So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
1.25
0.78
0.97
2.25
0.83
1.40
4.05
7.20
Live
0.91
0.5
0.91
-0.97
2.25
0.77
1.91
3.15
3.15
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
4.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.88
1.25
0.93
0.93
2.25
0.88
1.36
4.50
9.50
Live
0.92
0.5
0.87
0.90
2.25
0.90
1.90
3.40
4.10
Run
0.40
0
-0.54
-0.09
4.5
0.04
1.01
23.00
81.00
Mansion88Sớm
0.72
1
-0.96
0.96
2.25
0.80
1.49
3.65
5.70
Live
0.90
0.5
0.94
0.95
2.25
0.87
1.90
3.30
3.45
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.11
4.5
0.03
1.01
9.70
150.00
188betSớm
-0.95
1.25
0.79
0.98
2.25
0.84
1.40
4.05
7.20
Live
0.92
0.5
0.92
0.95
2.25
0.87
1.91
3.15
3.20
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
4.5
0.02
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.93
1
0.83
1.00
2.25
0.76
1.46
3.42
5.60
Live
0.90
0.5
0.94
0.99
2.25
0.83
1.89
3.10
3.69
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.19
4.5
0.09
1.01
11.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Mali
ChủHòaKhách
Madagascar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MaliSo Sánh Sức MạnhMadagascar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-3] Mali
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1053217618350.0%
531112510360.0%
5221518340.0%
622262833.3%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-2] Madagascar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10613171219260.0%
53117510260.0%
53021079260.0%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Mali            
Chủ - Khách
MadagascarMali
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.21-0.31-0.63H0.90-0.750.80BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Mali            
Chủ - Khách
GhanaMali
MaliComoros
Democratic Rep CongoMali
MaliCentral African Republic
ComorosMali
MaliMauritania
MauritaniaMali
MaliEswatini
MozambiqueMali
Guinea BissauMali
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF08-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.32-0.28B0.750.25-0.99BX
WCPAF04-09-253 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.72-0.25-0.13T0.981.250.78TT
INT FRL05-06-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.34-0.30-0.43B0.80-0.25-0.98BX
WCPAF24-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.75-0.22-0.13H0.871.250.95TX
WCPAF20-03-250 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.20-0.30-0.60T0.85-0.750.91TT
CAF SC29-12-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CAF SC22-12-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
CAF NC19-11-246 - 0
(4 - 0)
3 - 0-0.80-0.22-0.10T0.971.50.85TT
CAF NC15-11-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.27-0.34-0.50T0.83-0.50.99TX
CAF NC15-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.24-0.32-0.56H0.96-0.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Madagascar            
Chủ - Khách
MadagascarChad
MadagascarCentral African Republic
MadagascarMorocco
MadagascarSudan
KenyaMadagascar
Burkina FasoMadagascar
MadagascarCentral African Republic
TanzaniaMadagascar
MadagascarMauritania
MadagascarComoros
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF08-09-253 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.79-0.21-0.100.931.50.83T
WCPAF04-09-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.46-0.31-0.330.900.250.86X
CAF SC30-08-252 - 3
(1 - 2)
1 - 11-0.22-0.30-0.580.85-0.750.97T
CAF SC26-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.34-0.35-0.440.81-0.25-0.99X
CAF SC22-08-251 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.57-0.34-0.211.000.750.82T
CAF SC16-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9600.78T
CAF SC13-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.49-0.33-0.290.780.25-0.96H
CAF SC09-08-252 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.52-0.33-0.250.940.50.88T
CAF SC03-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.39-0.32-0.390.9100.91X
COSAFA Cup15-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.36-0.40-0.9900.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

MaliSo sánh số liệuMadagascar
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 3Tổng số mất bàn9
  • 0.3Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%
MaliThời gian ghi bànMadagascar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MaliChi tiết về HT/FTMadagascar
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MaliSố bàn thắng trong H1&H2Madagascar
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mali
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Madagascar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 50.0%Thắng60.0% [6]
  • [3] 30.0%Hòa10.0% [6]
  • [2] 20.0%Bại30.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng30.0% [3]
  • [1] 10.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 10.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.70
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Mali VS Madagascar ngày 13-10-2025 - Thông tin đội hình