0.39H-0.980.000.86HX
FRA D119-03-220 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.35-0.29-0.41B-0.930.000.81BX
FRA D127-11-211 - 1
(1 - 1)
12 - 1-0.61-0.26-0.19H0.840.75-0.96TX
FRA D107-02-210 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.26-0.30-0.52B0.97-0.500.91BX
FRA D125-09-202 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.55-0.30-0.24B0.830.50-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

FC Nantes            
Chủ - Khách
Stade BrestoisNantes
ToulouseNantes
NantesRennes
NiceNantes
NantesAJ Auxerre
StrasbourgNantes
NantesParis Saint Germain (PSG)
NantesParis FC
AngersNantes
NantesRennes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D104-10-250 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.51-0.27-0.27H0.950.50.93TX
FRA D127-09-252 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.56-0.28-0.22H-0.950.750.83TT
FRA D120-09-252 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.39-0.28-0.38H0.9300.95HT
FRA D113-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.59-0.25-0.21B0.890.750.99BX
FRA D130-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.44-0.29-0.32T0.980.250.90TX
FRA D124-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.53-0.27-0.25B0.890.50.99BX
FRA D117-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.13-0.18-0.74B0.92-1.50.96BX
INT CF09-08-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5-0.46-0.29-0.37B0.980.250.84BT
INT CF02-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.32-0.31-0.49B-0.98-0.250.80BX
INT CF26-07-252 - 3
(1 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleParis Saint Germain (PSG)
AS RomaLille
LilleLyon
LilleBrann
LensLille
LilleToulouse
LorientLille
LilleMonaco
Stade BrestoisLille
West Ham UnitedLille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D105-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.22-0.23-0.60-0.95-0.750.83X
UEFA EL02-10-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.58-0.27-0.240.940.750.94X
FRA D128-09-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.43-0.29-0.34-0.960.250.84X
UEFA EL25-09-252 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.71-0.22-0.150.911.250.91T
FRA D120-09-253 - 0
(2 - 0)
4 - 10-0.42-0.29-0.35-0.930.250.81T
FRA D114-09-252 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.54-0.25-0.250.840.5-0.96T
FRA D130-08-251 - 7
(0 - 0)
3 - 8-0.29-0.27-0.48-0.94-0.250.82T
FRA D124-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.34-0.28-0.430.85-0.25-0.97X
FRA D117-08-253 - 3
(1 - 2)
2 - 2-0.26-0.27-0.520.97-0.50.91T
INT CF09-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.43-0.29-0.400.8201.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC NantesSo sánh số liệuLOSC Lille
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Nantes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem
LOSC Lille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC NantesThời gian ghi bànLOSC Lille
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC NantesChi tiết về HT/FTLOSC Lille
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
FC NantesSố bàn thắng trong H1&H2LOSC Lille
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D124-10-2025KháchParis FC5 Ngày
FRA D129-10-2025ChủMonaco10 Ngày
FRA D102-11-2025ChủMetz14 Ngày
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-10-2025ChủPAOK Saloniki4 Ngày
FRA D126-10-2025ChủMetz7 Ngày
FRA D129-10-2025KháchNice10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Nantes
Chấn thương
LOSC Lille
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng50.0% [4]
  • [3] 37.5%Hòa25.0% [4]
  • [4] 50.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

FC Nantes VS LOSC Lille ngày 20-10-2025 - Thông tin đội hình