So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.82
2.25
0.98
2.31
3.30
2.74
Live
1.00
0.25
0.88
0.86
2.5
1.00
2.23
3.35
2.80
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
2.5
0.02
15.50
1.01
17.50
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.88
2.25
0.98
2.40
3.10
2.90
Live
0.98
0.25
0.88
0.85
2.5
1.00
2.20
3.30
3.00
Run
0.72
0
-0.87
-0.16
2.5
0.10
12.00
1.08
15.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.76
0.89
2.25
0.93
2.28
3.10
2.80
Live
-0.94
0.25
0.82
-0.88
2.75
0.74
2.31
3.35
2.58
Run
0.72
0
-0.82
-0.25
2.5
0.16
7.00
1.18
9.10
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
0.83
2.25
0.99
2.31
3.30
2.74
Live
-0.99
0.25
0.89
0.87
2.5
-0.99
2.20
3.35
2.86
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.03
15.50
1.01
17.50
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.74
0.88
2.25
0.94
2.36
3.04
2.70
Live
0.96
0.25
0.92
0.84
2.5
-0.98
2.25
3.08
2.84
Run
0.77
0
-0.88
-0.15
2.5
0.05
8.80
1.12
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
Hermannstadt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhHermannstadt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 2T 4H 1B
    1T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-15] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35914123845591525.7%
186752021251633.3%
173771824161717.6%
614197716.7%
[ROM Liga I-11] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
351211123945681134.3%
187832017291538.9%
175391928181429.4%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
HermannstadtFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
Farul ConstantaHermannstadt
HermannstadtFarul Constanta
HermannstadtFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.31-0.33H0.900.250.92TX
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.31-0.34H0.910.250.91TX
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.52-0.30-0.28T0.910.500.91TT
ROM D111-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.54-0.29-0.27H0.860.500.96TX
ROM D115-07-230 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.37-0.33-0.42T-0.970.000.79TX
ROM D110-12-224 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.33-0.32-0.45B0.85-0.250.97BT
ROM D115-08-220 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.30-0.22H0.960.750.86TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Farul ConstantaUnirea Alba Iulia
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaCherno More Varna
Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaGloria Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D107-04-251 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.64-0.27-0.20H-0.9510.77TX
ROMC01-04-253 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.83-0.19-0.10T1.001.750.82TT
ROM D129-03-254 - 3
(2 - 0)
6 - 2-0.48-0.31-0.31B0.840.250.98BT
INT CF22-03-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
ROM D115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.53-0.29-0.28H0.890.50.93TX
ROM D107-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.49H0.78-0.5-0.96BX
ROM D101-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.68-0.23-0.18B0.801-0.98HX
ROM D124-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.36-0.32-0.42B-0.9400.76BT
ROM D115-02-250 - 2
(0 - 1)
13 - 5-0.56-0.29-0.25T0.790.5-0.97TX
ROM D110-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.55-0.30-0.25T0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtPetrolul Ploiesti
HermannstadtGloria Buzau
Scolar ResitaHermannstadt
Sepsi OSK Sfantul GheorgheHermannstadt
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
HermannstadtRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
CSM Politehnica IasiHermannstadt
HermannstadtGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-04-251 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.48-0.33-0.290.810.25-0.99H
ROM D106-04-250 - 2
(0 - 2)
7 - 0-0.66-0.26-0.180.9810.84X
ROMC02-04-250 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.35-0.31-0.450.82-0.251.00T
ROM D128-03-250 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.49-0.31-0.300.780.25-0.96X
ROM D116-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.60-0.29-0.210.900.750.92H
ROM D108-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.32-0.400.9600.86X
ROM D103-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.30-0.240.790.5-0.97H
ROMC26-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.26-0.31-0.540.98-0.50.84X
ROM D121-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.54-0.30-0.260.850.50.97T
ROM D114-02-252 - 3
(0 - 0)
7 - 2-0.50-0.30-0.291.000.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Farul ConstantaSo sánh số liệuHermannstadt
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem5XemXem16XemXem36.4%XemXem11XemXem33.3%XemXem21XemXem63.6%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem2XemXem16XemXem47.1%XemXem13XemXem38.2%XemXem17XemXem50%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem00.0%350.0%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem9XemXem6XemXem18XemXem27.3%XemXem9XemXem27.3%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem10XemXem8XemXem16XemXem29.4%XemXem16XemXem47.1%XemXem13XemXem38.2%XemXem
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Farul ConstantaThời gian ghi bànHermannstadt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    18
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    10
    Bàn thắng H1
    22
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Farul ConstantaChi tiết về HT/FTHermannstadt
  • 6
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    7
    14
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    5
    1
    B/H
    7
    6
    B/B
ChủKhách
Farul ConstantaSố bàn thắng trong H1&H2Hermannstadt
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    8
    Thắng 1 bàn
    13
    15
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC23-04-2025KháchCFR Cluj4 Ngày
ROM D128-04-2025KháchPetrolul Ploiesti9 Ngày
ROM D103-05-2025ChủGloria Buzau14 Ngày
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC23-04-2025ChủRapid Bucuresti4 Ngày
ROM D126-04-2025ChủUTA Arad7 Ngày
ROM D103-05-2025KháchFC Otelul Galati14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Farul Constanta
Chấn thương
Hermannstadt

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.7%Thắng34.3% [12]
  • [14] 40.0%Hòa31.4% [12]
  • [12] 34.3%Bại34.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.1%Thắng14.3% [5]
  • [7] 20.0%Hòa8.6% [3]
  • [5] 14.3%Bại25.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.49
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Farul Constanta VS Hermannstadt ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình